Hẳn là ai cũng biết “answer” và “reply” trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “trả lời”. Trong một vài vài trường hợp, 2 từ này có thể thay thế cho nhau. Nhưng bạn có gặp khó khăn khi sử dụng chúng không? Hãy tiếp tục theo dõi bài viết này nhé!
Xem thêm:
- Phân biệt “like” và “as” trong tiếng Anh
- Phân biệt “alone” và “lonely” trong tiếng Anh
- Phân biệt “see”, “look”, “watch” và “view” trong tiếng Anh
- Phân biệt “drag”, “pull” và “haul” trong tiếng Anh
Answer – /ˈænt.sɜː/
“answer” là chỉ hành động “đáp” lại câu hỏi VĂN BẢN hoặc LỜI NÓI, câu hỏi ĐỀ XUẤT, câu hỏi THAM KHẢO về một vấn đề nào đó
Ví dụ:
- If she does not know the answer to a question, she guesses with mischievous assurance.- (Nếu cô ấy không biết câu trả lời, cô ấy đoán nó với sự tinh nghịch) – Có người đưa câu hỏi cho cô ấy
-
How will you answer him?- (Bạn trả lời anh ấy bằng cách nào?) – Anh ấy là người đã đưa ra câu hỏi
“answer” thường dùng để chỉ cách trả lời các câu hỏi NGẮN
Ví dụ: “Are you there? Answer me!” – “Yes/No”- Người hỏi nhận lại một câu trả lời ngắn
Một số cụm từ cần nhớ dành cho “answer”
- a call: một cuộc gọi
- an email: một email
- a letter: một bức thư
- the phone: điện thoại
Reply – /rɪ.ˈplɑɪ/
“reply” được xem là môt “phản ứng, phản hồi” với LỜI NÓI hoặc VĂN BẢN nào đó. Nhiều người nhầm lẫn “reply” với “response” (cử chỉ, hành động). “reply” không nhất định là “câu trả lời” cho câu hỏi.
Lưu ý: “reply” có thể xuất hiện dù không có câu hỏi. “reply” là phản hồi đến từ con người và “reponse” đến từ máy móc
Ví dụ:
- Dean started to reply, but she cut him off. – (Dean bắt đầu phản hồi, nhưng cô ấy đã cắt ngang)
- “Well, I didn’t spend much time at gym” Jen replied.- (“Tôi không dành nhiều thời gian ở phòng gym lắm”- Jen trả lời)
Một số cụm từ dành cho “reply”
- a query: một thắc mắc
- an advertisement: một mẫu quảng cáo
- a request: một yêu cầu
- an enquiry: một yêu cầu (thông tin)
- a complaint: một phàn nàn
- a demand: một yêu cầu
Hãy tham khảo thêm nhiều bài viết khác của tác giả TẠI ĐÂY nhé. Chúc bạn học thật tốt!