Thảm lót sàn nhà là một từ vựng khá thông dụng trong tiếng Anh nếu bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng của mình. Hãy cùng JES tìm hiểu tất tần tật về từ này nhé.
Đầu tiên là định nghĩa và cách phát âm của từ thảm lót sàn nhà trong tiếng Anh:
Tiếng Anh | Phát âm Anh-Anh | Phát âm Anh Mỹ | |
Thảm lót sàn nhà | Carpet | /ˈkɑː.pɪt/ | /ˈkɑːr.pət/ |
Với từ này có 2 cách phát âm khác nhau mà JES đã cung cấp cho bạn. Định nghĩa của Cambridge về từ này: (a shaped piece of) thick material used for covering floors. Dịch theo tiếng Việt là: (một miếng có hình dạng) vật liệu dày được sử dụng để trải sàn. Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng từ này:
- We’ve just had a new carpet fitted/laid in our bedroom.
Nghĩa tiếng Việt: Chúng tôi vừa có một tấm thảm lót sàn nhà mới được trang bị / trải trong phòng ngủ của chúng tôi.
- UK We’ve got fitted (= cut to fit exactly) carpets in the bedrooms.
Nghĩa tiếng Việt: Vương quốc Anh Chúng tôi đã trang bị (= cắt cho vừa vặn) thảm lót sàn nhà trong phòng ngủ.
Hi vọng những kiến thức JES cung cấp sẽ giúp ích cho bạn.