Home Ebook Download 1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất [PDF]

Download 1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất [PDF]

Download 1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất [PDF]
Download 1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất [PDF] | Nguồn: Internet

Trong tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò rất quan trọng để cấu thành một câu hoàn chỉnh. Và khi tích góp lượng kiến thức từ vựng trong tay bạn có thể tự tin giao tiếp hơn, với 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng ebook không gì làm khó được bạn. Thế nên, ở bài viết này mình sẽ chỉ cho bạn cách download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf miễn phí nhé.

1. Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất

JES đã tổng hợp và sưu tầm 1000 từ vựng tiếng anh cơ bản thông qua bảng dưới đây để bạn đọc có thể hình dung và coi qua được các từ vựng thông dụng nhất. Trong bảng có cung cấp, phiên âm, loại từ và nghĩa của nó để bạn đọc nắm rõ hơn một loại từ vựng chính xác nhất. Download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf ngay

STT1000 Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa của từ
1a(n)[ə]một
2ability(n)[əˈbɪlɪti]khả năng
3able(adj)[ˈeɪbl]có khả năng
4about(Prep)[əˈbaʊt]khoảng
5above(Prep)[əˈbʌv]trên, phía trên
6accept(v)[əkˈsept]chấp nhận
7according (to)(Prep)[əˈkɔːrdɪŋ]theo
8account(n)[əˈkaʊnt]tài khoản
9across(Prep)[əˈkrɒs]Đi qua
10act(v)[ækt]đóng vai, hành động
11action(n)[ˈækʃən]hành vi, hành động
12activity(n)[ækˈtɪvəti]hoạt động
13actually(adv)[ˈæktʃuəli]trong thực tế, thực sự
14add(v)[æd]thêm vào, cộng thêm
15address(n)[əˈdres]giải quyết, địa chỉ, nói chuyện với ai đó
16administration(n)[ədˌmɪnɪˈstreɪʃən]sự điều hành, quản lý
17admit(v)[ədˈmɪt]công nhận, thừa nhận, cho vào
18adult(n)[ˈædʌlt]người trưởng thành
19affect(v)[əˈfekt]tác động, ảnh hưởng
20after(v)[ˈæftɚ]sau, sau khi
21again(Prep)[əˈɡen]lại, một lần nữa
22against(v)[əˈɡenst]phản đối, chống lại
23age(n)[eɪdʒ]tuổi, thời gian sống
24agency(n)[ˈeɪdʒənsi]cơ quan, công ty, đại lý
25agent(n)[ˈeɪdʒənt]đại lý, người đại diện
26ago(adv)[əˈɡoʊ]trước đây, cách đây
27agree(v)[əˈɡri]đồng ý, đồng thuận
28agreement(n)[əˈɡriːmənt]sự đồng ý, hợp đồng
29ahead(Prep)[əˈhed]phía trước, trước mặt
30air(n)[er]không khí
31all(n)[ɔːl]tất cả, mọi thứ
32allow(v)[əˈlaʊ]cho phép, chấp nhận
33almost(adv)[ˈɔːlmoʊst]gần như, hầu như
34alone(adj)[əˈloʊn]một mình, cô đơn
35along(Prep)[əˈlɔːŋ]dọc theo, cùng với
36already(adv)[ɔːlˈredi]đã, đã xảy ra
37alsotừ nối[ˈɔːlsoʊ]cũng, cũng như
38althoughtừ nối[ɔːlˈðoʊ]mặc dù, dù
39always(adv)[ˈɔːlweɪz]luôn luôn, luôn
40American(n)[əˈmerɪkən]người Mỹ, thuộc về Mỹ
41among(Prep)[əˈmʌŋ]trong số, giữa
42amount(n)[əˈmaʊnt]số lượng, tổng số
43analysis(n)[əˈnæləsɪs]phân tích, phân loại
44andtừ nối[ænd]
45animal(n)[ˈænɪməl]động vật
46another(p)[əˈnʌðɚ]một cái khác, một người khác
47answer(n)[ˈænsɚ]câu trả lời, trả lời
48anylượng từ[ˈeni]bất kỳ, một số
49anyone(adv)[ˈeniwʌn]bất kỳ ai, ai đó
50anything(adv)[ˈeniθɪŋ]bất cứ điều gì, cái gì đó
51appear(v)[əˈpɪr]xuất hiện, hiện ra
52apply(v)[əˈplaɪ]áp dụng, nộp đơn
53approach(n)[əˈproʊtʃ]tiếp cận, phương pháp
54area(n)[ˈeriə]khu vực, diện tích
55argue(v)[ˈɑːrɡjuː]tranh luận, bàn cãi
56arm(n)[ɑːrm]cánh tay, vũ khí
57around(Prep)[əɚaʊnd]xung quanh, xung quanh
58arrive(v)[əɚaɪv]đến, tới nơi
59art(n)[ɑːrt]nghệ thuật
60article(n)[ˈɑːrtɪkl]bài báo, mục, mạo từ
61artist(n)[ˈɑːrtɪst]nghệ sĩ, họa sĩ
62as(adv)[æz]như, như là, khi, trong khi
63ask(v)[æsk]hỏi, yêu cầu, đề nghị
64assume(v)[əˈsjuːm]cho rằng, giả định
65at(Prep)[æt]tại, ở
66attack(v)[əˈtæk]tấn công, công kích
67attention(n)[əˈtenʃən]sự chú ý, sự tập trung
68attorney(n)[əˈtɜːrni]luật sư, công tố viên
69audience(n)[ˈɔːdiəns]khán giả, công chúng
70author(n)[ˈɔːθɚ]tác giả, nhà văn
71authority(n)[əˈθɔːrəti]quyền lực, chính quyền
72available(adj)[əˈveɪləbl]có sẵn, có thể sử dụng
73avoid(v)[əˈvɔɪd]tránh, né
74away(Prep)[əˈweɪ]xa, đi xa
75baby(n)[ˈbeɪbi]em bé
76back(Prep)[bæk]phía sau, trở lại
77bad(adj)[bæd]xấu, không tốt
78bag(n)[bæɡ]túi, cặp
79ball(n)[bɔːl]quả bóng, quả cầu
80bank(n)[bæŋk]ngân hàng
81bar(n)[bɑːr]thanh, quầy, bar
82base(v)[beɪs]căn cứ, cơ sở
83beđộng từ tobe[biː]là, ở
84beat(v)[biːt]đánh, đập, đánh bại
85beautiful(adj)[ˈbjuːtɪfəl]đẹp, xinh đẹp
86becausetừ nối[bɪˈkɔːz]bởi vì, vì
87become(v)[bɪˈkʌm]trở thành, trở nên
88bed(n)[bed]cái giường, nằm
89before(Prep)[bɪˈfɔːr]trước, trước khi
90begin(v)[bɪˈɡɪn]bắt đầu, khởi đầu
91behavior(n)[bɪˈheɪvjɚ]hành vi, cách cư xử
92behind(Prep)[bɪˈhaɪnd]phía sau, đằng sau
93believe(v)[bɪˈliːv]tin, tin tưởng
94benefit(n)[ˈbenɪfɪt]lợi ích, được lợi
95best(adj)[best]tốt nhất, hay nhất
96better(adj)[ˈbetɚ]tốt hơn, tốt hơn
97between(Prep)[bɪˈtwiːn]giữa, ở giữa
98beyond(Prep)[bɪˈjɑːnd]vượt ra ngoài, xa hơn
99big(adj)[bɪɡ]lớn, to
100bill(n)[bɪl]hóa đơn, tờ tiền
101billion(n)[ˈbɪljən]tỷ
102bitlượng từ[bɪt]một chút, một ít
103black(n)[blæk]đen, màu đen
104blood(n)[blʌd]máu, huyết
105blue(n)[bluː]màu xanh dương
106board(n)[bɔːrd]tấm ván, ban quản trị
107body(n)[ˈbɑːdi]cơ thể, thân thể
108book(n)[bʊk]sách, đặt chỗ
109born(v)[bɔːrn]sinh ra, được sinh ra
110bothtừ nối[boʊθ]cả hai, cùng
111box(n)[bɒks]hộp, thùng
112boy(n)[bɔɪ]cậu bé, con trai
113break(v)[breɪk]phá vỡ, nghỉ ngơi
114bring(v)[brɪŋ]mang, đưa đến
115brother(n)[ˈbrʌðɚ]anh em (nam)
116budget(n)[ˈbʌdʒɪt]ngân sách, ngân sách
117build(v)[bɪld]xây dựng, xây nên
118building(n)[ˈbɪldɪŋ]tòa nhà, công trình xây dựng
119business(n)[ˈbɪznəs]kinh doanh, doanh nghiệp
120buttừ nối[bʌt]nhưng, tuy nhiên
121buyđộng từ[baɪ]mua, mua sắm
122by(Prep)[baɪ]bởi, bên cạnh
123call(v)[kɔːl]gọi điện, gọi, kêu gọi
124camera(v)[ˈkæmɚə]máy ảnh, máy quay
125campaign(n)[kæmˈpeɪn]chiến dịch, cuộc vận động
126canModal Verb[kæn]có thể
127cancer(n)[ˈkænsɚ]ung thư
128candidate(n)[ˈkændɪdət]ứng viên
129capital(n)[ˈkæpɪtl]thủ đô, vốn
130car(n)[kɑːr]xe hơi, ô tô
131card(n)[kɑːrd]thẻ
132career(n)[kəɚɪr]sự nghiệp, nghề nghiệp
133carry(v)[ˈkæri]mang, vận chuyển
134case(n)[keɪs]trường hợp, hộp đựng
135catch(v)[kætʃ]bắt, nắm bắt
136cause(v)[kɔːz]nguyên nhân, gây ra
137cell(n)[sel]tế bào, ngăn
138center(n)[ˈsentɚ]trung tâm, tâm điểm
139central(adj)[ˈsentrəl]trung tâm, trung ương
140century(n)[ˈsentʃɚi]thế kỷ, 100 năm
141certain(adj)[ˈsɜːrtən]chắc chắn, nhất định
142certainly(adv)[ˈsɜːrtənli]chắc chắn, nhất định
143chair(n)[tʃer]ghế, chủ tịch
144challenge(n)[ˈtʃælɪndʒ]thách thức, thử thách
145chance(n)[tʃæns]cơ hội, may mắn
146change(v)[tʃeɪndʒ]thay đổi, biến đổi
147character(n)[ˈkærɪktɚ]nhân vật, tính cách
148charge(v)[tʃɑːrdʒ]tính phí, cáo buộc
149check(v)[tʃek]kiểm tra, thanh toán
150child(n)[tʃaɪld]trẻ em, đứa trẻ
151choice(n)[tʃɔɪs]sự lựa chọn, sự chọn lựa
152choose(v)[tʃuːz]chọn, lựa chọn
153church(n)[tʃɜːrtʃ]nhà thờ, giáo đường
154citizen(n)[ˈsɪtɪzn]công dân, thành viên
155city(n)[ˈsɪti]thành phố
156civil(n)[ˈsɪvəl]dân sự, công dân
157claim(v)[kleɪm]tuyên bố, đòi hỏi
158class(n)[klæs]lớp học, giai cấp
159clear(adj)[klɪr]rõ ràng, trong sáng
160clearly(adv)[ˈklɪrli]rõ ràng, rành mạch
161close(v)[kloʊz]gần, đóng lại
162coach(n)[koʊtʃ]huấn luyện viên, xe khách
163cold(adj)[koʊld]lạnh, cảm lạnh
164collection(n)[kəˈlekʃən]bộ sưu tập, sự thu thập
165college(n)[ˈkɑːlɪdʒ]trường đại học, trường cao đẳng
166color(n)[ˈkʌlɚ]màu sắc, sắc thái
167come(v)[kʌm]đến, đi đến
168commercial(adj)[kəˈmɜːrʃəl]quảng cáo, thương mại
169common(adj)[ˈkɑːmən]phổ biến, chung
170community(n)[kəˈmjuːnɪti]cộng đồng, cộng đồng
171company(n)[ˈkʌmpəni]công ty, công ty
172compare(v)[kəmˈper]so sánh, đối chiếu
173computer(n)[kəmˈpjuːtɚ]máy tính, máy vi tính
174concern(v)[kənˈsɜrn]quan tâm, lo ngại
175condition(n)[kənˈdɪʃən]điều kiện, trạng thái
176conference(n)[ˈkɑːnfɚəns]hội nghị, cuộc họp
177Congress(n)[ˈkɑːŋɡres]Quốc hội, Đại hội
178consider(v)[kənˈsɪdɚ]xem xét, cân nhắc
179consumer(n)[kənˈsuːmɚ]người tiêu dùng, khách hàng
180contain(v)[kənˈteɪn]chứa đựng, gồm có
181continue(v)[kənˈtɪnjuː]tiếp tục, duy trì
182control(v)[kənˈtroʊl]kiểm soát, quản lý
183cost(v)[kɔːst]giá, chi phí
184couldModal verb[kʊd]có thể, có khả năng
185country(n)[ˈkʌntri]quốc gia, đất nước
186couple(n)[ˈkʌpl] –cặp đôi, hai người
187course(n)[kɔːrs]khóa học, quá trình
188court(n)[kɔːrt]tòa án, sân tennis
189cover(v)[ˈkʌvɚ]bìa, phủ, che đậy
190create(v)[kriˈeɪt]tạo ra, sáng tạo
191crime(n)[kraɪm]tội phạm, tội ác
192cultural(adj)[ˈkʌltʃɚəl]văn hóa, thuộc văn hóa
193culture(n)[ˈkʌltʃɚ]văn hóa, văn minh
194cup(n)[kʌp]cốc, ly
195current(adj)[ˈkɜːrənt]hiện tại, dòng chảy
196customer(n)[ˈkʌstəmɚ]khách hàng, người mua hàng
197cut(v)[kʌt]cắt, chặt
198dark(adj)[dɑːrk]tối, đen
199data(n)[ˈdeɪtə]dữ liệu, thông tin
200daughter(n)[ˈdɔːtɚ]con gái, con ruột
201day(n)[deɪ]ngày, buổi ban ngày
202dead(v)[ded]chết, đã mất
203deal(v)[diːl]thỏa thuận, giao dịch
204death(n)[deθ]cái chết, sự qua đời
205debate(v)[dɪˈbeɪt]tranh luận, cuộc tranh cãi
206decade(n)[ˈdekeɪd]thập kỷ, mười năm
207decide(v)[dɪˈsaɪd]quyết định, giải quyết
208decision(n)[dɪˈsɪʒən]quyết định, sự đánh giá
209deep(adj)[diːp]sâu, sự sâu sắc
210defense(v)[dɪˈfens]phòng vệ, bảo vệ
211degree(v)[dɪˈɡriː]bằng cấp, độ
212Democrat(n)[ˈdeməkræt]người Dân chủ, Đảng Dân chủ
213democratic(adj)[ˌdeməˈkrætɪk]dân chủ, dân chủ
214describe(v)[dɪsˈkraɪb]mô tả, miêu tả
215design(n)[dɪˈzaɪn]thiết kế, bản thiết kế
216despite(Prep)[dɪˈspaɪt]mặc dù, bất chấp
217detail(n)[ˈdiːteɪl]chi tiết, đặc điểm
218determine(v)[dɪˈtɜːrmɪn]xác định, quyết định
219develop(v)[dɪˈveləp]phát triển, tiến bộ
220development(n)[dɪˈveləpmənt]sự phát triển, quá trình phát triển
221die(v)[daɪ]chết, qua đời
222difference(n)[ˈdɪfɚəns]sự khác biệt, sự khác nhau
223different(adj)[ˈdɪfɚənt]khác nhau, khác biệt
224difficult(adj)[ˈdɪfɪkəlt]khó khăn, khó
225dinner(n)[ˈdɪnɚ]bữa tối, bữa ăn tối
226direction(n)[dɪˈrekʃən]hướng, phương hướng
227director(n)[dɪˈrektɚ]giám đốc, đạo diễn
228discover(v)[dɪˈskʌvɚ]khám phá, tìm ra
229discuss(v)[dɪˈskʌs]thảo luận, bàn thảo
230discussion(n)[dɪˈskʌʃən]cuộc thảo luận, cuộc bàn thảo
231disease(n)[dɪˈziz]bệnh tật, căn bệnh
232do(v)[duː]làm, thực hiện
233doctor(n)[ˈdɑːktɚ]bác sĩ, y tá
234dog(n)[dɔːɡ]chó, con chó
235door(n)[dɔːr]cửa, cánh cửa
236down(Prep)[daʊn]xuống, về phía dưới
237draw(v)[drɔː]vẽ, kéo
238dream(n)[driːm]giấc mơ, mơ mộng
239drive(v)[draɪv]lái xe, điều khiển
240drop(v)[drɑːp]rơi, làm rơi
241drug(n)[drʌɡ]thuốc, chất ma túy
242during(Prep)[ˈdʊrɪŋ]trong suốt, trong khoảng thời gian
243eachlượng từ[iːtʃ]mỗi, từng cái
244early(adv)[ˈɜːrli]sớm, sớm hơn thường lệ
245east(n)[iːst]phía đông
246easy(adj)[ˈiːzi]dễ dàng, đơn giản
247eat(v)[iːt]ăn, ăn uống
248economic(adj)[ˌiːkəˈnɑːmɪk]kinh tế, liên quan đến kinh tế
249economy(n)[ɪˈkɑːnəmi]nền kinh tế, kinh tế
250edge(n)[edʒ]mép, cạnh
251education(n)[ˌedʒʊˈkeɪʃən]giáo dục, sự giáo dục
252effect(n)[ɪˈfekt]hiệu quả, tác động
253effort(n)[ˈefɚt]nỗ lực, sự cố gắng
254eight(n)[eɪt]tám, số tám
255either(adv)[ˈiːðɚ]hoặc là, một trong hai
256election(n)[ɪˈlekʃən]cuộc bầu cử, sự bỏ phiếu
257else(adv)[els]khác, nếu không
258employee(n)[ɪmˈplɔɪiː]nhân viên, người lao động
259end(v)[end]cuối, kết thúc
260energy(n)[ˈenɚdʒi]năng lượng, sinh lực
261enjoy(v)[ɪnˈdʒɔɪ]thưởng thức, tận hưởng
262enoughlượng từ[ɪˈnʌf]đủ, đủ rồi
263enter(v)[ˈentɚ]đi vào, nhập vào
264entire(adj)[ɪnˈtaɪɚ]toàn bộ, hoàn toàn
265environment(n)[ɪnˈvaɪrənmənt]môi trường, môi trường sống
266environmental(adj)[ɪnˌvaɪrənˈmentəl]liên quan đến môi trường, về môi trường
267especially(adv)[ɪˈspeʃəli]đặc biệt, nhất là
268establish(v)[ɪˈstæblɪʃ]thành lập, thiết lập
269even(adv)[ˈiːvn]ngay cả, ngay cả khi
270evening(n)[ˈiːvnɪŋ]buổi tối, tối
271event(n)[ɪˈvent]sự kiện, sự việc
272ever(adv)[ˈevɚ]từng, mọi khi
273everylượng từ[ˈevri]mỗi, mọi
274everybody(n)[ˈevribɑːdi]mọi người, tất cả mọi người
275everyone(n)[ˈevrɪwʌn]mỗi người, tất cả mọi người
276everything(n)[ˈevriθɪŋ]mọi thứ, tất cả mọi thứ
277evidence(n)[ˈevɪdəns]bằng chứng, tài liệu
278exactly(adv)[ɪɡˈzæktli]chính xác, đúng
279example(n)[ɪɡˈzæmpl̩]ví dụ, gương mẫu
280executive(adj)[ɪɡˈzekjətɪv]điều hành, quản lý
281exist(v)[ɪɡˈzɪst]tồn tại, có thực
282expect(v)[ɪkˈspekt]mong đợi, dự đoán
283experience(n)[ɪkˈspɪriəns]kinh nghiệm, trải nghiệm
284expert(n)[ˈekspɜrt]chuyên gia, chuyên viên
285explain(v)[ɪkˈspleɪn]giải thích, làm rõ
286eye(n)[aɪ]mắt, con mắt
287face(n)[feɪs]mặt, khuôn mặt
288fact(n)[fækt]sự thật, thực tế
289factor(n)[ˈfæktɚ]yếu tố, nhân tố
290fail(v)[feɪl]thất bại, không thành công
291fall(v)[fɔːl]rơi, ngã, sụp đổ
292family(n)[ˈfæməli]gia đình, họ hàng
293far(v)[fɑːr]xa, xa xôi
294fast(adj)[fæst]nhanh, nhanh chóng
295father(n)[ˈfɑːðɚ]cha, bố
296fear(v)[fɪr]sợ, sợ hãi
297federal(n)[ˈfedɚəl]liên bang, liên bang hóa
298feel(v)[fiːl]cảm thấy, cảm nhận
299feeling(n)[ˈfiːlɪŋ]cảm giác, tình cảm
300fewlượng từ[fjuː]vài, một ít
301field(n)[fiːld]cánh đồng, bãi, lĩnh vực
302fight(n)[faɪt]chiến đấu, đánh nhau
303figure(n)[ˈfɪɡjɚ]hình dạng, số liệu, con số
304fill(v)[fɪl]lấp đầy, điền vào
305film(n)[fɪlm]phim, bộ phim
306final(adj)[ˈfaɪnəl]cuối cùng, sau cùng
307finally(adv)[ˈfaɪnəli]cuối cùng, sau cùng
308financial(adj)[faɪˈnænʃəl]tài chính, về tài chính
309find(v)[faɪnd]tìm thấy, phát hiện
310fine(adj)[faɪn]tốt, tuyệt vời, phạt tiền
311finger(n)[ˈfɪŋɡɚ]ngón tay
312finish(v)[ˈfɪnɪʃ]hoàn thành, kết thúc
313fire(n)[faɪr]lửa, cháy, sa thải
314firm(n)[fɜːrm]công ty, công ty cố định, vững chắc
315firstsố thứ tự[fɜːrst]đầu tiên, trước tiên
316fish(n)[fɪʃ]cá, câu cá
317five(n)[faɪv]năm, số năm
318floor(n)[flɔːr]sàn nhà, tầng
319fly(v)[flaɪ]bay, con ruồi
320focus(v)[ˈfoʊkəs]tập trung, nhìn chăm chú
321follow(v)[ˈfɑːloʊ]theo sau, đi theo
322food(n)[fuːd]thức ăn, đồ ăn
323foot(n)[fʊt]chân, bàn chân
324for(prep)[fɔːr]cho, vì, để
325force(v)[fɔːrs]lực, cưỡng bức, ép buộc
326foreign(n)[ˈfɔːrɪn]nước ngoài, ngoại quốc
327forget(v)[fɚɡet]quên, quên đi
328form(v)[fɔːrm]hình thức
329former(adj)[ˈfɔːrmɚ]trước, nguyên, cũ
330forward(prep)[ˈfɔːrwɚd]về phía trước, tiến lên
331four(n)[fɔːr]bốn, số bốn
332free(adj)[friː]miễn phí, tự do
333friend(n)[frend]bạn, người bạn
334from(prep)[frɒm]từ, từ phía
335front(prep)[frʌnt]mặt trước, phía trước
336full(adj)[fʊl]đầy đủ, đầy
337fund(n0[fʌnd]quỹ, quỹ tiền, quỹ tài chính
338future(n)[ˈfjuːtʃɚ]tương lai, tương lai hơn
339game(n)[ɡeɪm]trò chơi, trò thể thao
340garden(n)[ˈɡɑːrdn]vườn, khu vườn
341gas(n)[ɡæs]khí, khí gas
342general(adj)[ˈdʒenɚəl]tổng quát, chung, tướng
343generation(n)[ˌdʒenəɚeɪʃən]thế hệ, đời, sự sinh ra
344get(v)[ɡet]nhận được, đạt được
345girl(n)[ɡɜːrl]cô gái, con gái
346give(v)[ɡɪv]cho, tặng, đưa
347glass(n)[ɡlæs]ly, cốc, kính
348go(v)[ɡoʊ]đi, đi ra
349goal(n)[ɡoʊl]mục tiêu, bàn thắng
350good(adj)[ɡʊd]tốt, tốt đẹp
351government(n)[ˈɡʌvɚnmənt]chính phủ, chính quyền
352great(adj)[ɡreɪt]tuyệt vời, vĩ đại
353green(n)[ɡriːn]màu xanh lá cây, xanh.
354ground(n)[ɡraʊnd]mặt đất, bãi đất, sân
355group(n0[ɡruːp]nhóm, nhóm hợp
356grow(v)[ɡroʊ]mọc, phát triển, trưởng thành
357growth(n)[ɡroʊθ]sự tăng trưởng, sự phát triển
358guess(v)[ɡes]đoán, phỏng đoán, ước chừng
359gun(n)[ɡʌn]súng, khẩu súng
360guy(n)[ɡaɪ]chàng trai, chàng
361hair(n)[her]tóc, mái tóc
362halflượng từ[hæf]một nửa, nửa
363hand(n)[hænd]tay, bàn tay
364hang(v)[hæŋ]treo, treo lên
365happen(v)[ˈhæpən]xảy ra, xảy đến
366happy(adj)[ˈhæpi]vui vẻ, hạnh phúc
367hard(adj)[hɑːrd]khó khăn, cứng, cứng rắn
368have(v)[hæv]có, sở hữu
369he(p)[hiː]anh ấy, ông ấy
370head(n)[hed]đầu, phần đầu
371health(n)[helθ]sức khỏe, tình trạng sức khỏe
372hear(v)[hɪr]nghe, lắng nghe
373heart(n)[hɑːrt]trái tim, lòng trắc ẩn
374heat(n)[hit]nhiệt, sức nóng
375heavy(adj)[ˈhevi]nặng, nặng nề
376help(v)[help]giúp đỡ, trợ giúp
377her(p)[hɚ]cô ấy, bà ấy
378here(adv)[hɪr]ở đây, tại đây
379herselfđại từ phân thân[hɜrˈself]chính bản thân cô ấy, chính bản thân bà ấy
380high(adj)[haɪ]cao, cao hơn, mức cao
381him(p)[hɪm]anh ấy, ông ấy
382himselfđại từ phân thân[hɪmˈself]chính bản thân anh ấy, chính bản thân ông ấy
383his(n)[hɪz]của anh ấy, của ông ấy
384history(n)[ˈhɪstɚi]lịch sử, quá khứ
385hit(v)[hɪt]đánh, đập, va chạm
386hold(v)[hoʊld]cầm, giữ, nắm
387home(n)[hoʊm]nhà, gia đình, quê hương
388hope(v)[hoʊp]hy vọng
389hospital(n)[ˈhɑːspɪtl]bệnh viện, viện dưỡng lão
390hot(adj)[hɑt]nóng, nóng bức
391hotel(n)[hoʊˈtel]khách sạn
392hour(n)[aʊɚ]giờ, giờ đồng hồ
393house(n)[haʊs]ngôi nhà, căn nhà
394howtừ để hỏi[haʊ]như thế nào, làm sao
395however(adv)[haʊˈevɚ]tuy nhiên, dù sao
396huge(adj)[hjuːdʒ]to lớn, khổng lồ
397human(n)[ˈhjuːmən]con người, loài người
398hundred(n)[ˈhʌndrəd]một trăm, hàng trăm
399husband(n)[ˈhʌzbənd]chồng, ông xã
400I(n)[aɪ]tôi, tớ, ta
401idea(n)[aɪˈdiə]ý tưởng, ý kiến
402identify(v)[aɪˈdentəˌfaɪ]xác định, nhận biết
403iftừ nối[ɪf]nếu, nếu như
404image(n)[ˈɪmɪdʒ]hình ảnh, hình tượng
405imagine(v)[ɪˈmædʒɪn]tưởng tượng, tưởng tượng ra
406impact(v)[ˈɪmpækt]tác động, ảnh hưởng
407important(adj)[ɪmˈpɔrtnt]quan trọng, trọng đại
408improve(v)[ɪmˈpruv]cải thiện, cải tiến
409in(prep)[ɪn]trong, ở trong
410include(v)[ɪnˈklud]bao gồm, kể cả
411including(v)[ɪnˈkludɪŋ]bao gồm, kể cả
412increase(v)[ɪnˈkris]tăng, tăng lên
413indeed(adv)[ɪnˈdid]thực sự, quả thật
414indicate(v)[ˈɪndɪˌkeɪt]chỉ ra, cho thấy
415individual(n)[ˌɪndɪˈvɪdʒuəl]cá nhân, riêng lẻ
416industry(n)[ˈɪndəstri]ngành công nghiệp, ngành nghề
417information(n)[ˌɪnfɚmeɪʃən]thông tin, tin tức
418inside(prep)[ɪnˈsaɪd]bên trong, trong
419instead(adv)[ɪnˈsted]thay vì, thay vào đó
420institution(n)[ˌɪnstɪˈtuːʃən]tổ chức, cơ quan
421interest(n)[ˈɪntrəst]sự quan tâm, lợi ích
422interesting(adj)[ˈɪntrəstɪŋ]thú vị, hấp dẫn
423international(adj)[ˌɪntɚnæʃənəl]quốc tế, toàn cầu
424interview(n)[ˈɪntɚvjuː]cuộc phỏng vấn, cuộc trò chuyện
425into(prep)[ˈɪntuː]vào trong, vào trong
426investment(n)[ɪnˈvestmənt]đầu tư, khoản đầu tư
427involve(v)[ɪnˈvɑlv]liên quan, tham gia
428issue(n)[ˈɪʃuː]vấn đề, vấn đề
429it(n)[ɪt]nó, nó (đại từ nhân xưng)
430item(n)[ˈaɪtəm]mục, hàng hóa
431its(p)[ɪts]của nó, của nó (đại từ sở hữu)
432itselfđại từ phân thân[ɪtˈself]chính nó, nó tự
433job(n)[dʒɑb]công việc, nghề nghiệp
434join(v)[dʒɔɪn]tham gia, gia nhập
435just(adv)[dʒʌst]chỉ, mới chỉ, đúng
436keep(v)[kiːp]giữ, duy trì
437key(n)[kiː]chìa khóa, yếu tố quan trọng
438kid(n)[kɪd]đứa trẻ, con nít
439kill(v)[kɪl]giết, sát hại
440kind(adj)[kaɪnd]loại, thể loại; tử tế, tốt bụng
441kitchen(n)[ˈkɪtʃən]nhà bếp
442know(v)[noʊ]biết, hiểu
443knowledge(n)[ˈnɑːlɪdʒ]kiến thức, tri thức
444land(n)[lænd]đất, đất đai
445language(n)[ˈlæŋɡwɪdʒ]ngôn ngữ
446large(adj)[lɑːrdʒ]lớn, rộng
447last(adj)[læst]cuối cùng, trước khi hết
448late(adj)[leɪt]muộn, trễ; đã mất, đã qua đời
449later(adv)[ˈleɪtɚ]sau này, sau đó
450laugh(v)[læf]cười
451law(n)[lɔː]luật, pháp luật
452lawyer(n)[ˈlɔɪ.jɚ]người luật sư
453lay(v)[leɪ]đặt, để, bố trí
454lead(v)[liːd]dẫn dắt, dẫn đường
455leader(n)[ˈliːdɚ]người lãnh đạo, người dẫn đầu
456learn(v)[lɜːrn]học, tìm hiểu
457least(adv)[liːst]ít nhất, nhỏ nhất
458leave(v)[liːv]rời đi, ra đi
459left(v)[left]trái, còn lại
460leg(n)[leɡ]chân
461legal(adj)[ˈliːɡəl]hợp pháp, pháp lý
462less(adj)[les]ít hơn, không nhiều
463let(v)[let]để, cho phép
464letter(n)[ˈletɚ]lá thư, chữ cái
465level(n)[ˈlevəl]mức độ, trình độ
466lie(v)[laɪ]nói dối, nằm
467life(n)[laɪf]cuộc sống, sự sống
468light(n)[laɪt]ánh sáng, nhẹ nhàng
469like(v)[laɪk]giống, như
470likely(adv)[ˈlaɪkli]có khả năng, có thể
471line(n)[laɪn]dòng, hàng, đường
472list(n)[lɪst]danh sách, liệt kê
473listen(v)[ˈlɪsən]nghe, lắng nghe
474littlelượng từ[ˈlɪtəl]nhỏ, ít
475live(v)[lɪv]sống, sinh sống
476local(adj)[ˈloʊkəl]địa phương
477long(adj)[lɔːŋ]dài, lâu
478look(v)[lʊk]nhìn
479lose(v)[luːz]mất
480loss(n)[lɔːs]sự mất mát, tổn thất
481lotlượng từ[lɑːt]nhiều, rất nhiều
482love(v)[lʌv]yêu
483low(adj)[loʊ]thấp
484machine(n)[məˈʃiːn]máy móc, thiết bị
485magazine(n)[ˌmæɡəˈziːn]tạp chí, ấn phẩm
486main(adj)[meɪn]chính, chủ yếu
487maintain(v)[meɪnˈteɪn]duy trì, bảo quản
488major(adj)[ˈmeɪdʒɚ]chính, quan trọng; chuyên ngành
489majority(n)[məˈdʒɔːrəti]đa số, phần lớn
490make(v)[meɪk]làm, tạo ra
491man(n)[mæn]người đàn ông, người
492manage(v)[ˈmænɪdʒ]quản lý, điều hành
493management(n)[ˈmænɪdʒmənt]quản lý, sự quản lý
494manager(n)[ˈmænɪdʒɚ]người quản lý, giám đốc
495manylượng từ[ˈmeni]nhiều, nhiều
496market(n)[ˈmɑːrkɪt]thị trường, chợ
497marriage(n)[ˈmæriɪdʒ]hôn nhân, cuộc sống hôn nhân
498material(n)[məˈtɪriəl]vật liệu, nguyên liệu; chất liệu, tài liệu
499matter(n)[ˈmætɚ]vấn đề, điều quan trọng
500mayđộng từ khuyết thiếu[meɪ]có thể, có lẽ
501maybe(adv)[ˈmeɪbiː]có thể, có lẽ
502me(p)[miː]tôi, tớ
503mean(adj)[miːn]có nghĩa là, ý chỉ
504measure(n)[ˈmeʒɚ]đo lường, biện pháp
505media(n)[ˈmidiə]truyền thông, phương tiện truyền thông
506medical(adj)[ˈmedɪkl]y tế, thuộc về y học
507meet(v)[miːt]gặp gỡ, họp
508meeting(n)[ˈmiːtɪŋ]cuộc họp, buổi gặp gỡ

Bảng trên đã cho các bạn hiểu được một nữa các từ vựng thông dụng nhất, để có thể coi hoàn chỉnh hơn thì các bạn hãy download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf dưới đây.

Bài tập vận dụng 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng có đáp án
Bài tập vận dụng 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng có đáp án | Nguồn: Internet

https://drive.google.com/drive/folders/1eRJ3-NdVo7odMI5_qKJE7I_s8DvoXMKk

3. Bài tập vận dụng 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng có đáp án

Sau khi học được 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng, bạn sẽ áp dụng nó vào trong bài tập thực tế để có thể vận dụng tốt được vốn từ của mình.

3.1 Bài tập download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf

Bài tập 1: Chọn từ thay thế thích hợp.

1. Do you think math is difficult?

A. mean             B. hard                C. boring                 D. close

2. Joe is wondering where he will live in the future.

A. talking about               B. enjoying                C. choosing                D. thinking about

3. The lake in this town is deep and wide.

A. fresh            B. windy              C. big             D. wet

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

1. I’m thinking about __________ (quitting/stopping) my job.

2. We don’t have ________ (assess/access) to that information.

3. I got a ___________ (premonition/promotion) last year.

3.2 Đáp án download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf

Bài tập 1

1. B           2. D                   3. C

Bài tập 2

1. Stopping            2. Access                    3. Promotion

Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã giới thiệu đến các bạn 1000 từ tiếng anh thông dụng ebook để bạn học có thể tự tin hơn với vốn từ vựng của mình. Cũng thông qua download 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf mà bạn học có thể tiết kiệm được chi phí hơn cho việc học của mình.

Lê Anh Tiến là người sáng lập và chủ biên của trang web JES.EDU.VN. Từ năm 2011 tới nay ông làm việc trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và công nghệ thông tin. Quý đọc giả nếu có góp ý hoặc phản ánh vui lòng liên hệ qua fanpage của JES tại https://www.facebook.com/jes.edu.vn