
Các bạn đang và sẽ muốn học những chuyên ngành nào vậy ? Các bạn có muốn biết chuyên ngành mình đang học và sẽ muốn học trong tiếng Nhật là gì không? Hôm nay, hãy để Tieng-nhat.com giới thiệu đến các bạn tên các ngành học bằng tiếng Nhật nhé!
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | こうこがく | 考古学 | ngành khảo cổ |
2 | かんきょうかがく | 環境科学 | ngành môi trường |
3 | コンピューターこうがく | コンピューター工学 | ngành tin học |
4 | てんもんがく | 天文学 | ngành thiên văn học |
5 | ぶつりがく | 物理学 | vật lý học |
6 | かがく | 化学 | ngành hóa học |
7 | やくがく | 薬学 | ngành dược |
8 | いでんがく | 遺伝学 | di truyền học |
9 | di truyền học | 医学 | ngành y |
10 | こうがく | 工学 | ngành công nghiệp kĩ thuật |
11 | しゅうきょうがく | 宗教学 | tôn giáo học |
12 | でんこうがく | 電工学 | ngành điện tử |
13 | どぼくこうがく | 土木工学 | ngành cầu đường |
14 | でんきこうがく | 電気工学 | ngành điện |
15 | けんちくがく | 建築学 | ngành kiến trúc |
16 | ちがく | 地学 | địa chất học |
17 | せいぶつがく | 生物学 | sinh vật học |
18 | のうがく | 農学 | ngành nông nghiệp |
19 | ほうりつがく | 法律学 | ngành luật |
20 | せいじがく | 政治学 | chính trị học |
21 | こくさいかんけいがく | 国際関係 | ngành quan hệ quốc tế |
22 | ちりがく | 地理学 | ngành địa lý |
23 | かんこうがくく | 観光学 | ngành du lịch |
24 | けいざいがく | 経済学 | ngành kinh tế |
25 | しゃかいがく | 社会学 | xã hội học |
26 | けいえいがく | 経営学 | kinh tế học |
27 | きょういくがく | 教育学 | giáo dục học |
28 | しんりがく | 心理学 | tâm lý học |
29 | てつがく | 哲学 | triết học |
30 | げいじゅつ | 芸術 | nghệ thuật |
31 | びじゅつ | 美術 | mĩ thuật |
32 | ここくぎょかい | 広告業界 | ngành quảng cáo |
33 | ぎんこうぎょ | 銀行業 | ngành ngân hàng |
34 | エンターテインメントぎょかい | エンターテインメント業界 | ngành công nghiệp giải trí |
Và đó chính là tên các ngành học phổ biến bằng tiếng Nhật. Hãy cố gắng học hết nhé! Tieng-nhat.com sẽ luôn sát cánh bên cạnh các bạn!