Home Ebook [Review + Download] giáo trình Hán ngữ quyển 4 mới nhất

[Review + Download] giáo trình Hán ngữ quyển 4 mới nhất

[Review + Download] giáo trình Hán ngữ quyển 4 mới nhất
Tải giáo trình Hán ngữ quyển 4 [PDF + Audio] Miễn Phí

Giáo trình hán ngữ quyển 4 là quyển hạ nằm trong tập 2 của bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển. Tuy nội dung chỉ gồm 10 bài học nhưng khối lượng kiến thức và từ vựng lại không hề đơn giản, hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những nội dung bài học vô cùng đa dạng. Để biết sách gồm có những bài học nào, hãy cùng mình tham khảo ngay bài viết này nhé.

Các bài học trong giáo trình Hán ngữ  4

Dưới đây là các chủ đề bài học trong giáo trình hán ngữ tập 2 quyển hạ:

  • Bài 11: 前边开过来一辆空车  Phía trước một chiếc xe trống đang chạy tới
  • Bài 12: 为什么把福字倒贴在门上 Tại sao lại dán ngược chữ Phúc trên cửa
  • Bài 13: 请把护照和机票给我  Đưa hộ chiếu và vé máy bay cho tôi
  • Bài 14: 我的腿被自行车撞上了 Chân tôi bị xe đạp tông bị thương
  • Bài 15: 京剧我看得懂,但是听不懂 Kinh kịch tôi có thể xem hiểu, nhưng nghe không hiểu
  • Bài 16: 山这么高,你爬得上去吗 Núi cao như thế, bạn leo lên được không
  • Bài 17: 我想起来了 Tôi nhớ ra rồi
  • Bài 18: 寒假你打算去哪儿旅行 Nghỉ đông bạn dự định đi đâu du lịch
  • Bài 19: 有困难找警察  Có khó khăn thì tìm cảnh sát
  • Bài 20: 吉利的数字 Những con số may mắn
Nội dung trong giáo trình hán ngữ quyển 4
Nội dung trong giáo trình tập 2 quyển hạ

Tóm tắt ngữ pháp giáo trình Hán ngữ quyển 4

1. Câu tồn hiện: Biểu đạt sự xuất hiện của vật hoặc người

  • Từ ngữ chỉ nơi chốn +trợ từ/bổ ngữ + danh từ + động từ
  • Trên trường treo một cái balo: 墙上挂着一个背包。
  • (Từ ngữ chỉ nơi chốn: 墙上 – trên tường, danh từ: 背包 – balo, động từ: 挂 – treo)

2. Càng ngày/lúc…càng…越来越。。。/ 越。。。越。。。 trong tiếng Trung

  • Trời càng ngày càng nóng: 天气越来越热。
  • Người này càng tiếp xúc tôi càng hứng thú: 这个人我越接触越感到有兴趣。

3. Cấu trúc câu chữ 把 trong tiếng Trung

  • Chủ ngữ + 把 + tân ngữ + động từ: + 在、到,给,成 + tân ngữ + (了)
  • Tôi dịch bài văn này ra tiếng Việt rồi: 我把这篇文章翻译成越南语了。

4. Chỉ có…/ mới chỉ có… 才。。。

  • Tôi chỉ đi qua 2 lần: 我才去过两次。
  • Cậu ấy chỉ mới 14 tuổi, tha cho cậu ấy lần này đi: 他才十四岁,这次你原谅他吧。

5. Cách nói: Đáng… / 可。。。trong tiếng Trung

  • Đáng sợ = 可怕, đáng xem = 可观, đáng hận = 可恶

6. Câu bị động “被” trong tiếng Trung

  • Chủ ngữ + 被 + (叫/让)+ Tân ngữ + Động từ + Các thành phần khác
  • Sau khi trở về anh ta đã bị khai trừ:  回来之后,他被开除了。
  • Điện thoại của tôi bị người yêu lấy đi rồi: 我的手机让女友拿走了

7. Cách nói lại…又。。。trong Hán ngữ

  • Tôi lại sai rồi: 我又错了。
  • Lại là anh ta: 又是他。

8. Cách nói làm (được gì đó): Bổ ngữ chỉ khả năng

Công thức 1: Động từ + 得 + bổ ngữ xu hướng/bổ ngữ kết quả

  • Hôm nay mua được vé xe không?: 今天买得到车票吗?
  • Có, mua được chứ = 买得到啊。

Công thức 2: Động từ + 得/不 + 动

  • Cái vali đỏ kia rất nặng, cậu mang được không đấy?: 那个红色的箱子很重,你一个人搬得动吗?
  • Tôi không mang đi được: 我搬不动

Công thức 3: Động từ + 得/不 + 好

  • Lần biểu diễn trước, cô đã làm tốt lắm: 上次的表演,你演得太好。

Công thức 4: Động từ + 得/不 + 住

  • Mới có 100 từ vựng mà em đã nhớ không nổi rồi hả?: 只有一百个生词你已经记不住了?

9. Cách nói chỉ cần…thì…只要。。。就。。

  • Chỉ cần em thích, thì mua thôi 只要你喜欢,就买下来吧。

10. Cách nói “…không nổi” “…不起” 

  • Gánh vác không nổi  担当不起 / Gánh vác nổi  担当得起
  • Thuê không nổi 租不起 / 租得起

11. Biểu đạt kết quả của động tác: Bổ ngữ xu hướng mở rộng

Công thức 1: Động từ + 起来

  • Em cười lên nhìn xinh thật: 你笑起来,真好看。

Công thức 2: Động từ + 出来

  • Thế nào? Hôm nay nghĩ ra chưa?: 怎样?今天想出来了没?

Công thức 3: Động từ + 下去

  • Đừng dừng lại, tiếp tục làm đi: 别停止,干下去

Công thức 4: Động từ + 下来

  • Phong cảnh ở đây đẹp thật, chụp lại đi: 这里的景色真美,照下来吧

12. Cách nói 只有。。。才。。。Chỉ có… mới…. trong Hán ngữ

  • Chỉ có tự tin vào chính mình, thì mới có thể lớn mạnh: 只有信心自己,才可以强大。

13. Vừa…vừa…./一边。。。一边。。。

  • Cô ấy thích vừa xem phim vừa làm công việc nhà: 她喜欢一边看电视,一边做家务。

14. Thứ tự động tác diễn ra liên tục: Đầu tiên… sau đó… sau nữa… cuối cùng (首先。。。再 / 又。。。然后。。。最后)

  • Đầu tiên tôi về nhà, sau đó làm công việc nhà, sau nữa xuống bếp nấu cơm, cuối cùng là đi tắm: 首先我回家再做家务,然后下厨房煮饭,最后洗澡。

15. Cách nói “…giống như vậy”, “像。。。一样”

  • Anh ấy rất phong độ, giống như một ngôi sao điện ảnh vậy: 他像明星一样的风度翩翩。

16. Câu hỏi phản vấn

  • 不是。。。吗?你不是吃了吗: Chẳng phải con ăn rồi à?
  • 没 + động từ + 吗 = 你没听过吗? Cậu chưa nghe qua à?

XEM THÊM: Giáo trình Hán ngữ quyển 1 – quyển 6

Trên đây là những thông tin cơ bản về Giáo trình hán ngữ quyển 4 (Tập 2 quyển hạ). Mong rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn đọc nguồn thông tin hữu ích và có giá trị về tài liệu giáo trình Hán ngữ 4. Nếu bạn đang muốn tìm file pdf và cd của sách thì hãy liên hệ với mình qua fanpage nhé. Chúc các bạn học tốt.