Thường được sử dụng trong các bài speaking hoặc writting nghị luận về một vấn đề xã hội, cụm từ Nowadays ắt hẳn đã quá quen thuộc với mỗi bạn học tiếng Anh. Nhưng việc lặp lại quá nhiều cụm từ này sẽ khiến bạn bị mất điểm với giám khảo. Hôm nay, hãy cùng chúng mình xem qua bài viết để bỏ túi ngay 10+ cách paraphrase nowadays cực hay tránh bị mất điểm bạn nhé.
1. Nowadays nghĩa là gì?
Trước khi đi tìm hiểu về các cụm từ đồng nghĩa với Nowadays, chúng ta cần chính xác về ý nghĩa của từ này. Nowadays là gì? Nowadays trong tiếng Anh có nghĩa là ngày nay.
Ví dụ:
The first mobile phones were heavy and clumsy to use, but nowadays they are much easier to handle
Dịch nghĩa: Những chiếc điện thoại di động đầu tiên rất nặng và khó sử dụng, nhưng ngày nay chúng dễ sử dụng hơn nhiều).
2. Các cách paraphrase Nowadays trong tiếng Anh thông dụng
2.1 In this day and age: ngày nay
Đây là cụm từ thay thế cho Nowadays đầu tiên trong danh sách này mà chúng mình muốn giới thiệu đến bạn. In this day and age có nghĩa là ngày nay.
Ví dụ: In this day and age, it’s not uncommon to go your whole commute without speaking to a single person (Trong thời đại ngày nay, không có gì lạ khi bạn đi cả quãng đường mà không nói chuyện với một người nào).
2.2 At the present time: ngày nay
Tiếp đến là At the present time. At the present time có nghĩa là gì? Cụm từ này có nghĩa là ngày nay.
Ví dụ: At the present time, there are a lot of unemployed people (Hiện nay có rất nhiều người thất nghiệp).
2.3 These days: hiện giờ
Một trong các paraphrase nowadays rất được nhiều người áp dụng vào trong bài thi IELTS Writing và Speaking đó là These days. These days là gì? These days trong tiếng Anh có nghĩa là hiện giờ.
Ví dụ: Lam used to talk to her brother every night. These days, they hardly speak to each other (Lam thường nói chuyện với anh trai mỗi tối. Hiện giờ, họ hầu như không nói chuyện với nhau).
2.4 In today’s world: trong thế giới ngày nay
In today’s world là một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays được người dùng sử dụng thường xuyên. In today’s world có nghĩa là gì? Cụm từ này được hiểu là trong thế giới ngày nay.
Ví dụ: In today’s world, many couples are waiting longer to start their families, leading to more twins (Trong thế giới ngày nay, nhiều cặp vợ chồng đang chờ đợi lâu hơn để lập gia đình, dẫn đến nhiều cặp song sinh hơn).
2.5 In today’s modern society: trong xã hội hiện đại ngày nay
Để paraphrase cụm từ Nowadays hay và chuyên nghiệp, chúng ta không thể bỏ qua cụm từ In today’s modern society – một trong các cụm từ thay thế cho Nowadays thông dụng nhất. In today’s modern society có nghĩa là trong xã hội hiện đại ngày nay.
Ví dụ: Traditionally, the groom and bride’s celebration of love is the focus of the wedding and remains so in today’s modern society (Theo truyền thống, lễ kỷ niệm tình yêu của cô dâu và chú rể là trọng tâm của đám cưới và cứ vẫn như vậy trong xã hội hiện đại ngày nay).
2.6 Currently: hiện tại thì…
Một cách paraphrase Nowadays tiếp theo bạn nên tham khảo đó chính là Currently thường được sử dụng trong phần IELTS Speaking và Writing. Currently là gì? Nó mang nghĩa là hiện tại thì…
Ví dụ: My point here is that currently the planet is producing enough food to feed everyone on it (Quan điểm của tôi ở đây là hiện tại hành tinh đang sản xuất đủ lương thực để nuôi sống tất cả mọi người trên đó).
2.7 Presently: hiện tại
Presently là một trong những từ thay thế cho Nowadays. Presently có nghĩa là hiện tại.
Ví dụ: Presently, the door opened again and five men stepped out (Lúc này, cánh cửa lại mở ra và năm người đàn ông bước ra).
2.8 At present: hiện tại
At present cũng mang nghĩa là hiện tại mà bạn có thể tham khảo sử dụng.
Ví dụ: There is no way at present of predicting which individuals will develop the disease (Hiện tại không có cách nào để dự đoán các cá nhân nào sẽ phát triển bệnh).
2.9 In the globalization process: trong quá trình toàn cầu hóa
Một trong các cụm từ đồng nghĩa với Nowadays tiếp theo xin giới thiệu đến với bạn đọc chính là In the globalization process. In the globalization process có nghĩa là trong quá trình toàn cầu hóa.
Ví dụ: Understanding customers is one of the most important thing of communication in the globalization process of a company (Thấu hiểu khách hàng là một trong những điều quan trọng nhất của truyền thông trong quá trình toàn cầu hóa của một công ty).
2.10 In the present age: trong thời đại hiện nay
Paraphrase Nowadays bằng cụm từ “In the present age” sẽ giúp bạn có cơ hội nâng cao được điểm số của tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Writing và Speaking. In the present of age có nghĩa là trong thời đại hiện nay.
Ví dụ: In the present age, someone such as Adee is an original singer because of her voice, her attitude and her style (Trong thời đại hiện nay, một người như Adee là một ca sĩ nguyên bản vì giọng hát, thái độ và phong cách của cô ấy).
2.11 We live in a changing world: Chúng ta đang sống trong một thế giới đang thay đổi
Cụm từ thay thế cho Nowadays cuối cùng mà chúng mình muốn giới thiệu đến bạn đọc chính là “We live in a changing world”. We live in a changing world có nghĩa là “chúng ta đang sống trong một thế giới thay đổi”
Ví dụ: We live in a changing world, but we need to be reminded that the important thing have not changed, and the important things will not change if we keep our priorities in proper order (Chúng ta sống trong một thế giới luôn thay đổi, nhưng chúng ta cần được nhắc nhở rằng những điều quan trọng không thay đổi và những điều quan trọng sẽ không thay đổi nếu chúng ta giữ các ưu tiên của mình theo đúng thứ tự).
Hãy nằm vững các cụm từ thay thế cho nowadays mà chúng mình đã giơi thiệu ở trên đây nhé. Tin chắc chúng sẽ là những công cụ đắc lực hỗ trợ bạn trong các kỳ thi Speaking và writting sắp tới.