Nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì? Một trong những từ vựng tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên. Nếu bạn đang gặp rắc rối về từ vựng, hãy theo dõi bài viết này để biết Nguyên vật liệu trong tiếng Nhật là gì nhé.
Nguyên vật liệu tiếng Nhật là 原材料 (げんざいりょう), romaji đọc là genzairyō.
Một số ví dụ về Nguyên vật liệu tiếng Nhật trong câu:
- コンポーネントや原材料の追跡にも理想的です。Nó khá lý tưởng để truy tìm lại các thành phần và nguyên vật liệu.
- 製造プロセスを開始するのに、原材料が補充されるまで待機。Chờ bổ sung nguyên vật liệu để bắt đầu bước sản xuất.
- [Notes] タブで、その原材料の詳細な情報を入力できます。Bạn có thể sử dụng thẻ Ghi chú để nhập thêm thông tin về nguyên vật liệu.
Vậy là bài viết đã trả lời được thắc mắc của bạn với câu hỏi Nguyên vật liệu tiếng Nhật là gì.