Home Học Tiếng Trung Tổng hợp 150 Từ Vựng HSK 1 có ví dụ kèm file PDF

Tổng hợp 150 Từ Vựng HSK 1 có ví dụ kèm file PDF

Tổng hợp 150 Từ Vựng HSK 1 có ví dụ kèm file PDF

150 từ vựng HSK 1 là bộ từ vựng cơ bản dành cho người mới bắt đầu học HSk cấp 1. Vậy file từ vựng HSK1 đó gồm có những chữ nào, hãy cùng mình phá đảo trong bài viết dưới đây.

Tổng hợp 500 từ vựng HSK1 thông dụng

Tổng hợp 500 từ vựng HSK 1 dành cho các bạn đang học lớp Hán ngữ Quyển 1, quyển 2.

STTTừ vựngPhiên âmtiếng Việt
1àiyêu, thích
2爱好àihàosở thích
3số 8
4爸爸|爸bàba|bàbố, ba, cha
5banào, nhé, chứ, đi (trợ từ)
6báitrắng
7白天báitiānban ngày
8bǎimột trăm
9bānlớp
10bànmột nửa
11半年bàn niánnửa năm
12半天bàn tiānnửa ngày
13bānggiúp đỡ
14帮忙bāng//mánggiúp đỡ
15bāobao, cái túi; gói, bọc
16包子bāozibánh bao
17bēicốc, ly
18杯子bēizicốc, chén, ly
19běibắc
20北边běibiānphía Bắc
21北京BěijīngBắc Kinh
22běncuốn, quyển, tập
23本子běn zivở, cuốn vở
24so, so với
25biéđừng, không được
26别的biédecái khác
27别人bié·rénngười khác, người ta
28bìngbệnh
29病人bìngrénbệnh nhân
30不大bú dànhỏ, không lớn
31不对búduìkhông đúng
32不客气bú kèqikhông có gì
33不用búyòngkhông cần
34không
35càiđồ ăn, món ăn
36chàthiếu, kém
37chátrà
38chángthường
39常常chángchángthường thường
40chànghát
41唱歌chànggēhát, ca hát
42chēxe
43车票chēpiàové xe
44车上chē shangtrên xe
45车站chēzhànbến xe
46chīăn
47吃饭chī//fànăn cơm
48chūra, xuất
49出来chūláixuất hiện, đi ra
50出去chūqùra, ra ngoài
51穿chuānmặc
52chuánggiường, đệm
53lần
54cóngtừ, qua, theo
55cuòsai
56đánh, bắt
57打车dǎchēbắt xe
58打电话dǎ diànhuàgọi điện
59打开dǎkāimở, mở ra
60打球dǎ qiúchơi bóng
61to, lớn
62大学dàxuéđại học
63大学生dàxuéshēngsinh viên đại học
64dàođến, tới
65得到dédàođạt được, nhận được
66debiểu thị từ trước nó là trạng ngữ
67de(biểu thị sự sở hữu) của
68děngđợi, chờ
69đất, lục địa; trái đất
70地点dìdiǎnđịa điểm, nơi chốn
71地方dìfangnơi, địa phương
72地上dìshangtrên mặt đất
73地图dìtúbản đồ
74弟弟| 弟dìdi|dìem trai
75第(第二)dì(dì-èr)thứ … (số thứ tự)
76diǎnít, chút, hơi
77diànđiện, pin.
78电话diànhuàđiện thoại
79电脑diànnǎomáy tính
80电视diànshìtruyền hình; TV
81电视机diànshìjī(chiếc) TV
82电影diànyǐngđiện ảnh, phim (nói chung)
83电影院diànyǐngyuànrạp chiếu phim
84dōngđông
85东边dōngbianphía đông
86东西dōngxiđồ đạc, đồ, vật
87dòngđộng, chạm
88动作dòngzuòđộng tác, hoạt động
89dōuđều
90đọc
91读书dú//shūđọc sách
92duìđúng
93对不起duìbuqǐxin lỗi
94duōNhiều (đại từ nghi vấn) bao nhiêu
95多少duōshǎobao nhiêu
96饿èđói
97儿子érzicon trai
98èrsố 2
99fàncơm
100饭店fàndiànquán ăn/ nhà hàng
101房间fángjiāncăn phòng
102房子fángzicăn nhà/ căn hộ
103fàngthả, đặt, để
104放假fàng//jiànghỉ, nghỉ định kỳ
105放学fàng//xuétan học
106fēibay
107飞机fēijīmáy bay
108非常fēichángvô cùng, hết sức, rất
109fēnphút
110fēnggió
111gānkhô
112干净gānjìngsạch sẽ
113gànlàm
114干什么gànshénmelàm gì đó
115gāocao
116高兴gāoxìngvui vẻ, vui mừng
117告诉gàosùnói, kể lại
118哥哥|哥gēge|gēanh trai
119bài hát
120cái
121gěicho
122gēnvà, cùng
123工人gōngréncông nhân, người lao động nói chung
124工作gōngzuòcông việc
125关(动)guānđóng
126关上guānshàngkhép vào
127guìđắt
128guóđất nước, nước nhà, Tổ quốc
129国家guójiāđất nước, Quốc Gia
130国外guó wàinước ngoài
131guò(đi) qua, (bước) qua
132háivẫn, còn
133还是háishihay là
134还有hái yǒucòn có, còn nữa là
135孩子háiziđứa trẻ, con (tôi)
136汉语Hànyǔ(ngôn ngữ) tiếng Trung
137汉字Hànzìchữ Hán
138hǎotốt, đẹp
139好吃hǎochīngon
140好看hǎokànđẹp, xinh, hay
141好听hǎotīngêm tai, du dương, dễ nghe
142好玩儿hǎowánr(chơi) vui
143hàongày
144uống
145
146hěnrất
147hòusau
148后边hòubianphía sau
149后天hòutiānngày kia
150huāđóa hoa
151huàlời nói
152huàixấu, hỏng
153huántrả
154huíquay lại, về
155回答huídátrả lời
156回到huídàoquay về
157回家huí jiāvề nhà
158回来huí//·láivề, quay về (hướng gần)
159回去huí//·qùvề, quay về (hướng xa)
160huìsẽ, biết làm
161火车huǒchēxe lửa
162机场jīchǎngsân bay
163机票jīpiàové máy bay
164鸡蛋jīdàntrứng gà
165mấy, vài
166nhớ
167记得jìdeghi nhớ
168记住jìzhùnhớ kĩ
169jiānhà
170家里jiā lǐtrong nhà
171家人jiārénngười nhà, người trong gia đình
172jiāngiữa
173jiàngặp, thấy
174见面jiàn//miàngặp mặt
175jiāodạy
176叫(动)jiàogọi, kêu
177教学楼jiàoxuélóukhu nhà dạy học
178姐姐|姐jiějie|jiěchị gái
179介绍jièshàogiới thiệu
180今年jīnniánnăm nay
181今天jīntiānngày hôm nay
182jìnvào
183进来jìn//·láibước vào (lại gần chỗ người nói)
184进去jìn//·qùbước vào (chỗ đó đi, xa người nói)
185jiǔsố 9
186jiùđã; lập tức, ngay
187觉得juédecảm thấy
188kāimở
189开车kāi//chēlái xe
190开会kāi//huìmở họp, họp
191开玩笑kāi wánxiàonói đùa
192kànnhìn, xem, ngắm
193看病kàn//bìngkhám bệnh
194看到kàndàonhìn thấy
195看见kàn//jiànnhìn thấy
196kǎothi
197考试kǎo//shìkì thi
198khát
199tiết (học)
200课本kèběnsách giáo khoa
201课文kèwénbài khóa, bài đọc
202kǒulượng chỉ người trong gia đình
203kuàitệ (đơn vị tiền tệ)
204kuàinhanh
205láiđến, tới
206来到láidàođến
207lǎogià, cũ, cổ
208老人lǎorénngười già
209老师lǎoshīthầy, cô giáo
210letrợ từ biểu thị sự thay đổi
211lèimệt mỏi
212lěnglạnh
213trong, bên trong
214里边lǐbianphía trong
215liǎnghai
216零|0líng|0số 0
217liùsố 6
218lóutầng, lầu
219楼上lóu shàngtầng trên
220楼下lóu xiàtầng dưới
221đường xá
222路口lùkǒugiao lộ, đường giao nhau, ngã ba đường
223路上lùshangtrên đường
224妈妈|妈māma|māmẹ
225马路mǎlùđường cái, đường quốc lộ
226马上mǎshànglập tức, ngay
227matừ để hỏi
228mǎimua
229mànchậm, từ từ
230mángbận, bận rộn
231máolượng từ
232méikhông
233没关系méi guānxikhông sao
234没什么méi shénmekhông có gì
235没事儿méi//shìrkhông có việc gì
236没有méi·yǒukhông có
237妹妹|妹mèimei|mèiem gái
238méncửa
239门口ménkǒucửa, cổng
240门票ménpiàové vào cửa
241们(朋友们men(péngyǒumen)từ chỉ số nhiều
242米饭mǐfàncơm
243面包miànbāobánh mì
244面条儿miàntiáormì sợi
245名字míngzitên
246明白míngbaibiết, hiểu
247明年míngniánnăm sau, năm tới
248明天míngtiānngày mai
249lấy, cầm
250nào
251哪里nǎ·lǐđâu, ở đâu, ở chỗ nào
252哪儿nǎrđâu, ở đâu
253哪些nǎxiēnhững … nào
254那(代)kia, ấy, vậy, vậy thì
255那边nàbiānbên kia
256那里nà·lǐở đó, nơi đó
257那儿nàrở đó, nơi đó
258那些nàxiēnhững … ấy, những kia
259nǎisữa
260奶奶nǎinaibà nội, bà
261nánnam (giới tính nam)
262男孩儿nánháirbạn bé
263男朋友nánpéngyǒubạn trai
264男人nánréncon trai, đàn ông
265男生nánshēngnam sinh, học sinh nam
266nánnam
267南边nánbianphía nam
268nánkhó
269neđâu, thế, nhỉ, vậy…
270néngcó thể
271anh, chị, bạn, …
272你们nǐmencác anh, các chị, các bạn
273niánnăm
274nínngài, ông, bà (thể hiện sự kính trọng)
275牛奶niúnǎisữa bò
276nữ (giới tính nữ)
277女儿nǚ’ércon gái
278女孩儿nǚháircô bé
279女朋友nǚpéngyǒubạn gái
280女人nǚréncon gái, phụ nữ
281女生nǚshēngnữ sinh, học sinh nữ
282旁边pángbiānbên cạnh
283pǎochạy
284朋友péngyǒubạn, bạn bè
285piàové, phiếu
286số 7
287dậy
288起床qǐ//chuángthức dậy, ngủ dậy
289起来qǐ//·láingồi dậy, đứng đậy, thức dậy
290汽车qìchēôtô, xe hơi
291qiántrước
292前边qiánbianphía trước
293前天qiántiānhôm kia, hôm trước
294qiántiền
295钱包qiánbāoví tiền
296qǐngmời
297请假qǐng//jiàxin nghỉ phép
298请进qǐng jìnmời vào
299请问qǐngwènxin hỏi
300请坐qǐng zuòmời ngồi
301qiúquả bóng
302đi
303去年qùniánnăm ngoái, năm vừa rồi
304nóng
305rénngười
306认识rènshibiết, quen
307认真rènzhēnnghiêm túc, chăm chỉ
308ngày
309日期rìqīngày (xác định)
310ròuthịt
311sānsố 3
312shānnúi
313商场shāngchǎngtrung tâm thương mại
314商店shāngdiàntiệm tạp hóa, cửa hàng
315shàngtrên
316上班shàng//bānđi làm
317上边shàngbiānbên trên
318上车shàngchēlên xe
319上次shàngcìlần trước
320上课shàngkèvào lớp, đi học
321上网shàngwǎnglên mạng
322上午shàngwǔbuổi sáng
323上学shàngxué(đang) đi học
324shǎoít, thiếu
325shéiai
326身上shēnshangtrên người
327身体shēntǐcơ thể, sức khỏe
328什么shénmecái gì
329生病shēngbìngđổ bệnh, bị ốm
330生气shēngqìtức giận
331生日shēngrìngày sinh nhật
332shísố 10
333时候shíhòuthời gian, lúc
334时间shíjiānthời gian
335shìchuyện, việc
336shìthử
337shìthì. là
338是不是shìbùshìcó phải hay không
339shǒutay
340手机shǒujīđiện thoại di động
341shūsách
342书包shūbāocặp sách
343书店shūdiàncửa hàng sách, tiệm sách
344shùcây
345shuǐnước
346水果shuǐguǒnước hoa quả. nước ép
347shuìngủ
348睡觉shuìjiàongủ
349shuōnói
350说话shuōhuànói, trò chuyện
351số 4
352sòngtặng, đưa cho
353suìtuổi
354anh ấy, ông ấy (ngôi 3 chỉ nam)
355他们tāmencác anh ấy, bọn họ (nam)
356cô ấy, bà ấy (ngôi 3 chỉ nữ)
357她们tāmencác cô ấy
358tàiquá
359tiāntrời
360天气tiānqìthời tiết
361tīngnghe
362听到tīngdàonghe thấy
363听见tīngjiànnghe thấy
364听写tīngxiěnghe viết
365同学tóngxuébạn học
366图书馆túshūguǎnthư viện
367wàingoài
368外边wàibiānbên ngoài
369外国wàiguónước ngoài
370外语wàiyǔtiếng nước ngoài, ngoại ngữ
371玩儿wánrchơi
372wǎnbuổi tối, muộn
373晚饭wǎnfàncơm tối, bữa tối
374晚上wǎnshangbuổi tối
375网上wǎng shangtrên mạng
376网友wǎngyǒubạn trên mạng
377wàngquên
378忘记wàngjìquên, quên mất
379wènhỏi
380tôi, tớ, bạn (ngôi thứ nhất)
381我们wǒmenchúng ta (nhiều người)
382số 5
383午饭wǔfànbữa trưa
384西tây
385西边xībianphía tây
386rửa
387洗手间xǐshǒujiānnhà vệ sinh
388喜欢xǐhuānthích, được yêu thích
389下(名、动xiàxuống dưới bên dưới
390下班xià//bāntan làm
391下边xiàbianbên dưới
392下车xià chēxuống xe
393下次xià cìlần kế tiếp, lần sau
394下课xià//kètan học
395下午xiàwǔbuổi chiều
396下雨xià yǔđổ mưa
397xiāntrước
398先生xiānshengquý ông (gọi tôn kính)
399现在xiànzàihiện tại, bây giờ
400xiǎngmuốn, suy nghĩ
401xiǎonhỏ, bé
402小孩儿xiǎoháirtrẻ em
403小姐xiǎojiětiểu thư, cô, em
404小朋友xiǎopéngyǒutrẻ em, bạn nhỏ
405小时xiǎoshítiếng, giờ đồng hồ
406小学xiǎoxuébậc tiểu học
407小学生xiǎoxuéshēnghọc sinh tiểu học
408xiàocười
409xiěviết
410谢谢xièxiecảm ơn
411xīnmới
412新年xīnniánnăm mới
413星期xīngqītuần, thứ
414星期日xīngqīrìchủ nhật
415星期天xīngqītiānchủ nhật
416xíngđược, ổn
417休息xiūxinghỉ ngơi
418xuéhọc
419学生xué·shēnghọc sinh, sinh viên
420学习xuéxíhọc tập
421学校xuéxiàotrường học
422学院xuéyuànhọc viện
423要(动)yàomuốn, cần, phải
424爷爷yéyeông nội, ông
425cũng
426trang
427số 1
428衣服yīfuquần áo
429医生yīshēngbác sĩ
430医院yīyuànbệnh viện
431一半yíbànmột nửa
432一会儿yíhuìrmột chốc, một lát
433一块儿yíkuàircùng nơi, cùng chỗ, cùng nhau
434一下儿yíxiàrmột lát, một lúc
435一样yíyànggiống nhau, như nhau
436一边yìbiānmột bên, một mặt
437一点儿yìdiǎnrmột chút
438一起yìqǐcùng
439一些yìxiēmột ít, một chút
440yòngdùng, sử dụng
441yǒu
442有的yǒude
443有名yǒu//míngnổi tiếng
444有时候/有时yǒushíhou|ycó lúc
445有(一)些yǒu(yì)xiēcó một tí
446有用yǒuyòngcó ích, có tác dụng
447yòubên phải
448右边yòubianphía bên phải
449mưa
450yuánđồng (đơn vị tiền tệ)
451yuǎnxa
452yuèmặt trăng, tháng
453zàilại
454再见zàijiànhẹn gặp lại/ Tạm biệt
455zàiđang, ở tại
456在家zàijiāở nhà
457zǎosớm
458早饭zǎofànbữa sáng
459早上zǎoshàngbuổi sáng
460怎么zěnmelàm sao, thế nào
461站(名)zhànbến, trạm
462zhǎotìm
463找到zhǎodàotìm thấy
464zhènày, đây
465这边zhèbiānbên này
466这里zhè·lǐnơi đây
467这儿zhèrđây
468这些zhèxiēnhững cái này
469zhe
470zhēnthật là
471真的zhēndeThật ư? Thật đó!
472正(副)zhèngkhéo, chính,…
473正在zhèngzàiđang
474知道zhī·dàobiết
475知识zhīshìkiến thức
476zhōnggiữa
477中国Zhōngguónước Trung Quốc
478中间zhōngjiāngiữa
479中文Zhōngwén(văn tự) Tiếng Trung
480中午zhōngwǔbuổi trưa
481中学zhōngxuécấp Trung học
482中学生zhōngxuéshēnhọc sinh Trung học
483zhòngnặng
484重要zhòngyàoquan trọng
485zhùở tại
486准备zhǔnbèichuẩn bị
487桌子zhuōzicái bàn
488chữ, chữ viết, văn tự
489子(桌子)zi(zhuōzi)cái
490zǒuđi
491走路zǒu//lùđi đường, đi bộ
492zuìnhất, số một
493最好zuìhǎotốt nhất
494最后zuìhòucuối cùng, sau cùng
495昨天zuótiānhôm qua
496zuǒbên trái
497左边zuǒbiānbên trái
498zuòngồi
499坐下zuòxiàngồi xuống
500zuòlàm

https://drive.google.com/drive/folders/1EyZ8ssbhFLRwonGRpLD4IK23YjlWRRpR

Với 150 từ vựng HSK 1 được chúng tôi chia sẻ trên đây, mong rằng sẽ giúp ích được cho bạn đọc trong việc chinh phục kì thi HSK của mình.

XEM THÊM: Tổng hợp 300 từ vựng HSK 2 có ví dụ