Trong tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò rất quan trọng để cấu thành một câu hoàn chỉnh. Và khi tích góp lượng kiến thức từ vựng trong tay bạn có thể tự tin giao tiếp hơn, với 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng ebook không gì làm khó được bạn. Thế nên, ở bài viết này mình sẽ chỉ cho bạn cách download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf miễn phí nhé.
1. Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất
JES đã tổng hợp và sưu tầm 1000 từ vựng tiếng anh cơ bản thông qua bảng dưới đây để bạn đọc có thể hình dung và coi qua được các từ vựng thông dụng nhất. Trong bảng có cung cấp, phiên âm, loại từ và nghĩa của nó để bạn đọc nắm rõ hơn một loại từ vựng chính xác nhất. Download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf ngay
STT | 1000 Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa của từ |
1 | a | (n) | [ə] | một |
2 | ability | (n) | [əˈbɪlɪti] | khả năng |
3 | able | (adj) | [ˈeɪbl] | có khả năng |
4 | about | (Prep) | [əˈbaʊt] | khoảng |
5 | above | (Prep) | [əˈbʌv] | trên, phía trên |
6 | accept | (v) | [əkˈsept] | chấp nhận |
7 | according (to) | (Prep) | [əˈkɔːrdɪŋ] | theo |
8 | account | (n) | [əˈkaʊnt] | tài khoản |
9 | across | (Prep) | [əˈkrɒs] | Đi qua |
10 | act | (v) | [ækt] | đóng vai, hành động |
11 | action | (n) | [ˈækʃən] | hành vi, hành động |
12 | activity | (n) | [ækˈtɪvəti] | hoạt động |
13 | actually | (adv) | [ˈæktʃuəli] | trong thực tế, thực sự |
14 | add | (v) | [æd] | thêm vào, cộng thêm |
15 | address | (n) | [əˈdres] | giải quyết, địa chỉ, nói chuyện với ai đó |
16 | administration | (n) | [ədˌmɪnɪˈstreɪʃən] | sự điều hành, quản lý |
17 | admit | (v) | [ədˈmɪt] | công nhận, thừa nhận, cho vào |
18 | adult | (n) | [ˈædʌlt] | người trưởng thành |
19 | affect | (v) | [əˈfekt] | tác động, ảnh hưởng |
20 | after | (v) | [ˈæftɚ] | sau, sau khi |
21 | again | (Prep) | [əˈɡen] | lại, một lần nữa |
22 | against | (v) | [əˈɡenst] | phản đối, chống lại |
23 | age | (n) | [eɪdʒ] | tuổi, thời gian sống |
24 | agency | (n) | [ˈeɪdʒənsi] | cơ quan, công ty, đại lý |
25 | agent | (n) | [ˈeɪdʒənt] | đại lý, người đại diện |
26 | ago | (adv) | [əˈɡoʊ] | trước đây, cách đây |
27 | agree | (v) | [əˈɡri] | đồng ý, đồng thuận |
28 | agreement | (n) | [əˈɡriːmənt] | sự đồng ý, hợp đồng |
29 | ahead | (Prep) | [əˈhed] | phía trước, trước mặt |
30 | air | (n) | [er] | không khí |
31 | all | (n) | [ɔːl] | tất cả, mọi thứ |
32 | allow | (v) | [əˈlaʊ] | cho phép, chấp nhận |
33 | almost | (adv) | [ˈɔːlmoʊst] | gần như, hầu như |
34 | alone | (adj) | [əˈloʊn] | một mình, cô đơn |
35 | along | (Prep) | [əˈlɔːŋ] | dọc theo, cùng với |
36 | already | (adv) | [ɔːlˈredi] | đã, đã xảy ra |
37 | also | từ nối | [ˈɔːlsoʊ] | cũng, cũng như |
38 | although | từ nối | [ɔːlˈðoʊ] | mặc dù, dù |
39 | always | (adv) | [ˈɔːlweɪz] | luôn luôn, luôn |
40 | American | (n) | [əˈmerɪkən] | người Mỹ, thuộc về Mỹ |
41 | among | (Prep) | [əˈmʌŋ] | trong số, giữa |
42 | amount | (n) | [əˈmaʊnt] | số lượng, tổng số |
43 | analysis | (n) | [əˈnæləsɪs] | phân tích, phân loại |
44 | and | từ nối | [ænd] | và |
45 | animal | (n) | [ˈænɪməl] | động vật |
46 | another | (p) | [əˈnʌðɚ] | một cái khác, một người khác |
47 | answer | (n) | [ˈænsɚ] | câu trả lời, trả lời |
48 | any | lượng từ | [ˈeni] | bất kỳ, một số |
49 | anyone | (adv) | [ˈeniwʌn] | bất kỳ ai, ai đó |
50 | anything | (adv) | [ˈeniθɪŋ] | bất cứ điều gì, cái gì đó |
51 | appear | (v) | [əˈpɪr] | xuất hiện, hiện ra |
52 | apply | (v) | [əˈplaɪ] | áp dụng, nộp đơn |
53 | approach | (n) | [əˈproʊtʃ] | tiếp cận, phương pháp |
54 | area | (n) | [ˈeriə] | khu vực, diện tích |
55 | argue | (v) | [ˈɑːrɡjuː] | tranh luận, bàn cãi |
56 | arm | (n) | [ɑːrm] | cánh tay, vũ khí |
57 | around | (Prep) | [əɚaʊnd] | xung quanh, xung quanh |
58 | arrive | (v) | [əɚaɪv] | đến, tới nơi |
59 | art | (n) | [ɑːrt] | nghệ thuật |
60 | article | (n) | [ˈɑːrtɪkl] | bài báo, mục, mạo từ |
61 | artist | (n) | [ˈɑːrtɪst] | nghệ sĩ, họa sĩ |
62 | as | (adv) | [æz] | như, như là, khi, trong khi |
63 | ask | (v) | [æsk] | hỏi, yêu cầu, đề nghị |
64 | assume | (v) | [əˈsjuːm] | cho rằng, giả định |
65 | at | (Prep) | [æt] | tại, ở |
66 | attack | (v) | [əˈtæk] | tấn công, công kích |
67 | attention | (n) | [əˈtenʃən] | sự chú ý, sự tập trung |
68 | attorney | (n) | [əˈtɜːrni] | luật sư, công tố viên |
69 | audience | (n) | [ˈɔːdiəns] | khán giả, công chúng |
70 | author | (n) | [ˈɔːθɚ] | tác giả, nhà văn |
71 | authority | (n) | [əˈθɔːrəti] | quyền lực, chính quyền |
72 | available | (adj) | [əˈveɪləbl] | có sẵn, có thể sử dụng |
73 | avoid | (v) | [əˈvɔɪd] | tránh, né |
74 | away | (Prep) | [əˈweɪ] | xa, đi xa |
75 | baby | (n) | [ˈbeɪbi] | em bé |
76 | back | (Prep) | [bæk] | phía sau, trở lại |
77 | bad | (adj) | [bæd] | xấu, không tốt |
78 | bag | (n) | [bæɡ] | túi, cặp |
79 | ball | (n) | [bɔːl] | quả bóng, quả cầu |
80 | bank | (n) | [bæŋk] | ngân hàng |
81 | bar | (n) | [bɑːr] | thanh, quầy, bar |
82 | base | (v) | [beɪs] | căn cứ, cơ sở |
83 | be | động từ tobe | [biː] | là, ở |
84 | beat | (v) | [biːt] | đánh, đập, đánh bại |
85 | beautiful | (adj) | [ˈbjuːtɪfəl] | đẹp, xinh đẹp |
86 | because | từ nối | [bɪˈkɔːz] | bởi vì, vì |
87 | become | (v) | [bɪˈkʌm] | trở thành, trở nên |
88 | bed | (n) | [bed] | cái giường, nằm |
89 | before | (Prep) | [bɪˈfɔːr] | trước, trước khi |
90 | begin | (v) | [bɪˈɡɪn] | bắt đầu, khởi đầu |
91 | behavior | (n) | [bɪˈheɪvjɚ] | hành vi, cách cư xử |
92 | behind | (Prep) | [bɪˈhaɪnd] | phía sau, đằng sau |
93 | believe | (v) | [bɪˈliːv] | tin, tin tưởng |
94 | benefit | (n) | [ˈbenɪfɪt] | lợi ích, được lợi |
95 | best | (adj) | [best] | tốt nhất, hay nhất |
96 | better | (adj) | [ˈbetɚ] | tốt hơn, tốt hơn |
97 | between | (Prep) | [bɪˈtwiːn] | giữa, ở giữa |
98 | beyond | (Prep) | [bɪˈjɑːnd] | vượt ra ngoài, xa hơn |
99 | big | (adj) | [bɪɡ] | lớn, to |
100 | bill | (n) | [bɪl] | hóa đơn, tờ tiền |
101 | billion | (n) | [ˈbɪljən] | tỷ |
102 | bit | lượng từ | [bɪt] | một chút, một ít |
103 | black | (n) | [blæk] | đen, màu đen |
104 | blood | (n) | [blʌd] | máu, huyết |
105 | blue | (n) | [bluː] | màu xanh dương |
106 | board | (n) | [bɔːrd] | tấm ván, ban quản trị |
107 | body | (n) | [ˈbɑːdi] | cơ thể, thân thể |
108 | book | (n) | [bʊk] | sách, đặt chỗ |
109 | born | (v) | [bɔːrn] | sinh ra, được sinh ra |
110 | both | từ nối | [boʊθ] | cả hai, cùng |
111 | box | (n) | [bɒks] | hộp, thùng |
112 | boy | (n) | [bɔɪ] | cậu bé, con trai |
113 | break | (v) | [breɪk] | phá vỡ, nghỉ ngơi |
114 | bring | (v) | [brɪŋ] | mang, đưa đến |
115 | brother | (n) | [ˈbrʌðɚ] | anh em (nam) |
116 | budget | (n) | [ˈbʌdʒɪt] | ngân sách, ngân sách |
117 | build | (v) | [bɪld] | xây dựng, xây nên |
118 | building | (n) | [ˈbɪldɪŋ] | tòa nhà, công trình xây dựng |
119 | business | (n) | [ˈbɪznəs] | kinh doanh, doanh nghiệp |
120 | but | từ nối | [bʌt] | nhưng, tuy nhiên |
121 | buy | động từ | [baɪ] | mua, mua sắm |
122 | by | (Prep) | [baɪ] | bởi, bên cạnh |
123 | call | (v) | [kɔːl] | gọi điện, gọi, kêu gọi |
124 | camera | (v) | [ˈkæmɚə] | máy ảnh, máy quay |
125 | campaign | (n) | [kæmˈpeɪn] | chiến dịch, cuộc vận động |
126 | can | Modal Verb | [kæn] | có thể |
127 | cancer | (n) | [ˈkænsɚ] | ung thư |
128 | candidate | (n) | [ˈkændɪdət] | ứng viên |
129 | capital | (n) | [ˈkæpɪtl] | thủ đô, vốn |
130 | car | (n) | [kɑːr] | xe hơi, ô tô |
131 | card | (n) | [kɑːrd] | thẻ |
132 | career | (n) | [kəɚɪr] | sự nghiệp, nghề nghiệp |
133 | carry | (v) | [ˈkæri] | mang, vận chuyển |
134 | case | (n) | [keɪs] | trường hợp, hộp đựng |
135 | catch | (v) | [kætʃ] | bắt, nắm bắt |
136 | cause | (v) | [kɔːz] | nguyên nhân, gây ra |
137 | cell | (n) | [sel] | tế bào, ngăn |
138 | center | (n) | [ˈsentɚ] | trung tâm, tâm điểm |
139 | central | (adj) | [ˈsentrəl] | trung tâm, trung ương |
140 | century | (n) | [ˈsentʃɚi] | thế kỷ, 100 năm |
141 | certain | (adj) | [ˈsɜːrtən] | chắc chắn, nhất định |
142 | certainly | (adv) | [ˈsɜːrtənli] | chắc chắn, nhất định |
143 | chair | (n) | [tʃer] | ghế, chủ tịch |
144 | challenge | (n) | [ˈtʃælɪndʒ] | thách thức, thử thách |
145 | chance | (n) | [tʃæns] | cơ hội, may mắn |
146 | change | (v) | [tʃeɪndʒ] | thay đổi, biến đổi |
147 | character | (n) | [ˈkærɪktɚ] | nhân vật, tính cách |
148 | charge | (v) | [tʃɑːrdʒ] | tính phí, cáo buộc |
149 | check | (v) | [tʃek] | kiểm tra, thanh toán |
150 | child | (n) | [tʃaɪld] | trẻ em, đứa trẻ |
151 | choice | (n) | [tʃɔɪs] | sự lựa chọn, sự chọn lựa |
152 | choose | (v) | [tʃuːz] | chọn, lựa chọn |
153 | church | (n) | [tʃɜːrtʃ] | nhà thờ, giáo đường |
154 | citizen | (n) | [ˈsɪtɪzn] | công dân, thành viên |
155 | city | (n) | [ˈsɪti] | thành phố |
156 | civil | (n) | [ˈsɪvəl] | dân sự, công dân |
157 | claim | (v) | [kleɪm] | tuyên bố, đòi hỏi |
158 | class | (n) | [klæs] | lớp học, giai cấp |
159 | clear | (adj) | [klɪr] | rõ ràng, trong sáng |
160 | clearly | (adv) | [ˈklɪrli] | rõ ràng, rành mạch |
161 | close | (v) | [kloʊz] | gần, đóng lại |
162 | coach | (n) | [koʊtʃ] | huấn luyện viên, xe khách |
163 | cold | (adj) | [koʊld] | lạnh, cảm lạnh |
164 | collection | (n) | [kəˈlekʃən] | bộ sưu tập, sự thu thập |
165 | college | (n) | [ˈkɑːlɪdʒ] | trường đại học, trường cao đẳng |
166 | color | (n) | [ˈkʌlɚ] | màu sắc, sắc thái |
167 | come | (v) | [kʌm] | đến, đi đến |
168 | commercial | (adj) | [kəˈmɜːrʃəl] | quảng cáo, thương mại |
169 | common | (adj) | [ˈkɑːmən] | phổ biến, chung |
170 | community | (n) | [kəˈmjuːnɪti] | cộng đồng, cộng đồng |
171 | company | (n) | [ˈkʌmpəni] | công ty, công ty |
172 | compare | (v) | [kəmˈper] | so sánh, đối chiếu |
173 | computer | (n) | [kəmˈpjuːtɚ] | máy tính, máy vi tính |
174 | concern | (v) | [kənˈsɜrn] | quan tâm, lo ngại |
175 | condition | (n) | [kənˈdɪʃən] | điều kiện, trạng thái |
176 | conference | (n) | [ˈkɑːnfɚəns] | hội nghị, cuộc họp |
177 | Congress | (n) | [ˈkɑːŋɡres] | Quốc hội, Đại hội |
178 | consider | (v) | [kənˈsɪdɚ] | xem xét, cân nhắc |
179 | consumer | (n) | [kənˈsuːmɚ] | người tiêu dùng, khách hàng |
180 | contain | (v) | [kənˈteɪn] | chứa đựng, gồm có |
181 | continue | (v) | [kənˈtɪnjuː] | tiếp tục, duy trì |
182 | control | (v) | [kənˈtroʊl] | kiểm soát, quản lý |
183 | cost | (v) | [kɔːst] | giá, chi phí |
184 | could | Modal verb | [kʊd] | có thể, có khả năng |
185 | country | (n) | [ˈkʌntri] | quốc gia, đất nước |
186 | couple | (n) | [ˈkʌpl] – | cặp đôi, hai người |
187 | course | (n) | [kɔːrs] | khóa học, quá trình |
188 | court | (n) | [kɔːrt] | tòa án, sân tennis |
189 | cover | (v) | [ˈkʌvɚ] | bìa, phủ, che đậy |
190 | create | (v) | [kriˈeɪt] | tạo ra, sáng tạo |
191 | crime | (n) | [kraɪm] | tội phạm, tội ác |
192 | cultural | (adj) | [ˈkʌltʃɚəl] | văn hóa, thuộc văn hóa |
193 | culture | (n) | [ˈkʌltʃɚ] | văn hóa, văn minh |
194 | cup | (n) | [kʌp] | cốc, ly |
195 | current | (adj) | [ˈkɜːrənt] | hiện tại, dòng chảy |
196 | customer | (n) | [ˈkʌstəmɚ] | khách hàng, người mua hàng |
197 | cut | (v) | [kʌt] | cắt, chặt |
198 | dark | (adj) | [dɑːrk] | tối, đen |
199 | data | (n) | [ˈdeɪtə] | dữ liệu, thông tin |
200 | daughter | (n) | [ˈdɔːtɚ] | con gái, con ruột |
201 | day | (n) | [deɪ] | ngày, buổi ban ngày |
202 | dead | (v) | [ded] | chết, đã mất |
203 | deal | (v) | [diːl] | thỏa thuận, giao dịch |
204 | death | (n) | [deθ] | cái chết, sự qua đời |
205 | debate | (v) | [dɪˈbeɪt] | tranh luận, cuộc tranh cãi |
206 | decade | (n) | [ˈdekeɪd] | thập kỷ, mười năm |
207 | decide | (v) | [dɪˈsaɪd] | quyết định, giải quyết |
208 | decision | (n) | [dɪˈsɪʒən] | quyết định, sự đánh giá |
209 | deep | (adj) | [diːp] | sâu, sự sâu sắc |
210 | defense | (v) | [dɪˈfens] | phòng vệ, bảo vệ |
211 | degree | (v) | [dɪˈɡriː] | bằng cấp, độ |
212 | Democrat | (n) | [ˈdeməkræt] | người Dân chủ, Đảng Dân chủ |
213 | democratic | (adj) | [ˌdeməˈkrætɪk] | dân chủ, dân chủ |
214 | describe | (v) | [dɪsˈkraɪb] | mô tả, miêu tả |
215 | design | (n) | [dɪˈzaɪn] | thiết kế, bản thiết kế |
216 | despite | (Prep) | [dɪˈspaɪt] | mặc dù, bất chấp |
217 | detail | (n) | [ˈdiːteɪl] | chi tiết, đặc điểm |
218 | determine | (v) | [dɪˈtɜːrmɪn] | xác định, quyết định |
219 | develop | (v) | [dɪˈveləp] | phát triển, tiến bộ |
220 | development | (n) | [dɪˈveləpmənt] | sự phát triển, quá trình phát triển |
221 | die | (v) | [daɪ] | chết, qua đời |
222 | difference | (n) | [ˈdɪfɚəns] | sự khác biệt, sự khác nhau |
223 | different | (adj) | [ˈdɪfɚənt] | khác nhau, khác biệt |
224 | difficult | (adj) | [ˈdɪfɪkəlt] | khó khăn, khó |
225 | dinner | (n) | [ˈdɪnɚ] | bữa tối, bữa ăn tối |
226 | direction | (n) | [dɪˈrekʃən] | hướng, phương hướng |
227 | director | (n) | [dɪˈrektɚ] | giám đốc, đạo diễn |
228 | discover | (v) | [dɪˈskʌvɚ] | khám phá, tìm ra |
229 | discuss | (v) | [dɪˈskʌs] | thảo luận, bàn thảo |
230 | discussion | (n) | [dɪˈskʌʃən] | cuộc thảo luận, cuộc bàn thảo |
231 | disease | (n) | [dɪˈziz] | bệnh tật, căn bệnh |
232 | do | (v) | [duː] | làm, thực hiện |
233 | doctor | (n) | [ˈdɑːktɚ] | bác sĩ, y tá |
234 | dog | (n) | [dɔːɡ] | chó, con chó |
235 | door | (n) | [dɔːr] | cửa, cánh cửa |
236 | down | (Prep) | [daʊn] | xuống, về phía dưới |
237 | draw | (v) | [drɔː] | vẽ, kéo |
238 | dream | (n) | [driːm] | giấc mơ, mơ mộng |
239 | drive | (v) | [draɪv] | lái xe, điều khiển |
240 | drop | (v) | [drɑːp] | rơi, làm rơi |
241 | drug | (n) | [drʌɡ] | thuốc, chất ma túy |
242 | during | (Prep) | [ˈdʊrɪŋ] | trong suốt, trong khoảng thời gian |
243 | each | lượng từ | [iːtʃ] | mỗi, từng cái |
244 | early | (adv) | [ˈɜːrli] | sớm, sớm hơn thường lệ |
245 | east | (n) | [iːst] | phía đông |
246 | easy | (adj) | [ˈiːzi] | dễ dàng, đơn giản |
247 | eat | (v) | [iːt] | ăn, ăn uống |
248 | economic | (adj) | [ˌiːkəˈnɑːmɪk] | kinh tế, liên quan đến kinh tế |
249 | economy | (n) | [ɪˈkɑːnəmi] | nền kinh tế, kinh tế |
250 | edge | (n) | [edʒ] | mép, cạnh |
251 | education | (n) | [ˌedʒʊˈkeɪʃən] | giáo dục, sự giáo dục |
252 | effect | (n) | [ɪˈfekt] | hiệu quả, tác động |
253 | effort | (n) | [ˈefɚt] | nỗ lực, sự cố gắng |
254 | eight | (n) | [eɪt] | tám, số tám |
255 | either | (adv) | [ˈiːðɚ] | hoặc là, một trong hai |
256 | election | (n) | [ɪˈlekʃən] | cuộc bầu cử, sự bỏ phiếu |
257 | else | (adv) | [els] | khác, nếu không |
258 | employee | (n) | [ɪmˈplɔɪiː] | nhân viên, người lao động |
259 | end | (v) | [end] | cuối, kết thúc |
260 | energy | (n) | [ˈenɚdʒi] | năng lượng, sinh lực |
261 | enjoy | (v) | [ɪnˈdʒɔɪ] | thưởng thức, tận hưởng |
262 | enough | lượng từ | [ɪˈnʌf] | đủ, đủ rồi |
263 | enter | (v) | [ˈentɚ] | đi vào, nhập vào |
264 | entire | (adj) | [ɪnˈtaɪɚ] | toàn bộ, hoàn toàn |
265 | environment | (n) | [ɪnˈvaɪrənmənt] | môi trường, môi trường sống |
266 | environmental | (adj) | [ɪnˌvaɪrənˈmentəl] | liên quan đến môi trường, về môi trường |
267 | especially | (adv) | [ɪˈspeʃəli] | đặc biệt, nhất là |
268 | establish | (v) | [ɪˈstæblɪʃ] | thành lập, thiết lập |
269 | even | (adv) | [ˈiːvn] | ngay cả, ngay cả khi |
270 | evening | (n) | [ˈiːvnɪŋ] | buổi tối, tối |
271 | event | (n) | [ɪˈvent] | sự kiện, sự việc |
272 | ever | (adv) | [ˈevɚ] | từng, mọi khi |
273 | every | lượng từ | [ˈevri] | mỗi, mọi |
274 | everybody | (n) | [ˈevribɑːdi] | mọi người, tất cả mọi người |
275 | everyone | (n) | [ˈevrɪwʌn] | mỗi người, tất cả mọi người |
276 | everything | (n) | [ˈevriθɪŋ] | mọi thứ, tất cả mọi thứ |
277 | evidence | (n) | [ˈevɪdəns] | bằng chứng, tài liệu |
278 | exactly | (adv) | [ɪɡˈzæktli] | chính xác, đúng |
279 | example | (n) | [ɪɡˈzæmpl̩] | ví dụ, gương mẫu |
280 | executive | (adj) | [ɪɡˈzekjətɪv] | điều hành, quản lý |
281 | exist | (v) | [ɪɡˈzɪst] | tồn tại, có thực |
282 | expect | (v) | [ɪkˈspekt] | mong đợi, dự đoán |
283 | experience | (n) | [ɪkˈspɪriəns] | kinh nghiệm, trải nghiệm |
284 | expert | (n) | [ˈekspɜrt] | chuyên gia, chuyên viên |
285 | explain | (v) | [ɪkˈspleɪn] | giải thích, làm rõ |
286 | eye | (n) | [aɪ] | mắt, con mắt |
287 | face | (n) | [feɪs] | mặt, khuôn mặt |
288 | fact | (n) | [fækt] | sự thật, thực tế |
289 | factor | (n) | [ˈfæktɚ] | yếu tố, nhân tố |
290 | fail | (v) | [feɪl] | thất bại, không thành công |
291 | fall | (v) | [fɔːl] | rơi, ngã, sụp đổ |
292 | family | (n) | [ˈfæməli] | gia đình, họ hàng |
293 | far | (v) | [fɑːr] | xa, xa xôi |
294 | fast | (adj) | [fæst] | nhanh, nhanh chóng |
295 | father | (n) | [ˈfɑːðɚ] | cha, bố |
296 | fear | (v) | [fɪr] | sợ, sợ hãi |
297 | federal | (n) | [ˈfedɚəl] | liên bang, liên bang hóa |
298 | feel | (v) | [fiːl] | cảm thấy, cảm nhận |
299 | feeling | (n) | [ˈfiːlɪŋ] | cảm giác, tình cảm |
300 | few | lượng từ | [fjuː] | vài, một ít |
301 | field | (n) | [fiːld] | cánh đồng, bãi, lĩnh vực |
302 | fight | (n) | [faɪt] | chiến đấu, đánh nhau |
303 | figure | (n) | [ˈfɪɡjɚ] | hình dạng, số liệu, con số |
304 | fill | (v) | [fɪl] | lấp đầy, điền vào |
305 | film | (n) | [fɪlm] | phim, bộ phim |
306 | final | (adj) | [ˈfaɪnəl] | cuối cùng, sau cùng |
307 | finally | (adv) | [ˈfaɪnəli] | cuối cùng, sau cùng |
308 | financial | (adj) | [faɪˈnænʃəl] | tài chính, về tài chính |
309 | find | (v) | [faɪnd] | tìm thấy, phát hiện |
310 | fine | (adj) | [faɪn] | tốt, tuyệt vời, phạt tiền |
311 | finger | (n) | [ˈfɪŋɡɚ] | ngón tay |
312 | finish | (v) | [ˈfɪnɪʃ] | hoàn thành, kết thúc |
313 | fire | (n) | [faɪr] | lửa, cháy, sa thải |
314 | firm | (n) | [fɜːrm] | công ty, công ty cố định, vững chắc |
315 | first | số thứ tự | [fɜːrst] | đầu tiên, trước tiên |
316 | fish | (n) | [fɪʃ] | cá, câu cá |
317 | five | (n) | [faɪv] | năm, số năm |
318 | floor | (n) | [flɔːr] | sàn nhà, tầng |
319 | fly | (v) | [flaɪ] | bay, con ruồi |
320 | focus | (v) | [ˈfoʊkəs] | tập trung, nhìn chăm chú |
321 | follow | (v) | [ˈfɑːloʊ] | theo sau, đi theo |
322 | food | (n) | [fuːd] | thức ăn, đồ ăn |
323 | foot | (n) | [fʊt] | chân, bàn chân |
324 | for | (prep) | [fɔːr] | cho, vì, để |
325 | force | (v) | [fɔːrs] | lực, cưỡng bức, ép buộc |
326 | foreign | (n) | [ˈfɔːrɪn] | nước ngoài, ngoại quốc |
327 | forget | (v) | [fɚɡet] | quên, quên đi |
328 | form | (v) | [fɔːrm] | hình thức |
329 | former | (adj) | [ˈfɔːrmɚ] | trước, nguyên, cũ |
330 | forward | (prep) | [ˈfɔːrwɚd] | về phía trước, tiến lên |
331 | four | (n) | [fɔːr] | bốn, số bốn |
332 | free | (adj) | [friː] | miễn phí, tự do |
333 | friend | (n) | [frend] | bạn, người bạn |
334 | from | (prep) | [frɒm] | từ, từ phía |
335 | front | (prep) | [frʌnt] | mặt trước, phía trước |
336 | full | (adj) | [fʊl] | đầy đủ, đầy |
337 | fund | (n0 | [fʌnd] | quỹ, quỹ tiền, quỹ tài chính |
338 | future | (n) | [ˈfjuːtʃɚ] | tương lai, tương lai hơn |
339 | game | (n) | [ɡeɪm] | trò chơi, trò thể thao |
340 | garden | (n) | [ˈɡɑːrdn] | vườn, khu vườn |
341 | gas | (n) | [ɡæs] | khí, khí gas |
342 | general | (adj) | [ˈdʒenɚəl] | tổng quát, chung, tướng |
343 | generation | (n) | [ˌdʒenəɚeɪʃən] | thế hệ, đời, sự sinh ra |
344 | get | (v) | [ɡet] | nhận được, đạt được |
345 | girl | (n) | [ɡɜːrl] | cô gái, con gái |
346 | give | (v) | [ɡɪv] | cho, tặng, đưa |
347 | glass | (n) | [ɡlæs] | ly, cốc, kính |
348 | go | (v) | [ɡoʊ] | đi, đi ra |
349 | goal | (n) | [ɡoʊl] | mục tiêu, bàn thắng |
350 | good | (adj) | [ɡʊd] | tốt, tốt đẹp |
351 | government | (n) | [ˈɡʌvɚnmənt] | chính phủ, chính quyền |
352 | great | (adj) | [ɡreɪt] | tuyệt vời, vĩ đại |
353 | green | (n) | [ɡriːn] | màu xanh lá cây, xanh. |
354 | ground | (n) | [ɡraʊnd] | mặt đất, bãi đất, sân |
355 | group | (n0 | [ɡruːp] | nhóm, nhóm hợp |
356 | grow | (v) | [ɡroʊ] | mọc, phát triển, trưởng thành |
357 | growth | (n) | [ɡroʊθ] | sự tăng trưởng, sự phát triển |
358 | guess | (v) | [ɡes] | đoán, phỏng đoán, ước chừng |
359 | gun | (n) | [ɡʌn] | súng, khẩu súng |
360 | guy | (n) | [ɡaɪ] | chàng trai, chàng |
361 | hair | (n) | [her] | tóc, mái tóc |
362 | half | lượng từ | [hæf] | một nửa, nửa |
363 | hand | (n) | [hænd] | tay, bàn tay |
364 | hang | (v) | [hæŋ] | treo, treo lên |
365 | happen | (v) | [ˈhæpən] | xảy ra, xảy đến |
366 | happy | (adj) | [ˈhæpi] | vui vẻ, hạnh phúc |
367 | hard | (adj) | [hɑːrd] | khó khăn, cứng, cứng rắn |
368 | have | (v) | [hæv] | có, sở hữu |
369 | he | (p) | [hiː] | anh ấy, ông ấy |
370 | head | (n) | [hed] | đầu, phần đầu |
371 | health | (n) | [helθ] | sức khỏe, tình trạng sức khỏe |
372 | hear | (v) | [hɪr] | nghe, lắng nghe |
373 | heart | (n) | [hɑːrt] | trái tim, lòng trắc ẩn |
374 | heat | (n) | [hit] | nhiệt, sức nóng |
375 | heavy | (adj) | [ˈhevi] | nặng, nặng nề |
376 | help | (v) | [help] | giúp đỡ, trợ giúp |
377 | her | (p) | [hɚ] | cô ấy, bà ấy |
378 | here | (adv) | [hɪr] | ở đây, tại đây |
379 | herself | đại từ phân thân | [hɜrˈself] | chính bản thân cô ấy, chính bản thân bà ấy |
380 | high | (adj) | [haɪ] | cao, cao hơn, mức cao |
381 | him | (p) | [hɪm] | anh ấy, ông ấy |
382 | himself | đại từ phân thân | [hɪmˈself] | chính bản thân anh ấy, chính bản thân ông ấy |
383 | his | (n) | [hɪz] | của anh ấy, của ông ấy |
384 | history | (n) | [ˈhɪstɚi] | lịch sử, quá khứ |
385 | hit | (v) | [hɪt] | đánh, đập, va chạm |
386 | hold | (v) | [hoʊld] | cầm, giữ, nắm |
387 | home | (n) | [hoʊm] | nhà, gia đình, quê hương |
388 | hope | (v) | [hoʊp] | hy vọng |
389 | hospital | (n) | [ˈhɑːspɪtl] | bệnh viện, viện dưỡng lão |
390 | hot | (adj) | [hɑt] | nóng, nóng bức |
391 | hotel | (n) | [hoʊˈtel] | khách sạn |
392 | hour | (n) | [aʊɚ] | giờ, giờ đồng hồ |
393 | house | (n) | [haʊs] | ngôi nhà, căn nhà |
394 | how | từ để hỏi | [haʊ] | như thế nào, làm sao |
395 | however | (adv) | [haʊˈevɚ] | tuy nhiên, dù sao |
396 | huge | (adj) | [hjuːdʒ] | to lớn, khổng lồ |
397 | human | (n) | [ˈhjuːmən] | con người, loài người |
398 | hundred | (n) | [ˈhʌndrəd] | một trăm, hàng trăm |
399 | husband | (n) | [ˈhʌzbənd] | chồng, ông xã |
400 | I | (n) | [aɪ] | tôi, tớ, ta |
401 | idea | (n) | [aɪˈdiə] | ý tưởng, ý kiến |
402 | identify | (v) | [aɪˈdentəˌfaɪ] | xác định, nhận biết |
403 | if | từ nối | [ɪf] | nếu, nếu như |
404 | image | (n) | [ˈɪmɪdʒ] | hình ảnh, hình tượng |
405 | imagine | (v) | [ɪˈmædʒɪn] | tưởng tượng, tưởng tượng ra |
406 | impact | (v) | [ˈɪmpækt] | tác động, ảnh hưởng |
407 | important | (adj) | [ɪmˈpɔrtnt] | quan trọng, trọng đại |
408 | improve | (v) | [ɪmˈpruv] | cải thiện, cải tiến |
409 | in | (prep) | [ɪn] | trong, ở trong |
410 | include | (v) | [ɪnˈklud] | bao gồm, kể cả |
411 | including | (v) | [ɪnˈkludɪŋ] | bao gồm, kể cả |
412 | increase | (v) | [ɪnˈkris] | tăng, tăng lên |
413 | indeed | (adv) | [ɪnˈdid] | thực sự, quả thật |
414 | indicate | (v) | [ˈɪndɪˌkeɪt] | chỉ ra, cho thấy |
415 | individual | (n) | [ˌɪndɪˈvɪdʒuəl] | cá nhân, riêng lẻ |
416 | industry | (n) | [ˈɪndəstri] | ngành công nghiệp, ngành nghề |
417 | information | (n) | [ˌɪnfɚmeɪʃən] | thông tin, tin tức |
418 | inside | (prep) | [ɪnˈsaɪd] | bên trong, trong |
419 | instead | (adv) | [ɪnˈsted] | thay vì, thay vào đó |
420 | institution | (n) | [ˌɪnstɪˈtuːʃən] | tổ chức, cơ quan |
421 | interest | (n) | [ˈɪntrəst] | sự quan tâm, lợi ích |
422 | interesting | (adj) | [ˈɪntrəstɪŋ] | thú vị, hấp dẫn |
423 | international | (adj) | [ˌɪntɚnæʃənəl] | quốc tế, toàn cầu |
424 | interview | (n) | [ˈɪntɚvjuː] | cuộc phỏng vấn, cuộc trò chuyện |
425 | into | (prep) | [ˈɪntuː] | vào trong, vào trong |
426 | investment | (n) | [ɪnˈvestmənt] | đầu tư, khoản đầu tư |
427 | involve | (v) | [ɪnˈvɑlv] | liên quan, tham gia |
428 | issue | (n) | [ˈɪʃuː] | vấn đề, vấn đề |
429 | it | (n) | [ɪt] | nó, nó (đại từ nhân xưng) |
430 | item | (n) | [ˈaɪtəm] | mục, hàng hóa |
431 | its | (p) | [ɪts] | của nó, của nó (đại từ sở hữu) |
432 | itself | đại từ phân thân | [ɪtˈself] | chính nó, nó tự |
433 | job | (n) | [dʒɑb] | công việc, nghề nghiệp |
434 | join | (v) | [dʒɔɪn] | tham gia, gia nhập |
435 | just | (adv) | [dʒʌst] | chỉ, mới chỉ, đúng |
436 | keep | (v) | [kiːp] | giữ, duy trì |
437 | key | (n) | [kiː] | chìa khóa, yếu tố quan trọng |
438 | kid | (n) | [kɪd] | đứa trẻ, con nít |
439 | kill | (v) | [kɪl] | giết, sát hại |
440 | kind | (adj) | [kaɪnd] | loại, thể loại; tử tế, tốt bụng |
441 | kitchen | (n) | [ˈkɪtʃən] | nhà bếp |
442 | know | (v) | [noʊ] | biết, hiểu |
443 | knowledge | (n) | [ˈnɑːlɪdʒ] | kiến thức, tri thức |
444 | land | (n) | [lænd] | đất, đất đai |
445 | language | (n) | [ˈlæŋɡwɪdʒ] | ngôn ngữ |
446 | large | (adj) | [lɑːrdʒ] | lớn, rộng |
447 | last | (adj) | [læst] | cuối cùng, trước khi hết |
448 | late | (adj) | [leɪt] | muộn, trễ; đã mất, đã qua đời |
449 | later | (adv) | [ˈleɪtɚ] | sau này, sau đó |
450 | laugh | (v) | [læf] | cười |
451 | law | (n) | [lɔː] | luật, pháp luật |
452 | lawyer | (n) | [ˈlɔɪ.jɚ] | người luật sư |
453 | lay | (v) | [leɪ] | đặt, để, bố trí |
454 | lead | (v) | [liːd] | dẫn dắt, dẫn đường |
455 | leader | (n) | [ˈliːdɚ] | người lãnh đạo, người dẫn đầu |
456 | learn | (v) | [lɜːrn] | học, tìm hiểu |
457 | least | (adv) | [liːst] | ít nhất, nhỏ nhất |
458 | leave | (v) | [liːv] | rời đi, ra đi |
459 | left | (v) | [left] | trái, còn lại |
460 | leg | (n) | [leɡ] | chân |
461 | legal | (adj) | [ˈliːɡəl] | hợp pháp, pháp lý |
462 | less | (adj) | [les] | ít hơn, không nhiều |
463 | let | (v) | [let] | để, cho phép |
464 | letter | (n) | [ˈletɚ] | lá thư, chữ cái |
465 | level | (n) | [ˈlevəl] | mức độ, trình độ |
466 | lie | (v) | [laɪ] | nói dối, nằm |
467 | life | (n) | [laɪf] | cuộc sống, sự sống |
468 | light | (n) | [laɪt] | ánh sáng, nhẹ nhàng |
469 | like | (v) | [laɪk] | giống, như |
470 | likely | (adv) | [ˈlaɪkli] | có khả năng, có thể |
471 | line | (n) | [laɪn] | dòng, hàng, đường |
472 | list | (n) | [lɪst] | danh sách, liệt kê |
473 | listen | (v) | [ˈlɪsən] | nghe, lắng nghe |
474 | little | lượng từ | [ˈlɪtəl] | nhỏ, ít |
475 | live | (v) | [lɪv] | sống, sinh sống |
476 | local | (adj) | [ˈloʊkəl] | địa phương |
477 | long | (adj) | [lɔːŋ] | dài, lâu |
478 | look | (v) | [lʊk] | nhìn |
479 | lose | (v) | [luːz] | mất |
480 | loss | (n) | [lɔːs] | sự mất mát, tổn thất |
481 | lot | lượng từ | [lɑːt] | nhiều, rất nhiều |
482 | love | (v) | [lʌv] | yêu |
483 | low | (adj) | [loʊ] | thấp |
484 | machine | (n) | [məˈʃiːn] | máy móc, thiết bị |
485 | magazine | (n) | [ˌmæɡəˈziːn] | tạp chí, ấn phẩm |
486 | main | (adj) | [meɪn] | chính, chủ yếu |
487 | maintain | (v) | [meɪnˈteɪn] | duy trì, bảo quản |
488 | major | (adj) | [ˈmeɪdʒɚ] | chính, quan trọng; chuyên ngành |
489 | majority | (n) | [məˈdʒɔːrəti] | đa số, phần lớn |
490 | make | (v) | [meɪk] | làm, tạo ra |
491 | man | (n) | [mæn] | người đàn ông, người |
492 | manage | (v) | [ˈmænɪdʒ] | quản lý, điều hành |
493 | management | (n) | [ˈmænɪdʒmənt] | quản lý, sự quản lý |
494 | manager | (n) | [ˈmænɪdʒɚ] | người quản lý, giám đốc |
495 | many | lượng từ | [ˈmeni] | nhiều, nhiều |
496 | market | (n) | [ˈmɑːrkɪt] | thị trường, chợ |
497 | marriage | (n) | [ˈmæriɪdʒ] | hôn nhân, cuộc sống hôn nhân |
498 | material | (n) | [məˈtɪriəl] | vật liệu, nguyên liệu; chất liệu, tài liệu |
499 | matter | (n) | [ˈmætɚ] | vấn đề, điều quan trọng |
500 | may | động từ khuyết thiếu | [meɪ] | có thể, có lẽ |
501 | maybe | (adv) | [ˈmeɪbiː] | có thể, có lẽ |
502 | me | (p) | [miː] | tôi, tớ |
503 | mean | (adj) | [miːn] | có nghĩa là, ý chỉ |
504 | measure | (n) | [ˈmeʒɚ] | đo lường, biện pháp |
505 | media | (n) | [ˈmidiə] | truyền thông, phương tiện truyền thông |
506 | medical | (adj) | [ˈmedɪkl] | y tế, thuộc về y học |
507 | meet | (v) | [miːt] | gặp gỡ, họp |
508 | meeting | (n) | [ˈmiːtɪŋ] | cuộc họp, buổi gặp gỡ |
Bảng trên đã cho các bạn hiểu được một nữa các từ vựng thông dụng nhất, để có thể coi hoàn chỉnh hơn thì các bạn hãy download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf dưới đây.
2. Link download Ebook 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF
https://drive.google.com/drive/folders/1eRJ3-NdVo7odMI5_qKJE7I_s8DvoXMKk
3. Bài tập vận dụng 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng có đáp án
Sau khi học được 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng, bạn sẽ áp dụng nó vào trong bài tập thực tế để có thể vận dụng tốt được vốn từ của mình.
3.1 Bài tập download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf
Bài tập 1: Chọn từ thay thế thích hợp.
1. Do you think math is difficult?
A. mean B. hard C. boring D. close
2. Joe is wondering where he will live in the future.
A. talking about B. enjoying C. choosing D. thinking about
3. The lake in this town is deep and wide.
A. fresh B. windy C. big D. wet
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống
1. I’m thinking about __________ (quitting/stopping) my job.
2. We don’t have ________ (assess/access) to that information.
3. I got a ___________ (premonition/promotion) last year.
3.2 Đáp án download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf
Bài tập 1
1. B 2. D 3. C
Bài tập 2
1. Stopping 2. Access 3. Promotion
Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã giới thiệu đến các bạn 1000 từ tiếng anh thông dụng ebook để bạn học có thể tự tin hơn với vốn từ vựng của mình. Cũng thông qua download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf mà bạn học có thể tiết kiệm được chi phí hơn cho việc học của mình.