Để trang bị cho bản thân những kiến thức về luật pháp, chúng ta cần biết các loại tội phạm trong tiếng Anh lẫn tiếng Việt để có thể phòng chóng và tránh mắc phải, hãy cùng chúng tôi tham khảo qua bài viết dưới đây để hiểu chi tiết hơn nhé.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Phiên âm |
a wanted fugitive | Tên tội phạm bị truy nã | əˈwɑːntɪdˈfjuːdʒətɪv |
abduction | Tội bắt cóc | æbˈdʌkʃn |
kidnapping | ||
accomplice | Kẻ đồng lõa, tòng phạm | əˈkɑːmplɪs |
adultery | Tội ngoại tình | əˈdʌltəri |
animal cruelty | Ngược đãi động vật | ˈænɪmlˈkruːəlti |
arson | tội phóng hỏa | ˈɑːrsn |
arsonist | tội phạm phóng hỏa | ˈɑːrsənɪst |
assault | Tội hành hung | əˈsɔːlt |
attempted murder | Tội danh mưu sát | əˈtemptɪdˈmɜːrdər |
bag-snatching | Tội giật túi xách | bæɡˈsnætʃɪŋ |
blackmail | Tống tiền | ˈblækmeɪl |
breaking and entering | Tội đột nhập trái phép | ˈbreɪkɪŋ əndˈentərɪŋ |
bribery | Đưa hối lộ | ˈbraɪbəri |
brokering prostitution | Môi giới mại dâm | ˈbroʊkərɪŋˌprɑːstɪˈtuːʃn |
burglar | Trộm đồ trong nhà người khác | ˈbɜːrɡlər |
child abuse | Ngược đãi trẻ em | tʃaɪld əˈbjuːzər |
child molestation | Tội dâm ô với trẻ em | tʃaɪldˌmoʊleˈsteɪʃn |
con artist | Kẻ lừa đảo chuyên nghiệp | kɑːnˈɑːrtɪst |
corruption | Tội tham nhũng | kəˈrʌpʃn |
crime | Tội ác | kraɪm |
criminal | Tội phạm | ˈkrɪmɪnl |
cybercrime | Tội phạm không gian mạng | ˈsaɪbərkraɪm |
defamation | Tội phỉ báng | ˌdefəˈmeɪʃn |
drug trafficking | Mua bán vận chuyển ma túy | drʌɡˈtræfɪkɪŋ |
driving under the influence (DUI) | Tội điều khiển phương tiện giao thông khi say xỉn | drʌŋk ˈdraɪvɪŋ |
embezzlement | Tội tham ô, tham nhũng | ɪmˈbezlmənt |
entrapment | Hành vi lừa đảo người khác phạm tội | ɪnˈtræpmənt |
forgery | Tội làm giả giấy tờ, làm giả tiền bạc | ˈfɔːrdʒəri |
fraud | Tội lừa đảo | frɔːd |
grand larceny | Trộm cắp tài sản lớn, giá trị cao | ɡrændˈlɑːrsəni |
hijacking | Cướp quyền kiểm soát phương tiện giao thông | ˈhaɪdʒækɪŋ |
homicide | Vụ án giết người | ˈhɑːmɪsaɪd |
premeditated murder | Tội giết người có chủ đích | ˌpriːˈmedɪteɪtɪdˈmɜːrdər |
plagiarism | Tội gian lận, đạo văn, vi phạm bản quyền | ˈpleɪdʒərɪzəm |
shoplifting | Trộm cắp trong cửa hàng, siêu thị | ˈʃɑːplɪftɪŋ |
smuggling | Buôn lậu | ˈsmʌɡlɪŋ |
swindler | Tên lừa đảo | ˈswɪndlər |
terrorism | Tội khủng bố | ˈterərɪzəm |
tax evasion | Trốn thuế | ˈtæks ɪveɪʒn |
vandalism | Tội phá hủy tài sản công cộng | ˈvændəlɪzəm |
white collar crime | Tội phạm kinh tế | ˌwaɪt ˈkɑːlər kraɪm |
trespassing | Xạm phạm cư gia | ˈtrespəsɪŋ |
Trên đây là danh sách từ vựng về chủ đề Crime & Punishment, mong rằng bài viết sẽ cung cấp đầy đủ cho bạn từ vựng về các loại tội phạm tiếng Anh để các bạn học tốt và có thể ứng dụng vào trong cuộc sống.