Tên Tâm được dịch sang tiếng Nhật là tamu
Chữ viết tiếng Nhật: タム
5 ví dụ về tên Tâm trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch nghĩa:
1. タムさんはとても忙しいです。
- Phiên âm: Tamu-san wa totemo isogashii desu.
- Dịch: Tâm rất bận rộn.
2. タムくんはサッカーが上手です。
- Phiên âm: Tamu-kun wa sakkaa ga jouzu desu.
- Dịch: Anh chàng Tâm giỏi bóng đá.
3. タムさんは毎日本を読みます。
- Phiên âm: Tamu-san wa mainichi hon o yomimasu.
- Dịch: Tâm đọc sách mỗi ngày.
4. タムさんは音楽が好きで、ギターを弾きます。
- Phiên âm: Tamu-san wa ongaku ga suki de, gitaa o hikimasu.
- Dịch: Tâm thích âm nhạc và chơi guitar.
5. タムさんは親切な人です。
- Phiên âm: Tamu-san wa shinsetsu na hito desu.
- Dịch: Tâm là một người tử tế.
XEM THÊM: Cách đổi tên, chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật Katakana cực chuẩn
Vừa rồi các bạn đã biết được tên Tâm trong tiếng nhật là gì và các ví dụ kèm theo. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều bài viết khác để trau dồi thêm kiến thức tiếng Nhật tại https://jes.edu.vn/hoc-tieng-nhat nhé. Chúc các bạn học tốt.