Tháng 7 tiếng Nhật là gì? Một từ vựng thường gặp trong quá trình bắt đầu học tiếng Nhật với những chủ đề liên quan đến ngày tháng. Hãy cùng JES tìm đáp án cho câu hỏi tháng 7 trong tiếng Nhật là gì nhé.
Tháng 7 trong tiếng Nhật là 七月 (kanji) hay しちがつ (hiragana), đọc là shichigatsu (romaji).
Dưới đây là một số ví dụ về tháng 7 trong câu:
- この川は、七月に泳ぐのは危険です。Dòng sông rất nguy hiểm để đi bơi vào tháng 7.
- 仙台では七月に雨が多い。Ở Sendai, trời mưa nhiều vào tháng 7.
- 日曜日 22 七月。Chủ nhật, ngày 22 tháng 7.
Các từ vựng liên quan đến tháng trong tiếng Nhật:
- 先月 (Sengetsu): Tháng trước.
- 今月 (Kongetsu): Tháng này.
- 来月 (Raigetsu): Tháng sau.
- 月初め (Tsukihajime): Đầu tháng.
- 月末 (Getsumatsu): Cuối tháng.
- 半月 (Hantsuki): Nửa tháng.
- 一ヶ月 (Ikkagetsu): Một tháng.
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật về các Loài Hoa
Hy vọng bạn đã nắm rõ thông tin về Tháng 7 tiếng Nhật là gì qua bài viết.