Chúng ta có rất nhiều lý do để cảm thấy không thích những chú ruồi nhỏ bé, tuy vậy, việc biết từ con ruồi trong tiếng Anh sẽ vẫn rất có ích cho cuộc sống hằng ngày của chúng ta, đặt biệt là khi đi du lịch ngoài nước hay định cư, chúng ta sẽ dễ dàng giao tiếp và lo liệu về những vấn đề liên quan đấy!
Định nghĩa
Con ruồi được xếp vào các loài côn trùng có cánh nhỏ, được viết là “fly” – từ này đồng thời có nghĩa là “bay” khi ở dưới dạng động từ.
Tiếng Việt |
Tiếng Anh | Từ loại |
Phiên âm |
Con ruồi | Fly | Danh từ (noun) | flai |
Ngoài ra, chúng ta nên chú ý rằng “fly” chỉ là dạng số ít của con ruồi trong tiếng Anh, để chỉ số lượng nhiều, ta dùng “flies”, còn để chỉ một đàn hoặc bầy ruồi chúng ta nói:
“a swarm of flies”
Những từ vựng liên quan đến con ruồi
Có rất nhiều loại ruồi trong tự nhiên, phổ biến nhất bao gồm:
- Ruồi trâu: Gadfly hoặc Horse fly
- Ruồi giấm: Fruit fly
- Ruồi nhặng: Blow fly
- Ruồi nhà: House fly
- Ruồi đàn: Cluster fly
- Ruồi lính đen: Black solider fly
Về cuộc sống của một con ruồi, chúng ta sẽ học về vòng đời của chúng theo thứ tự:
- egg: trứng
- larva: ấu trùng, giòi
- pupa: nhộng
- adult: trưởng thành
Tùy nhiên, về các loại bệnh mà chúng gây ra không kém phần quan trọng, gồm những loại sau đây:
- Sốt xuất huyết: Dengue Fever
- Sốt rét: Malaria
- Bệnh do vi rút Zika: Virus Zika disease
- Bệnh viêm màng não: Meningitis
- Bệnh sốt vàng da: Yellow Fever
Cuối cùng, nhận thấy được sự nguy hiểm của con ruồi, chúng ta sẽ có một số từ vựng liên quan để phòng chống chúng:
- Vợt bắt ruồi: Fly-net
- Lưới đập ruồi: Fly-swatter
- Bẫy ruồi: Fly-trap
- Chim đớp ruồi: Flycatcher bird
HQ.