Côn trùng tiếng Nhật là gì? Khi bắt đầu quá trình học tiếng Nhật, việc phân loại và làm quen với từ vựng theo chủ đề là một phương pháp học hiệu quả. Côn trùng và sâu bọ là chủ đề từ vựng rất quen thuộc với người Nhật vì họ luôn tìm cách để kiểm soát chúng. Vậy côn trùng trong tiếng Nhật là gì?
Côn trùng tiếng Nhật là 昆虫, đọc là Konchū, hoặc bạn có thể dùng dạng katakana của nó là カブトムシ.
Dưới đây là danh sách một số loại côn trùng thường gặp:
- クモ : Con nhện
- 蛾(が) : Bướm đêm
- 蜂(はち)の群(む)れ : Đàn ong
- 毒蜘蛛(どくぐも) : Nhện độc
- ンボ : Chuồn chuồn
- 繭(まゆ) : Kén tằm
- 毛虫(けむし) : Con sâu
- 蝶(ちょう) : Con bướm
- 蜂(はち) : Con ong
- 蜂(はち)の巣(す) : Tổ ong
- 百足(むかで) : Con rết
- カマキリ: Con bọ ngựa
- ゴキブリ: Con gián
- カブト(かぶと)虫(むし) : Con bọ hung
- てんとう虫(むし) : Con ong cái
- カタツムリ : Con ốc sên
- 蟻(あり) : Con kiến
- 蚊(か) : Con muỗi
- クモ(くも)の巣(す) : Mạng nhện
- みみず : Con giun đất
- 雀蜂(すずめばち) : Con ong vò vẽ
- 蝿(はえ) : Con ruồi
- 蟻塚(ありつか) : Tổ kiến
- バッタ : Con châu chấu
- コオロギ : Con dế
- 蠍(さそり) : Con bọ cạp
- 毛虫(けむし) : Con sâu
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề động vật
Hy vọng bài viết đã cung cấp đủ thông tin để giải đáp câu hỏi của bạn côn trùng tiếng Nhật là gì và giúp bạn có được một số từ vựng về côn trùng trong danh sách được đề cập bên trên. Chúc các bạn học tốt.