Home Ebook Giới thiệu về giáo trình Hán ngữ quyển 5 mới nhất

Giới thiệu về giáo trình Hán ngữ quyển 5 mới nhất

Giới thiệu về giáo trình Hán ngữ quyển 5 mới nhất
Tải giáo trình Hán ngữ quyển 5 [PDF + Audio] Miễn Phí

Giáo trình hán ngữ quyển 5 (giáo trình Hán ngữ tập 3 quyển thượng) thuộc bộ giáo trình hán ngữ 6 quyển, đây là một trong những cuốn giáo trình có giá trị tham khảo cao được nhiều người lựa chọn. Vậy sách chứa đựng nội dung nào hay và nổi bật mà được đánh giá cao đến như vậy? Tất cả sẽ được chúng tôi bật mí trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé.

Nội dung của giáo trình Hán ngữ quyển 5

Điều đáng nói ở đây là giáo trình Hán ngữ quyển 5 và 6 trong bộ giáo trình hán ngữ có phần nội dung bài học chủ yếu là những câu chuyện cảm động trong đời sống thường ngày được tác giả biên soạn kỹ lưỡng rất phù hợp với người học. Điều này, cũng góp phần tăng thêm sự hứng thú cho người học, vì những câu chuyện trong giáo trình Hán ngữ 5 chân thực, cảm động và giàu tính nhân văn.

Dưới đây là các chủ đề nội dung trong giáo trình:

  • Chủ đề 1: 离家的时候 – Khi đi xa nhà
  • Chủ đề 2: 一封信 – Một bức thư
  • Chủ đề 3: 北京的四季 – Bốn mùa ở Bắc Kinh
  • Chủ đề 4: 理想 – Lý tưởng
  • Chủ đề 5: 以后再说吧 – Để sau hẵng nói
  • Chủ đề 6: 吃葡萄 – Ăn nho
  • Chủ đề 7: 成语故事 – Câu chuyện thành ngữ
  • Chủ đề 8: 恋爱故事 – Câu chuyện tình yêu
  • Chủ đề 9: 幸福的感觉 – Cảm giác của hạnh phúc
  • Chủ đề 10: 提高自己 – Tự nâng mình lên
  • Chủ đề 11: 我看见了飞碟 – Tôi đã nhìn thấy đĩa bay
  • Chủ đề 12: 好人难当 – Người tốt khó làm
  • Chủ đề 13: 百姓话题 – Chủ đề về người dân
Nội dung giáo trình hán ngữ quyển 5 pdf
Nội dung giáo trình hán ngữ 5

Tổng hợp về ngữ pháp giáo trình Hán ngữ quyển 5

1. Bỗng dưng/phút chốc/bỗng chốc/ –下子 trong tiếng Trung

  • Bỗng chốc đầu óc loạn như nồi cám: 脑子里一下子乱成一锅粥。

2. Cách diễn đạt kết quả cuối cùng… 终于。。。

  • Ước mơ của cô ấy, cuối cùng cũng đã thực hiện được: 他的梦想,终于实现了。

3. Cách nói: Tất cả…(đều), 一切…(都)

  • Tất cả tài liệu ở đây, cậu ấy đều đã đọc qua rồi: 这里的一切材料,他都看过了

4. Cách nói “nếu…” “如果。。。” trong tiếng Trung

  • Nếu không vấn đề, thì tôi đi đây: 如果没问题,我走了
  • Nếu không được tiện, ngày mai tôi sẽ đến = 如果不方便的话,明天我再来。

5. Cách nói: Quả nhiên/đúng như…果然。。。 trong Hán ngữ

  • Quả nhiên không nằm ngoài dự đoán: 果然不外所料
  • Quả nhiên là việc tốt mà các anh làm: 果然是你们干的好事。

6. Cách nói: Đành phải…只好。。。trong tiếng Trung

  • Hôm qua sếp bận, đành phải hủy bỏ cuộc hội nghị: 昨天老板有急事,只好取消会议。

7. Diễn đạt về/đối với… 对于。。。

  • Đối với công việc, anh ta sẽ rất là nghiêm túc: 对于工作,他是很认真的。

8. Cách nói: Nhưng/nhưng mà 。。。而。。。

  • Bánh bao ở quán này nhìn đẹp nhưng không ngon: 这商店的包子好看而不好吃。

9. Dựa vào/nhờ cậy vào… 靠 / 依靠。。。

  • Ở nhà nhờ bố mẹ, ra ngoài thì cậy bạn bè = 在家靠父母,出门靠朋友。

10. Toàn bộ/mỗi/một…”各”

  • Cả hai bộ phim này mỗi bộ đều có điểm đặc sắc riêng = 这两部剧各有千秋。
  • 每个国家 = 各国,每个学校 = 各学校。
  • 各国 = 每国 (x) – Sai.

11. Cách nói: Để thể hiện/biểu thị…表示。。。

  • Tôi gửi món quà này cho cô để thể hiện tình cảm của mình = 我送给你这份礼物表示我对你的感
  • 情。
  • Anh lắc đầu chả phải là để thể hiện từ chối à? = 你要头,不是表示不同意吗?

12. Cách nói: Vừa…vừa… 又。。。又。。。 trong Hán ngữ

  • Cô gái ấy vừa biết hát vừa biết nhảy = 她又会唱歌又会跳舞。

13. Lấy…làm ví dụ… 拿。。。来说。

  • Chúng ta lấy Thượng Hải làm ví dụ = 我没拿上海来说吧。

14. Động tác hoàn thành, có chiều hướng thoát khỏi: Động từ + 下

  • Ấn điện thoại một chút là hoàn thành việc mua bán rồi = 按下手机就完成购物了

15. Diễn đạt kết quả động từ , hành động + 上

  • Gấp lại sách rồi đi ngủ thôi = 把书合上睡觉去吧。

16. Biết bao/bao nhiêu…多么。。。

  • Còn trẻ biết bao nhiêu mà đã mất mạng = 多么年轻就丧命了

17. Có lẽ/có thể…也许。。

  • Có thể em đã bỏ lỡ thời cơ tốt nhất này = 也许你错过了最佳机会了

18. Cách nói: Một chút cũng không… 一点儿。。。也。。。不 / 没。。。

  • Một chút việc mà anh ta cũng chả làm = 他一点儿工作也没有做。

19. Nhưng/có điều là…不过。。。

  • Anh ta tốt thì tốt thật, nhưng nghèo quá = 他好是好,不过太穷了

20. Quả là / tưởng như là …. 简直。。。

  • Trời lạnh quá tưởng chừng là ngủ không nổi = 天太冷了简直睡不着。

21. Cách nói: Trước nay chưa từng…从来。。。没/不。。

  • Trước giờ tôi chưa từng làm việc gì thua lỗ vốn = 我从来没做过亏本的事

22. Diễn đạt 2 hành động diễn ra đồng thời: Động từ + 着 + Động từ + 着

  • Cô ta cứ xem cứ xem rồi đột ngột khóc nức nở = 她看着看着突然哭起来

23. Thành thực/thực tế…实在。。。(giáo trình hán ngữ quyển 5)

  • Việc này, thực sự là quá khó = 这件事,实在太难了

24. Cần/cần đến… 用得着。。。

  • Những thứ này cứ thu dọn trước đi, sau này còn cần dùng đến = 这些东西先收起来,以后还用得着。

25. Không cần đến/ không cần…用不着。。。

  • Cô không cần phải vòng vo vậy đâu = 你用不着绕那么大的弯子。

25. Còn như/còn về…至于。。。

  • Đơn giản là tin tưởng được, còn về Jim thì tôi không dám nói = 简是信得过的,至于吉姆,我就不敢说了。

26. Không ngờ / chẳng dè …. 不料。。。

  • Tôi đang tìm một đứa ngốc, không ngờ gặp được cô = 我正要找一个傻子,不料遇见你。

27. Rút ra kết luận thông qua động tác ngắn gọn: 一 + động từ

  • Tôi vừa nhìn, hắn đã biến mất tiêu rồi = 我一看他就消失了

28. Vậy mà, mà, nào ngờ… 竟然。。。

  • Công việc bận rộn, nào ngờ quên mất sinh nhật vợ = 忙碌地工作,竟然忘掉老婆的生日。
  • Cô ta không những xinh đẹp mà hiền lành nữa = 她不但漂亮,竟然还那么温柔。

29. Thật sự / hoàn toàn là …并。。。

  • Cậu nói hắn ngốc, hắn hoàn toàn không có ngốc = 你说他笨,他并不笨。

30. Cách diễn đạt: Vừa…vừa… 一。。。一。。。

  • Vừa hoa vừa cỏ = 一花一草
  • Vừa hỏi vừa đáp = 一问一答

31. Diễn đạt sự dung nạp, tiếp nhận, hoàn thành… động từ + 下

  • Món quà này rất đơn giản, anh tiếp nhận nhé = 这份特殊的礼物,你就收下吧。

32. Cách nói: Mê mẩn/mất hồn… 对。。。迷人 trong tiếng Trung

  • Xem bóng đá tới mức mê mẩn = 看足球比赛,看得入迷。

33. Cách nói: Lén lút…làm gì đó / …偷偷。。。

  • Thấy mọi người không chú ý, cô ta lén lút rời đi = 她看他家不注意,就偷偷离开了。

34. Cách nói: Bởi vì (cái gì đó)… 为了。。。trong Hán ngữ

  • Bởi vì em,anh biến thành người sói = 为了你,我变成狼人模样。
  • Bởi vì em, anh trở nên điên cuồng = 为了你, 染上了疯狂。

35. Cho dù… / 不管。。。trong tiếng Trung

  • Cho dù trời có mưa hay không, thì tôi vẫn đi chơi = 不管天下不下雨,我也出去玩儿

36. Trong đó / bao gồm… 其中。。。

  • Không khó để hiểu rõ điều kỳ diệu trong đó = 不难明白其中的奥妙。

37. Đã vậy / dù rằng … 既然。。。

  • Đã bệnh rồi thì về nhà mà nghỉ ngơi đi = 既然病了,就回家休息吧

38. Tận lực / Hết sức …尽量。。。

  • Ngày mai hi vọng mọi người sẽ làm hết sức mình = 明天希望大家尽力干活儿。

39. Liền/ liên tục … 一连。。。

  • Tôi gọi anh ta liên tục mấy lần, anh ta mới nghe thấy = 我一连叫他几声,他才听见。

40. Vẫn/vẫn cứ … 仍/仍然。。。

  • Hôm qua trời mưa, trời vẫn cứ mưa hôm nay = 昨天下雨,今天仍然下雨。

41. Có thể cho rằng / có thể coi là… 算/还算。。。

  • Sức khỏe bố mẹ có thể cho rằng là vẫn khỏe = 父母的身体还算健康。

42. Đối với… mà nói / 对。。。来说。

  • Đối với tôi mà nói, anh ta chỉ như con ruồi nhặng = 对我来说,他就像苍蝇一样。

43. Thậm chí / kệ cả … 甚至。。。

  • Điều này khiến con tim anh ta nguội lạnh, kể cả là chết lặng = 这使他心冷了,甚至呆住了。

44. Nhưng… 却。。。

  • Ngoài trời rất lạnh, nhưng rất ấm trong nhà = 外面很冷,屋子里却很暖。

45. Ngẫu nhiên/bất ngờ… 偶然。。。

  • Đây là một điều bất ngờ = 这是一个偶然事件。

46. Chỉ thấy … 只见。。。

  • Tôi cũng không biết anh ta muốn đi đâu, chỉ thấy anh ta mang theo rất nhiều đồ đạc. = 我也不知道他去哪儿, 只见他带很多的东西。

47. Không còn cách nào khác…. 无奈。。。

  • Tôi không còn cách nào khác chỉ đành theo cô ấy = 我无奈只得跟随着她。

48. Hoàn toàn / vô cùng … 十分。。。

  • Tiệm tóc của anh ấy vô cùng hưng thịnh = 他的理发店生意十分兴隆。

49. Nhấn mạnh sự tiếp tục: Hình dung từ + 下去

  • Trời cứ lạnh như này tôi chịu không nổi mất = 天气这样冷下去,我可受不了了。

50. Dù rằng… 尽管。。。

  • Có gì cứ nói, đừng ngại = 有什么话尽管说吧,别不好意思。

51. Khó tránh … 难免。。。

  • Một người phụ nữ cô độc, khó tránh phải lời nói chua ngoa = 一个孤独的女人难免说话尖刻。

52. E là / sợ rằng… 恐怕。。。

  • Người như thế, e là không còn thấy nữa = 那样的人恐怕再看不到了。

53. Tránh / nhằm tránh: 免得。。。

  • Bây giờ làm, tránh quên mất = 现在就做,免得忘记。

54. Cho rằng / tưởng rằng: 以为。。。

  • Tôi tưởng là anh Lâm, hóa ra là bạn à = 我以为是林哥呢,原来是你呀。

55. Lấy… làm chính / chủ yếu. 以。。。为主

  • Nông thôn lấy nông nghiệp làm chính. = 农村以农业为主。

56. Tóm lại / Nói tóm lại: 总之 / 总而言之 trong tiếng Trung

  • Tóm lại, cô ta làm mọi người nghiêng ngả = 总而言之,她令人倾倒。

57. Phải/cần phải … 总得。。。

  • Không đi làm phải nói với sếp một tiếng = 不能上班,总得告诉老板一声。

58. Đủ/đủ để… 够。。。

  • Hôm nay làm việc đủ mệt rồi = 今天干活儿够累了。

59. Kể cả / cho dù … 哪怕。。。

  • Dù trời có sập, anh cũng gánh vác cùng em = 哪怕天塌下来,我也给你抗。

60. May mà: 好在。。。

  • Phòng không rộng lắm, may mà chỉ ở một mình tôi = 房间不太大,好在只我一个人住。

61. Làm khó: 为难。。。

  • Cậu ta không biết hát, nên anh đừng làm khó người ta nữa = 他不会唱歌,你别为难他了

62. Vậy mà… 反而。。。

  • Anh ta ở cách đây xa nhất, vậy mà đến đây sớm nhất = 他离这儿最远,反而来得最早。

63. Một khi đã … thì… 一。。。就。。。。

  • Tôi ở nhà một khi đã chơi game thì mất mấy tiếng mới nghỉ = 在家时,我一玩游戏就几个小时 才休息。

XEM THÊM: Bộ giáo trình Hán ngữ quyển 1 – quyển 6 

Trên đây là những thông tin cơ bản về Giáo trình hán ngữ quyển 5 (Tập 3 quyển thượng). Mong rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn đọc nguồn thông tin hữu ích và có giá trị về tài liệu giáo trình Hán ngữ 5. Và nếu như bạn đang tìm bản pdf và file audio thì hãy liên hệ qua fanpage để mình gửi bạn nhé. Chúc các bạn học tốt.