Khi nói về chủ đề xây dựng thì nguyên vật liệu chắc chắn là một từ vựng được sử dụng nhiều. Vì vậy, bạn đang muốn tìm hiểu nghĩa của từ nguyên vật liệu trong tiếng anh. Hãy cùng JES tìm hiểu về định nghĩa, cách phát âm, cách dùng của nguyên vật liệu trong tiếng anh.
Tiếng Anh | Phiên âm Anh-Anh | Phiên âm Anh-Mỹ | |
Nguyên vật liệu | Materials | /məˈtɪə.ri.əls/ | /məˈtɪr.i.əls/ |
Dưới đây là những định nghĩa cũng như cách phát âm cơ bản của nguyên liệu trong tiếng anh:
Với định nghĩa từ Cambridge về từ Materials như sau: a physical substance that things can be made from. Định nghĩa này được dịch ra tiếng việt là: một chất mà mọi thứ có thể được tạo ra từ đó.
Sau đây JES sẽ cung cấp cho bạn cách dùng về Material:
Với nghĩa nguyên vật liệu thì Materials là một danh từ, ví dụ về cách dùng của Material
- building materials, such as stone
Nghĩa tiếng việt: nguyên vật liệu xây dựng, chẳng hạn như đá
- Crude oil is used as the raw (= basic) materials for making plastics.
Nghĩa tiếng việt: Dầu thô được sử dụng làm từ nguyên vật liệu thô (= cơ bản) để sản xuất chất dẻo.
Hi vọng với những thông tin trên bạn đã một kiến thức nền tảng về từ vựng Materials.