Học tiếng Hàn là bước đệm để du học Hàn Quốc. Kể cả khi bạn đăng ký vào một hệ học ngôn ngữ, trước khi đến Hàn Quốc, bạn phải có đủ kiến thức về tiếng Hàn để tự tin bắt đầu cuộc sống tự lập với tư cách là một du học sinh. Ngay bây giờ, hãy cùng với chúng tôi tìm hiểu Nguyên tắc ghép chữ tiếng Hàn và cách viết đúng chuẩn nhé!
1. Mẫu viết các chữ cơ bản trong tiếng Hàn
Hãy tập viết các chữ cơ bản trong tiếng Hàn để quen tay và cố gắng tự học cách viết. Sau đây, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết hơn về nguyên tắc sắp xếp ký tự để tạo thành chữ tiếng Hàn hoàn chỉnh.
2. Nguyên tắc cách ghép bảng chữ cái tiếng hàn
Chỉ khi kết hợp phụ âm với nguyên âm thì chúng ta mới có được từ tiếng Hàn có nghĩa. Có 3 nguyên tắc dễ nhớ khi viết tiếng Hàn:
- Tiếng Hàn được viết theo nguyên tắc từ trên xuống dưới, từ trái qua phải.
- Khi kết hợp với nguyên âm đứng thì phụ âm nằm ở bên trái nguyên âm.
- Khi kết hợp các nguyên âm ngang thì phụ âm được đặt phía trên nguyên âm.
3. Các dạng từ tiếng Hàn thường gặp
- Dạng 1: Chỉ có nguyên âm + phụ âm câm ( “ㅇ” là phụ âm câm)
Ví dụ: 아,오,어,에,…
- Dạng 2: Phụ âm với nguyên âm
Ví dụ: 비,가,나,…
- Dạng 3: Phụ âm + nguyên âm + phụ âm
Ví dụ: 말,난,총,…
3.1 Từ không có Patchim
( 받침 – phụ âm cuối) ( chú ý P = phụ âm, N = nguyên âm)
3.1.1 Từ có nguyên âm đứng
(ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ,ㅣ)
- P
- N
Ví dụ: ㄱ + ㅏ = 가 , ㄴ + ㅕ = 녀 ,
3.1.2 Từ có nguyên âm ngang (ㅗ, ㅛ, ㅠ, ㅜ, ㅡ)
- P
- N
Ví dụ: ㅁ + ㅜ = 무 , ㅎ + ㅛ = 효
3.2 Từ có Patchim (받침)
3.2.1 Từ có nguyên âm đứng (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ) ( có 2 trường hợp)
- Ví dụ: ㅁ + ㅏ + ㄹ = 말 , ㅈ + ㅣ + ㅂ = 집
- Ví dụ: ㅇ + ㅓ + ㅂ + ㅅ = 없 , ㅂ + ㅏ + ㄹ + ㄱ = 밝
3.2.2 Từ có nguyên âm ngang (ㅗ, ㅛ, ㅠ, ㅜ, ㅡ) ( có 2 trường hợp)
- Ví dụ: ㅂ + ㅜ + ㄴ = 분 , ㄱ + ㅗ + ㅅ = 곳
- Ví dụ: ㄲ + ㅡ + ㄴ + ㅎ = 끊 , ㅂ + ㅜ + ㄹ + ㄱ = 붉
Hi vọng sau bài viết này, các bạn đã nắm được các nguyên tắc ghép bảng chữ cái tiếng Hàn. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể viết được các chữ đẹp nhất nhé.