Giáo trình Hán ngữ quyển 6 (quyển hạ tập 3) là quyển cuối cùng trong bộ giáo trình hán ngữ 6 quyển. Học xong Hán ngữ quyển 6 này bạn sẽ có được 3300 từ vựng, thỏa sức để giao tiếp hàng ngày. Hôm nay, JES sẽ giới thiệu đến bạn đọc bài viết “Giới thiệu về giáo trình Hán ngữ quyển 6 mới nhất”. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung giáo trình Hán ngữ quyển 6
Giáo trình Hán ngữ quyển 6 bao gồm 13 bài học với 13 câu chuyện mang đủ sắc thái trong đời sống thực tế. Từ đó cung cấp cho người học nguồn kiến thức và khối lượng từ vựng toàn diện giúp người học dễ dàng vận dụng vào đời sống.
- Bài 14: 谁当家 : Ai làm chủ gia đình
- Bài 15: 受伤以后 : Sau khi bị thương
- Bài 16: 话说“慢点儿: Bàn về “cứ từ từ”
- Bài 17: 再试一次 : Thử lại lần nữa
- Bài 18: 一盒蛋糕 : Một hộp bánh Gato
- Bài 19: 无声的泪 : Giọt nước mắt không lời
- Bài 20: 什么最重要 : Điều gì quan trọng nhất
- Bài 21: 理发 : Cắt tóc
- Bài 22: 母亲的心 : Tấm lòng người mẹ
- Bài 23: 网络学校 : Trường học trên mạng
- Bài 24: 情商 – E.Q : Chỉ số cảm xúc
- Bài 25: 你喜欢什么颜色 : Bạn thích màu gì
- Bài 26: 梁山伯与祝英台 : Lương Sơn Bá và Chúc Anh Đài
Tóm tắt ngữ pháp giáo trình Hán ngữ quyển 6
1. Chốc chốc, giây lát, lập tức: 顿时。。。
- Tôi vừa nói vậy, anh ta chốc lát cảm thấy ngại ngùng = 我这么一说,他顿时觉得不好意思起来。
2. Chẳng biết thế nào… 不知怎么搞的。。。trong tiếng Trung
- Tôi chẳng biết thế nào nữa, ăn gì cũng mập = 我不知怎么搞的,吃什么也发胖。
3. Xét từ… nhìn từ…: 从。。。来看。。
- Nhìn từ thành tích của anh, anh cần nỗ lực hơn nữa = 从你的成绩来看, 你还需要付出更大的努力。
4. Cách diễn đạt: Do (ai, cái gì)… làm gì đó: 由。。。
- Ở trong căn nhà này, do tôi làm chủ = 这个家由我做主。
5. Ngay/lập tức: 马上,立刻。。。
- Ngay, lập tức cút! = 立刻,马上走人。
6. Vả lại, đồng thời: 并。。。
- Tôi hoàn toàn đồng ý, vả lại ủng hộ cách làm của cô ấy = 我完全同意并拥护她的做法。
7. Cứ, luôn: 向来。。。
- Tôi cứ không hiểu nổi giải thích của anh ta = 我向来无法理解他的解释。
8. Mỗi khi…đều: 每当。。。都。。。
- Mỗi khi trời mưa, xe của chúng tôi đều bị trục trặc = 每当下雨,我们的车就失灵。
9. Chốc chốc, chốc lát: 不时。。。
- Cô ấy sợ đi học muộn, chốc lát lại xem đồng hồ = 她怕上课迟到,不时地看表。
10. Đương nhiên: 当然。。。
- Đấy là điều đương nhiên mà = 那是当然。
- Tôi cảm thấy người này rất tốt, đương nhiên một con người thì không thể thiếu khuyết điểm = 我觉得这个人很好,当然一个人总不可能没有缺点。
11. Không thể không: 非。。。不可。。。 trong tiếng Trung
- Anh ta nói, hôm nay không thể không mời tôi bữa cơm = 他说,今天非请我吃饭不可。
Nhất định phải, nhất thiết… 千万。。。 - Bưu kiện này vô cùng quan trọng, cậu nhất định không được làm mất = 这包裹很重要,你千万别弄丢。
12. Không tả nổi/không xiết: 不得了。。。
- Vui không tả nổi: 高兴得不得了。
- Khó khăn lắm/Không dễ gì (mới làm được gì đó): 好容易 / 好不容易
- Tôi khó khăn lắm mới tìm ra nhà anh = 我好容易/好不容易才找到你家。
13. Rõ ràng, rành rành: 明明。。。
- Tôi thấy anh làm rành rành, anh còn dám cứng miệng hả = 我明明看见你干,你还敢嘴硬。
14. Trước giờ/ cứ…一向。。。
- Anh ta trước giờ thích vận động = 他一向爱运动。
15. Huống hồ: 何况。。。
- Mất mạng bọn tôi còn chả sợ, huống hồ là khó khăn = 我们死都不怕,何况困难。
16. Đột nhiên / phút chốc: 一下子。。。
- Con cá đó phút chốc ngoạm lấy mồi câu = 那鱼一下子咬住了鱼饵。
17. Lẽ nào, chả nhẽ: 难道。。。
- Cô ta sắp về nước rồi, chả nhẽ anh không nghe nói sao? = 她要回国了,难道你不听说吗?
18. Vừa may: 幸好。。。
- Lúc hắn bất tỉnh nhân sự, vừa may có một người bác sĩ bên cạnh = 他晕倒时幸好旁边正有一个医生。
19. (Làm gì đó) liền một mạch: 一口气。。。
- Anh ta làm liền một mạch 6 tiếng = 他一口气干了六个小时。
20. Hoặc…hoặc… 或。。。或。。。
- Mới đến đây, hoặc ít hoặc nhiều có chút không quen = 刚到这里,或多或少有点儿不习惯。
21. Nếu (như)…Chẳng thà/chi bằng: 与其。。。不如。。。
- Nếu phải làm cái này, chi bằng bảo tôi đi chết = 与其做这个倒不如叫我死。
22. Nếu không / kẻo: 否则。。。
- Cậu phải cố gắng học tập đi, nếu không sẽ không tốt nghiệp nổi = 你得努力学习了,否则毕业不了。
23. Vốn dĩ/ban đầu: 本来。。。
- Cái này vốn dĩ chẳng có gì là ghê gớm cả = 这本来没有什么了不起。
24. Đặc biệt/riêng : 特意。。。
- Bởi vì tìm cô ấy, anh ta đặc biệt chạy đến tận nước anh = 他因为找她,特意跑到英国来。
25. Đáng tiếc: 可惜。。。
- Gia Cát Lượng có được chủ tốt, nhưng không có vận hên, đáng tiếc, thật là đáng tiếc = 诸葛亮得好主,但不得好运,可惜啊,太可惜啊。
26. Không nỡ/ không nhẫn tâm/ Không đành lòng: 不忍。。。
- Lần này nhìn thấy voi bị mắc nạn, chỉ cần cắn một miếng là nó liên mất mạng. Nhưng chuột không đành lòng hạ thủ. = 这次看见大象落险,只要一口咬下去大象就没命,但是老鼠不忍心下手。
27. Về / liên quan tới: 关于。。。
- Liên quan tới vấn đề này, chúng tôi vẫn chưa có quyết định cuối cùng = 关于这件事情我们还没有最后决定。
28. Dần dần: 渐渐 (地) + động từ / hình dung từ…
- 渐渐 (地) + động từ:
- Cô ta dần dần trổ mã thàn cô nương xinh đẹp = 她渐渐出落成美丽的姑娘。
- 渐渐 (地) + hình dung từ (tính từ)
- Mùa thu đến, ban ngày dần ngắn đi = 秋天来到了,白天渐渐短了。
29. Không kịp: 来不及。。。 trong tiếng Trung
- Lần này không kịp nữa rồi, xe đã đi mất rồi = 这次来不及了,车已经开了。
30. Để/tiện cho; 好。。。
- Hai người cùng nhau đi đi, có việc để tiện giúp đỡ nhau = 你们两个一起去吧,有事好互相帮助。
31. Cái gọi là: 所谓。。。
- Cái gọi là từ trên trời rơi xuống, dễ đến cũng dễ đi = 所谓倘来之物,易来易去。
32. Tất cả: 所有。。。
- Gần như tất cả đèn đều tắt rồi = 几乎所有的灯火已经熄灭。
33. Nhận / chịu đựng: 受。。。
- Anh ta cuối cùng cũng nhận phải sự chỉ trích từ quần chúng = 他最终会受到众人的指责。
- Hết lần này đến lần khác: …一 + lượng từ + 又 + 一 + lượng từ
- Ở đây xây lên hết tòa nhà này đến tòa nhà khác = 这里捡起了一座又一座高楼。
34. Không thể không: 不得不。。。
- Bởi vì mẹ tôi bị bệnh nằm bệnh viện, nên tôi không thể không quay về nước = 因为母亲生病住院,我不得不回国。
35. Khiến cho, làm cho: 使得。。。
- Bệnh tật khiến cho cậu ta khá yếu ớt = 疾病使得他相当虚弱了。
36. Không nỡ (rời xa/chia ly): 舍不得。。。
- Tôi thật không nỡ rời xa tất cả mọi người = 我真色不得离开你们。
37. Nhân/nhân lúc: 趁。。。
- Tôi định nhân chủ nhật này viết thư cho cô gái ấy = 我想趁星期天给他写封信。
38. Căn cứ / Dựa vào : 依靠。。。
- Bọn họ có thể dựa vào đội quân đồng minh = 他们是能够依靠的同盟军。
39. Hà tất / việc gì phải: 何必。。。
- Tôi lại chẳng phải người ngoài, hà tất phải khách sáo = 我又不是外人,何必客气。
40. Từ đó/ do đó: 从而。。。
- Cô ta có thể mang tiền trả cho anh ta, từ đó kết thúc món nợ ân tình này = 她也许可把钱还给他,从而了结这笔人情债。
41. Không…nổi: Động từ + 不起。。。
- Tiền thuê phòng mỗi ngày 100 tệ, cô ta không chịu nổi = 房租每天一百元,她住不起。
42. Nếu như: 假如 / 如果。。。
- Nếu như trời mưa, chúng tôi vẫn phải đi = 假如下雨的话,我们还是要去。
42. Hết mình/hết sức: 尽情。。。
- Nếu như anh vui mừng, thì uống hết mình đi = 要是你高兴就尽情地唱吧。
43. Không thể tránh khỏi: 免不了。。。
- Vừa mới đến một chỗ mới, có chút không quen cũng là điều không tránh khỏi = 刚到一个新的环境,有些不习惯是免不了的。
44. Hoàn toàn chính xác / xác thực: 的确。。。
- Chỗ này xác thực rất đẹp = 这个地方的确很漂亮。
45. Cho phép/đồng ý: 准 – chính xác: 准
- 这里不准抽烟 = Ở đây không cho phép hút thuốc.
- 这个音你发不太准 = Âm này cậu đọc không chuẩn cho lắm.
46. Hiếm có / khó mà có được : 难得。。。
- Bạn bè như này, thật hiếm có = 这样的朋友很难得。
- Nhấn mạnh ngữ khí: 给 + động từ
- Việc này tôi quên mất rồi = 这件事,我给忘了。
47. Vừa may / vừa đúng lúc: 多亏。。。
- Vừa đúng lúc có cậu dẫn đường cho chúng tôi = 多亏你给我们带路。
48. Dần dần: 逐渐。。。
- Anh ta dần quen với khí hậu ở đây = 他逐渐习惯了这里的气候。
49. Quyết tâm/hạ quyết tâm: 决心 / 下决心。。。
- Cô ta hạ quyết tâm tự mình mở một công ty = 她下决心自己办个公司。
- Không tầm thường/rất nổi trội/rất ghê gớm (giỏi giang) : 了不起。。。
- Anh ta là một người nông dân rất giỏi = 他是一个了不起的种田人。
50. Bất luận / bất kỳ: 不论。。。
- Bất kỳ là lúc nào, cậu ấy đều có thể kiên trì học tập = 不论什么时候,他都能坚持上课。
51. Có liên quan/về: 有关。。。
- Ông ta không nói về tin tức chiến tranh = 他不发表有关战争的新闻。
52. Vì…mà… 为。。。而。。。
- Chúng tôi vì xem xét rõ ràng vấn đề này mà đã đến tìm anh đó = 我们为查清这个问题而来找你的。
53. Và… 以及。。。
- Bọn họ ở Châu Mỹ và Châu Âu tiến hành bay biểu diễn = 他们在欧洲以及美洲进行飞行表演。
54. Có thể thấy: 可见。。。
- Anh ta quan tâm cô như vậy, có thể thấy = 他对你那么关心,可见他是爱你了。
55. Coi…. là…/ lấy… làm…. 以。。。为。。。
- Lần biểu diễn này lấy lớp các cậu làm chính = 这次表演以你们班为主。
56. Tính toán / tính / coi / coi là… 算 / 就算。。。
- Xin lỗi, cậu tính sai rồi = 对不起,你算错了。
- Được rồi, lần này coi là tôi sai = 好了,这次算我错。
- Cho dù bây giờ thuê taxi thì đi cũng không kịp = 就算现在坐出租车去也来不及。
57. Phải chăng / hay không… 是否。。。
- Cuộc họp chiều nay cô ta có tham gia hay không? = 今天下午的会他是否参加?
58. Không ngại…(làm gì đó): 不妨。。。
- Nếu như cậu thích, không ngại thử sức xem = 你如果喜欢,不妨试试。
59. Thường thường / thường: 往往。。。
- Tính khí của phụ nữ thường lộ ra ngoài mặt = 女人脾气往往随面貌而定。
60. Dứt khoat: 干脆。。。
- “Không được” – Hiệu trưởng dứt khoát nói = 不行” 校长干脆地说。
61. Lại/lại cứ: 偏偏。。。
- Tôi lại cứ gặp anh ta ở bến xe = 我偏偏在车站遇到他。
62. Do/ bởi vì: …由于。。。
- Anh ta thất bại chủ yếu bởi vì nhát gan = 他的失败主要是由于胆小。
63. Do / làm / biến thành: 。。。为。。。
- Mọi người đều chọn anh ta làm thủ trưởng = 大家选他为首长。
- Trong đời người, có việc nên làm, và có việc không nên làm = 一个人生中,有所为有所不为。
- Sau khi chết, bọn họ biến thành một cặp bướm = 他们死后变为一对蝴蝶。
- Anh ta bị câu chuyện này làm cảm động, muốn 他为这个故事所感动,想把它改成电影。
64. Biểu đat/bày tỏ/nói lên: 表达。。。
- Để cậu ta nói lên ý kiến của mình đi = 让他表达他的意见吧。
65. Nếu không thì / bằng không thì: 不然。。。
- Đi mau lên, bằng không thì đến muộn đó = 快走吧,不然,就要迟到了
66. Thà rằng: 宁可 / 宁肯 / 宁愿。。。
- Tôi thà rằng ra đi, cũng không ở lại chịu nhục = 我宁可去,也不愿留着受辱。
67. Luôn/trước sau: 始终。。。
- Điều huyền bí này trước sau thì vẫn chưa có lời giải đáp = 这个奥秘始终未得到解释。
- Bọn họ không ngừng áp sát về phía trước = 他们始终不停地向前逼近。
68. Không phải…mà là… 不是。。。而是。。。
- Không phải tôi không muốn đi, mà là không có thời gian = 不是我不愿意去,而是没有时间。
69. Phù hợp / thích hợp: 适合。。。
- Trang phục của cậu phù hợp với các dịp như thế = 他的服装适合那种场合。
70. Cho dù…cũng: 即使。。。(也 / 还) 。。。
- Cho dù thất bại 10 lần, tôi cũng không nản lòng = 即使失败十次,我也不灰心。
71. Không do dự/ Không nghi ngờ: 无疑。。。
- Anh ta không nghi ngờ gì nữa là một người sống có tình nghĩa = 他无疑是一个富有情义的人。
72. Đằng nào cũng / dù sao cũng: 反正。。。
- Để bọn họ tấn công đi, dù sao chúng ta cũng tất thắng = 让他们进攻吧,反正我们必胜。
Trên đây là những thông tin cơ bản về Giáo trình hán ngữ quyển 6 (Tập 3 quyển hạ). Mong rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn nguồn thông tin hữu ích và có giá trị về tài liệu giáo trình Hán ngữ 6. Chúc các bạn học tốt!