Các loại tội phạm trong tiếng Anh

0
21294
cac-loai-toi-pham-tieng-anh

Để trang bị cho bản thân những kiến thức về luật pháp, chúng ta cần biết các loại tội phạm trong tiếng Anh lẫn tiếng Việt để có thể phòng chóng và tránh mắc phải, hãy cùng Jes tham khảo tất tần tật các loại tội phạm này nhé!

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Phiên âm

a wanted fugitiveTên tội phạm bị truy nãəˈwɑːntɪdˈfjuːdʒətɪv
abductionTội bắt cócæbˈdʌkʃn
kidnapping
accompliceKẻ đồng lõa, tòng phạməˈkɑːmplɪs
adulteryTội ngoại tìnhəˈdʌltəri
animal crueltyNgược đãi động vậtˈænɪmlˈkruːəlti
arsontội phóng hỏaˈɑːrsn
arsonisttội phạm phóng hỏaˈɑːrsənɪst
assaultTội hành hungəˈsɔːlt
attempted murderTội danh mưu sátəˈtemptɪdˈmɜːrdər
bag-snatchingTội giật túi xáchbæɡˈsnætʃɪŋ
blackmailTống tiềnˈblækmeɪl
breaking and enteringTội đột nhập trái phépˈbreɪkɪŋ əndˈentərɪŋ
briberyĐưa hối lộˈbraɪbəri
brokering prostitutionMôi giới mại dâmˈbroʊkərɪŋˌprɑːstɪˈtuːʃn
burglarTrộm đồ trong nhà người khácˈbɜːrɡlər
child abuseNgược đãi trẻ emtʃaɪld əˈbjuːzər
child molestationTội dâm ô với trẻ emtʃaɪldˌmoʊleˈsteɪʃn
con artistKẻ lừa đảo chuyên nghiệpkɑːnˈɑːrtɪst
corruptionTội tham nhũngkəˈrʌpʃn
crimeTội áckraɪm
criminalTội phạmˈkrɪmɪnl
cybercrimeTội phạm không gian mạngˈsaɪbərkraɪm
defamationTội phỉ bángˌdefəˈmeɪʃn
drug traffickingMua bán vận chuyển ma túydrʌɡˈtræfɪkɪŋ
driving under the influence (DUI)Tội điều khiển phương tiện giao thông khi say xỉndrʌŋk ˈdraɪvɪŋ
embezzlementTội tham ô, tham nhũngɪmˈbezlmənt
entrapmentHành vi lừa đảo người khác phạm tộiɪnˈtræpmənt
forgeryTội làm giả giấy tờ, làm giả tiền bạcˈfɔːrdʒəri
fraudTội lừa đảofrɔːd
grand larcenyTrộm cắp tài sản lớn, giá trị caoɡrændˈlɑːrsəni
hijackingCướp quyền kiểm soát phương tiện giao thôngˈhaɪdʒækɪŋ
homicideVụ án giết ngườiˈhɑːmɪsaɪd
premeditated murderTội giết người có chủ đíchˌpriːˈmedɪteɪtɪdˈmɜːrdər
plagiarismTội gian lận, đạo văn, vi phạm bản quyềnˈpleɪdʒərɪzəm
shopliftingTrộm cắp trong cửa hàng, siêu thịˈʃɑːplɪftɪŋ
smugglingBuôn lậuˈsmʌɡlɪŋ
swindlerTên lừa đảoˈswɪndlər
terrorismTội khủng bốˈterərɪzəm
tax evasionTrốn thuếˈtæks ɪveɪʒn
vandalismTội phá hủy tài sản công cộngˈvændəlɪzəm
white collar crimeTội phạm kinh tếˌwaɪt ˈkɑːlər kraɪm
trespassingXạm phạm cư giaˈtrespəsɪŋ

Cuối cùng, Jes mong đã cung cấp đầy đủ cho bạn từ vựng về các loại tội danh, tội phạm mà chúng ta cần tránh xa để giữ cho cuộc sống tốt đẹp, và chung tay bảo vệ những người thân yêu xung quanh mình nhé!

4.9/5 - (222 bình chọn)