Đấu thầu tiếng Nhật là gì? Chủ đề xây dựng là một chủ đề có rất nhiều từ khó học trong tiếng Nhật và hay được sử dụng. Nếu như bạn đang gặp rắc rối về từ vựng xây dựng, hãy theo dõi bài viết này để biết Đấu thầu trong tiếng Nhật là gì nhé.
Đấu thầu tiếng Nhật là 入札【にゅうさつ】, đọc là nyūsatsu.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Đấu thầu:
- 建設業者 (けんせつぎょうしゃ) : Công ty xây dựng
- 請負業者 (うけおいぎょう もの): Nhà thầu xây dựng
- 元請負人 (もとうけおいにん): Nhà thầu chính
- 下請負人 (したうけおいにん): Nhà thầu phụ
- 建設投資プロジェクト管理 : Quản lý dự án đầu tư xây dựng
- プロジェクトオーナー: Chủ đầu tư
- 建築プロジェクト実施 : Thực hiện dự án đầu tư xây dựng
- 建設法 : Luật xây dựng
- 建設省 : Bộ Xây dựng
- プロジェクト調整ユニット : Ban điều phối dự án
- 建築インフラ : Cơ sở hạ tầng công trình xây dựng
- 建設許可 : Thiết kế Kỹ thuật và Dự toán chi phí
- 基本設計 : Cấp phép Xây dựng
- 入札 : Đấu thầu
- 技術基準 : Tiêu chuẩn Kỹ thuật
- 維持管理 : Quản lý Bảo trì
Hy vọng bài viết đã giải đáp được thắc mắc của bạn với câu hỏi Đấu thầu tiếng Nhật là gì.