Khi nắm chắc từ vựng HSK 2 tiếng Trung với 150 từ sẽ giúp bạn vượt qua kì thi HSK 2. Các từ vựng này dành sẽ cho những người muốn test HSK 2. Bởi trên thực tế, bài kiểm tra HSK 2 yêu cầu bạn phải nắm chắc 150 từ vựng.
Tổng hợp 150 từ vựng tiếng Trung HSK 2
1 | 吧 | ba | đi, thôi |
2 | 白 | bái | màu trắng |
3 | 百 | bǎi | trăm |
4 | 帮助 | bāng zhù | giúp đỡ |
5 | 报纸 | bào zhǐ | báo |
6 | 比 | bǐ | hơn |
7 | 别 | bié | đừng |
8 | 宾馆 | bīn guǎn | khách sạn |
9 | 长(形容词) | cháng ( xíng róng cí ) | dài |
10 | 唱歌 | chàng gē | hát ca |
11 | 出 | chū | đi ra |
12 | 穿 | chuān | mặc |
13 | 次 | cì | lần, lượt |
14 | 从 | cóng | từ |
15 | 错 | cuò | sai |
16 | 打篮球 | dǎ lán qiú | chơi bóng rổ |
17 | 大家 | dà jiā | mọi người |
18 | 到 | dào | đến |
19 | 得(助词) | de ( zhù cí ) | trợ từ |
20 | 等(动词) | děng ( dòng cí ) | đợi |
21 | 弟弟 | dì dì | em trai |
22 | 第一 | dì yī | thứ nhất |
23 | 懂 | dǒng | hiểu |
24 | 对(形容词) | duì ( xíng róng cí ) | đúng |
25 | 对(介词) | duì ( jiè cí ) | với |
26 | 房间 | fáng jiān | căn phòng |
27 | 非常 | fēi cháng | vô cùng |
28 | 服务员 | fú wù yuán | nhân viên phục vụ |
29 | 高 | gāo | cao |
30 | 告诉 | gào sù | bảo |
31 | 哥哥 | gē ge | anh trai |
32 | 给 | gěi | cho |
33 | 公共汽车 | gōng gòng qì chē | xe buýt |
34 | 公司 | gōng sī | công ty |
35 | 贵 | guì | đắt |
36 | 过(助词) | guò ( zhù cí ) | trợ từ, đã từng |
37 | 还(副词) | hái ( fù cí ) | còn |
38 | 孩子 | hái zi | con cái |
39 | 好吃 | hǎo chī | ăn ngon |
40 | 黑 | hēi | màu đen |
41 | 红 | hóng | màu đỏ |
42 | 火车站 | huǒ chē zhàn | bến xe |
43 | 机场 | jī chǎng | sân bay |
44 | 鸡蛋 | jī dàn | trứng gà |
45 | 件 | jiàn | cái |
46 | 教室 | jiào shì | phòng học |
47 | 姐姐 | jiě jie | chị gái |
48 | 介绍 | jiè shào | giới thiệu |
49 | 进 | jìn | vào, tiến |
50 | 近 | jìn | gần |
51 | 就 | jiù | thì |
52 | 觉得 | jué de | cảm thấy |
53 | 咖啡 | kā fēi | cà phê |
54 | 开始 | kāi shǐ | bắt đầu |
55 | 考试 | kǎo shì | thi cử |
56 | 可能 | kě néng | có khả năng |
57 | 可以 | kě yǐ | có thể |
58 | 课 | kè | bài học |
59 | 快 | kuài | nhanh |
60 | 快乐 | kuài lè | vui vẻ |
61 | 累 | lèi | mệt |
62 | 离 | lí | cách (khoảng cách) |
63 | 两 | liǎng | hai |
64 | 零 | líng | số không |
65 | 路 | lù | con đường |
66 | 旅游 | lǚ yóu | du lịch |
67 | 卖 | mài | bán |
68 | 慢 | màn | chậm |
69 | 忙 | máng | bận rộn |
70 | 每 | měi | mỗi |
71 | 妹妹 | mèi mei | em gái |
72 | 门 | mén | cửa, môn học |
73 | 面条 | miàn tiáo | mì |
74 | 男 | nán | nam |
75 | 您 | nín | ngài, ông, bà |
76 | 牛奶 | niú nǎi | sữa |
77 | 女 | nǚ | nữ |
78 | 旁边 | páng biān | bên cạnh |
79 | 跑步 | pǎo bù | chạy bộ |
80 | 便宜 | pián yi | rẻ |
81 | 票 | piào | vé |
82 | 妻子 | qī zi | vợ |
83 | 起床 | qǐ chuáng | thức dậy |
84 | 千 | qiān | nghìn |
85 | 铅笔 | qiān bǐ | bút chì |
86 | 晴 | qíng | nắng |
87 | 去年 | qù nián | năm ngoái |
88 | 让 | ràng | bảo, để, yêu cầu |
89 | 日 | rì | ngày |
90 | 上班 | shàng bān | đi làm |
91 | 身体 | shēn tǐ | cơ thể |
92 | 生病 | shēng bìng | mắc bệnh |
93 | 生日 | shēng rì | sinh nhật |
94 | 时间 | shí jiān | thời gian |
95 | 事情 | shì qíng | sự việc |
96 | 手表 | shǒu biǎo | đồng hồ |
97 | 手机 | shǒu jī | điện thoại di động |
98 | 说话 | shuō huà | nói chuyện |
99 | 送 | sòng | tặng, đưa tiễn |
100 | 虽然……但是…… | suī rán …… dàn shì …… | tuy……nhưng |
101 | 它 | tā | nó |
102 | 踢足球 | tī zú qiú | đá bóng |
103 | 题 | tí | đề |
104 | 跳舞 | tiào wǔ | khiêu vũ |
105 | 外 | wài | bên ngoài |
106 | 完 | wán | xong |
107 | 玩 | wán | chơi |
108 | 晚上 | wǎn shang | buổi tối |
109 | 往 | wǎng | về phía |
110 | 为什么 | wèi shén me | tại sao |
111 | 问 | wèn | hỏi |
112 | 问题 | wèn tí | vấn đề |
113 | 西瓜 | xī guā | dưa hấu |
114 | 希望 | xī wàng | hi vọng |
115 | 洗 | xǐ | rửa, giặt |
116 | 小时 | xiǎo shí | tiếng đồng hồ |
117 | 笑 | xiào | cười |
118 | 新 | xīn | mới |
119 | 姓 | xìng | họ |
120 | 休息 | xiū xi | nghỉ ngơi |
121 | 雪 | xuě | tuyết |
122 | 颜色 | yán sè | màu sắc |
123 | 眼睛 | yǎn jīng | mắt |
124 | 羊肉 | yáng ròu | thịt dê |
125 | 药 | yào | thuốc |
126 | 要 | yào | cần |
127 | 也 | yě | cũng |
128 | 一起 | yī qǐ | cùng nhau |
129 | 一下 | yī xià | một chút |
130 | 已经 | yǐ jīng | đã |
131 | 意思 | yì si | ý nghĩa |
132 | 因为……所以…… | yīn wèi …… suǒ yǐ …… | vì…..nên |
133 | 阴 | yīn | râm |
134 | 游泳 | yóu yǒng | bơi lội |
135 | 右边 | yòu biān | bên phải |
136 | 鱼 | yú | cá |
137 | 远 | yuǎn | xa |
138 | 运动 | yùn dòng | vận động, thể thao |
139 | 再 | zài | lại |
140 | 早上 | zǎo shàng | buổi sáng sớm |
141 | 丈夫 | zhàng fū | chồng |
142 | 找 | zhǎo | tìm kiếm |
143 | 着 | zhe | trợ từ |
144 | 真 | zhēn | thật |
145 | 正在 | zhèng zài | đang |
146 | 知道 | zhī dào | biết |
147 | 准备 | zhǔn bèi | chuẩn bị |
148 | 走 | zǒu | đi |
149 | 最 | zuì | nhất |
150 | 左边 | zuǒ bian | bên trái |
>>Xem thêm: Tổng hợp Ngữ pháp HSK 2 trong tiếng Trung