Thiết bị vệ sinh tiếng Nhật là gì? Vấn đề vệ sinh là một chủ đề không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Nhật được vì chủ đề này được sử dụng thường xuyên và rất quan trọng với người Nhật. Với những bạn đang tìm hiểu về từ vựng trong lĩnh vực vệ sinh, hãy theo dõi bài viết này để biết Thiết bị vệ sinh trong tiếng Nhật là gì nhé.
Thiết bị vệ sinh tiếng Nhật là 衛生設備, đọc là eisei setsubi. Nghĩa là các thiết bị chuyên dụng để dọn vệ sinh nói chung.
Các từ vựng tiếng Nhật về chủ đề dụng cụ vệ sinh:
- エプロン: Tạp dề
- ほうき: Cái chổi
- ちりとり: Cái hót rác
- ぞうきん: Rả lau
- バケツ: Cái xô
- 掃除機(そうじき): Máy hút bụi
- ほこり: Bụi
- ゴミ箱(ばこ): Thùng rác, xọt rác
- 軍手(ぐんて): Găng tay
- マスク: Khẩu trang
- こする: Chà xát, cọ, dụi, xoa
Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới và hy vọng bài viết đã trả lời được thắc mắc của bạn với câu hỏi Thiết bị vệ sinh tiếng Nhật là gì.