Chúng ta đang sống trong một thời đại đang phát triển vượt trội về công nghệ. Việc trao đôi thông tin qua thư tay và điện thoại bàn đã trở nên quá lạc hậu. Vì vậy, Email là một trong những công cụ đắt lực trong việc trao đổi thông tin. Cũng giống như trong ngôn ngữ bình thường, nội dung Email có thể có những từ khóa được viết vắn tắt tùy theo văn phong của người viết. Tuy nhiên hãy tham khảo bài viết này để nắm chắc được những gì người viết muốn truyền tải trong Email tiếng Anh nhé
Những từ viết tắt trong Email tiếng Anh thông dụng nhất
CC | Carbon copy | chỉ muốn gửi một bản sao của Email |
BCC | Blind Carbon Copy | gửi một bản sao Email ẩn danh, chỉ bạn và người nhận biết |
AFK | Away From KeyBoard” | treo máy |
Asap | As soon as possible | sớm nhất có thể |
ASL | Age – Sex – Local | tuổi – giới tính – đia điểm (làm quen trên mạng) |
BFF | Best friends forever | Mãi là bạn tốt |
BRB | Be right back | Quay lại ngay |
BTW | by the way | tiện, tiện thể |
CUL8R | See you later | hẹn gặp lại sau |
CUT | See You Tomorrow | hẹn gặp ngày mai |
E.g | exempli gratia – tiếng Latin | ví dụ như |
ETA | Estimated Time of Arrival | chỉ thời gian dự định mà máy bay, tàu đến nơi |
Etc | et cetera – tiếng Latin | nghĩa là “vân vân…”. |
FW | forward | chuyển tiếp |
FYI | for your information | chuyển tiếp nội dung đến ai đó mà chỉ là để cho họ biết thêm thông tin |
G9 | good night | chúc ngủ ngon |
GG | good game | xin chịu thua |
I.e | id est – tiếng Latin | có nghĩa là… |
LOL | Laugh out loud | Cười to |
LMAO | laugh my ass out | Cười to |
MIA | missing in action | có nghĩa là mình không biết người đó ở đâu |
NB | nota bene | “lưu ý” |
NGU | Never give up | không bao giờ từ bỏ |
NOP | No problem | khong có chi |
NVM | Never mind | đừng bận tâm |
OMG | Oh my God | Ôi Chúa ơi |
P.S | postscript | tái bút |
PLZ | Please | làm ơn, vui lòng |
R.S.V.P | répondez s’il vous plaît – tiếng Pháp | vui lòng xác nhận |
ROFL | roll on the floor laughing | Cười lăn lộn |
SYL | See you later | Gặp bạn sau |
TBC | to be confirmed | phải được xác nhận |
Một số từ viết tắt bằng tiếng Anh (khác)
TTM | to the max | bày trỏ sự cực độ |
TTYL | talk to you later | nói chuyện sau nhé |
WTH | what the hell | cái quái gì thế |
TGIF | Thanks God, it is Friday | Cám ơn trời, thứ 6 đến rồi |
Bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin về từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng trong việc trao đổi thông tin bằng Email. Tuy nhiên, bạn nhớ tránh viết tắt trong những Email dành cho khách hàng, cấp trên và những Email mang nội dung yêu cầu sự nghiêm túc nhé. Mong bạn sử dụng chúng một cách hiệu quả.