Buy nghĩa là gì trong tiếng Anh? Chắc hẳn nhiều bạn sẽ có cùng câu hỏi như thế này. Bởi động từ Buy là một trong những động từ phổ biến thường được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp mỗi ngày, trong các bài kiểm tra,…. Nhưng trong mỗi trường hợp khác nhau, “Buy” sẽ mang nhiều ý nghĩa và có cách sử dụng khác nhau. Vậy sự khác biệt ở đây là gì? Cấu trúc Buy ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây!
1. Động từ BUY nghĩa là gi?
Buy Nghĩa là gì? Trong những câu giao thông thường hằng ngày, Động từ Buy nghĩa là mua. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, Buy mang ý nghĩa “trả bằng giá, được, đạt được” (lúc này Buy mang nghĩa bóng rằng ta sẽ được được một điều gì đó bằng một sự hy sinh, trả giá nào đó)
2. Cấu trúc Buy trong tiếng Anh
Sau Buy là gì? thực sự là một câu hỏi khó có câu trả lời cụ thể bởi động từ BUY là một động từ thường nên cấu trúc thường thấy nhất của động từ Buy có dạng S +V + O. Vậy Buy + gì? Có thể nói sau động từ Buy thường là một tân ngữ (có thể là người, là vật,….). Khi đứng sau Buy là một giới từ thì tùy vào ngữ cảnh mà Buy có ý nghĩa khác nhau.
Sau Buy có thể là:
- Buy sth: Buy the camera, Buy the ticket,…
- Buy sb: buy his sister some candies,…
- Buy prep: in, on, at, for, from,….
3. Cách dùng động từ Buy trong tiếng Anh
Đối với từng ngữ cảnh riêng, cấu trúc Buy cũng sẽ khác nhau với từng ngữ cảnh trong câu. Vậy Buy + gì? Hãy cùng tìm hiểu nhé:
3.1. Buy sth from sb: Mua thứ gì đó từ một từ một ai đó
- I always buy English Book form Nguyen Van Cu Bookstore
Tôi luôn mua sách học tiếng Anh từ nhà sách Nguyễn Văn Cừ
3.2. Buy sth for sb/sth: Mua thứ gì đó cho một ai đó/đồ vật/con vật/….
- My mom buy this bike for my brother’s birthday
Mẹ tôi mua chiếc xe đạp này cho ngày sinh nhật của anh tôi
3.3. Buy sb sth: Đề nghị mua cho một ai đó thứ gì đó/ đủ tiền để mua một vật gì đó cho ai đó
- 100.000VNĐ will buy you a book that gives the knowledge for your exam
Với 100.000 VNĐ là đủ tiền để mua một cuốn sách mà cung cấp đủ kiến thức cho bài kiểm tra của bạn
3.4. Buy sb’s silence: Không nói với bất kỳ ai về điều gì đó mà họ biết rằng bạn muốn giữ bí mật
- What should I have to do to buy her silence?
Tôi nên làm gì để có thể cô ấy giữ bí mật?
3.5. A good buy/bad buy: Có ý nghĩa rằng một thứ gì đó đáng giá/không đáng giá
- This T-shirt is a really good buy, at 200.000VNĐ
Cái áo thun này thật sự rất đáng mua, chỉ có 200.000VNĐ
=> Bạn có thể thấy rằng cách dùng Buy rất đa dạng. Nhưng cơ bản, Buy vẫn thường được sử dụng với ý nghĩa rằng “mua, đạt được, có được thứ gì đó” bằng việc trả tiền hoặc một thứ gì đó.
4. Ví dụ minh họa về động từ Buy
4.1. Buy được sử dụng với ý nghĩa tin một điều gì đó là sự thật
- She will never buy that story about having to take care of your sick grandmother
Cô ấy sẽ không tin rằng bạn đang chăm sóc cho người ba bị ốm
4.2. Buy được sử dụng với ý nghĩa rằng bạn đã trả ít hơn số tiền mà đáng lẽ phải trả cho một thứ gì đó đáng giá, và điều này khiến bạn hài lòng
- The rug turned out to be quite a buy.
Tính ra thì chiếc thảm này khá là đáng mua
4.3. Buy sử dụng với ý nghĩa trả tiền để ai đó làm điều mà bạn muốn
- He claimed that the judges concerned had been bought.
Ông ta đã tuyên bố rằng các thẩm phán liên quan đến vụ án đã bị mua chuộc
4.4. Buy mang ý nghĩa nhận được một món đồ gì đó (pay for)
- He was saving to buy a car
Anh ấy đã tiết kiệm để sắm một chiếc xe hơi
=> Anh ấy nhận được chiếc xe hơi bằng việc sử dụng tiền tiết kiệm
4.5. Buy mang ý mua vật gì đó (một điều hiển nhiên)
- Most people who move into a new house are going to buy things.
Hầu hết mọi người khi chuyển vào nhà mới đều mua sắm đồ đạc
=> Vậy Sau buy là gì? Bạn có thể dễ dàng thấy rằng, sau Buy có thể là một somebody/something, giới từ,… thậm chí là buy đứng cuối câu.
5. Cụm Từ Thông Dụng của Động từ Buy
- To buy a pig in a poke: mua trâu vẽ bóng (mua mà không biết rõ về nó)
- To buy in: mua tích trữ
- To buy at a bargain: mua được với mức giá hời
- To buy into: mua cổ phần
- To buy back: mua lại cái mà mình đã bán
- To buy over: đút lót, mua chuộc
- To buy in quantities: mua rất nhiều món đồ gì đó
- To buy up: mua hết toàn bộ
- To buy out: trả tiền để người khác từ bỏ tài sản hay chức vụ nào đó
XEM THÊM: Qúa khứ của Buy là gì? Cách chia động từ với Buy
Trên đây là tất cả thông tin bạn cần biết về động từ Buy trong tiếng Anh, bao gồm Buy nghĩa là gì, Cách dùng Buy, cụm từ với buy…. Hi vọng những thông tin mà chúng tôi cung cấp đã mang đến những kiến thức mà bạn đọc đang tìm kiếm. Chúc bạn học tập thành công!