Kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì? Chủ đề xây dựng là một chủ đề hết sức thú vị sử dụng thường xuyên. Nếu bạn đang gặp rắc rối về chủ đề xây dựng, hãy theo dõi bài viết này để biết Kiến trúc công trình trong tiếng Nhật là gì nhé.
Kiến trúc công trình tiếng Nhật là 建物 (たてもの), romaji là tatemono.
Sau đây là một số ví dụ liên quan đến Kiến trúc công trình tiếng Nhật trong câu:
- 建物の種類、構造及び床面積。Loại, cấu trúc và diện tích sàn của kiến trúc.
- このユニットまたは建物のステータスを表示。Nhấp để xem số liệu thống kê cho đơn vị hoặc công trình này.
- 建物の見取り図も作った。Họ thậm chí đã tạo ra một bản đồ của kiến trúc công trình.
Vậy là bạn đã nắm được những thông tin mới về từ vựng và hy vọng bài viết đã trả lời được thắc mắc của bạn với câu hỏi Kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì.