Trong cuộc sống bận rộn ngày nay thì việc dành thời gian để đi du lịch xả hơi sau những ngày làm việc, học tập mệt mỏi là điều mà ai cũng mong muốn. Vì du lịch đang rất phát triển tại hầu hết các quốc gia trên thế giới, nên ngôn ngữ quốc tế (tiếng Anh) sẽ là hành trang tốt cho bạn khi có ý định đi du lịch. Tiếng Anh không những giúp ích cho bản thân bạn mà bạn còn có thể giúp đỡ những lữ khách khác trong chuyến đi.
Hãy tham khảo bài viết này để chuẩn bị cho mình một hành trang thật tốt khi đi du lịch bạn nhé
Một số câu Giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch
1. Tại sân bay (Airport)
Bạn sẽ dễ dàng khi đặt vé (tàu, xe khách, máy bay) cho những chuyến đi trong nước nhưng khi bạn đi nước ngoài thì đó lại là một vấn đề khác. Hãy tham khảo một số câu tiếng Anh thường gặp khi mua vé Máy bay và làm thủ tục tại sân bay nhé
♠ Mua vé
I’d like to reserve one/two/three/.. seats to… |
Tôi muốn đặt 1/2/3/.. chỗ đến… |
Will that be one way or round trip? |
Đó sẽ là vé máy bay 1 chiều hay khứ hồi? |
How much is a round trip/ one way ticket? |
Vé khứ hồi/ 1 chiều giá bao nhiêu tiền? |
I’ll pay by card/ cash |
Tôi sẽ trả tiền mặt/ thẻ tín dụng |
♠ Khi làm thủ tục
I booked on the Internet | Tôi đã đặt vé qua Internet |
Do you have your booking reference? | Bạn có mà số đặt vé không? |
Your passport and ticket, please! | Xin xuất trình hộ chiếu và vé máy bay! |
Where are you flying to? | Bạn bay đến đâu? |
How many bags are you checking in? | Bạn ký gửi bao nhiêu túi hành lý? |
Could I see your hand baggage, please! | Vui lòng cho tôi xem hành lý xách tay của bạn |
Where can I get a troller? | Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu? |
Are you carring any liquids? | Bạn có mang theo chất lỏng không? |
Can you please put your metallic objects into the trays? | Bạn có thể vui lòng bỏ đồ kim loại vào khay không? |
Please empty your pockets | Vui lòng bỏ hết đồ trong túi/ ví ra |
I’m afraid you can’t take that through | Tôi e rằng bạn không thể mang nó qua (cửa hải quan) được |
♠ Trong phòng chờ
What’s the flight number? | Số hiệu chuyến bay là gì? |
The flight’s been delayed | Chuyến bay đã bị hoãn |
The flight’s been cancelled | Chuyến bay đã bị hủy |
Could I see your passport and boarding card, please! | Vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay! |
Last call for passenger (name) travelling to (place) proceed immediately to Gate (number) | Lần cuối cùng gọi hành khách (tên) đi đến (địa điểm), đề nghị đến ngay cổng (số) |
♠ Khi lên máy bay
What’s your seat number? | Số ghế của quý khách là bao nhiêu? |
Could you please put that in the overhead locker? | Bạn vui lòng bỏ hành lý vào tủ khóa trên đầu |
Please turn off all mobile phones and electronic devices | Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại và các thiết bị điện tử |
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position | Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế ngồi thẳng |
2. Chào hỏi bằng tiếng Anh
Đây là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hằng ngày nói chung và dành cho đi du lịch nói riêng. Cách chào hỏi theo ngôn ngữ bản địa sẽ gây ấn tượng rất tốt đến người địa phương đấy
Hello/ Good morning/ Good afternoon/ Good evening | Xin chào/ Chào buổi sáng/ Chào buổi chiều/ Chào buổi tối |
How are you? – Good, thank you | Bạn thế nào? – Tốt, cám ơn bạn |
Nice to meet you! | Thật vinh hạnh được gặp bạn |
I am Vietnamese! | Tôi là người Việt Nam |
My name is… | Tên tôi là … |
3. Thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp bằng tiếng Anh
Khi bạn muốn làm gì đó (nhờ vả, thể hiện cảm xúc lịch sự với người khác), thì hãy tham khảo những từ cơ bản này nhé
Thank you | Cám ơn |
Sorry | Xin lỗi |
Please! | Làm ơn (Yêu cầu sự trợ giúp, giúp đỡ) |
Excuse me,.. | Xin hỏi/ xin lỗi.. (Bắt chuyện để hỏi về vấn đề gì đó) |
4. Hỏi đường trong tiếng Anh
Khi đi du lịch nước ngoài tự túc, bạn nên chuẩn bị một tấm bản đồ giấy hoặc Google maps để xác định những điểm đến. Bạn nên hỏi 2 người địa phương để chắc ăn về đường đi của mình nhé
♠ Câu hỏi đường thông dụng
Where can I find a bus/ taxi? | Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu? |
Where can I find a train/ metro/ subway? | Tôi có thể tìm tàu/ tàu điện ngầm ở đâu? |
Can you take me to the airport/ trainport/.., please? | Bạn có thể đưa tôi đến sân bay/ ga tàu/.. không? |
Can you show me the way to (street’s or place name)? | Bạn có thể chỉ tôi đường đến (tên đường hoặc địa điểm) được không? |
Where is a bank/ mall/ station/ museum? | Ngân hàng/ khu mua sắm/ sân vận động/ bảo tàng ở đâu? |
Where can I find exchange/ restaurant/..? | Tôi có thể tìm nơi đổi tiền/ nhà hàng/.. ở đâu? |
Where can I get something to eat? | Tôi có thể tìm đồ ăn ở đâu? |
Where is the nearest bathroom? | Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu? |
Can you show me (on the map) how to get there? | Bạn có thể chỉ tôi làm cách nào để đến địa điểm này (chỉ trên bản đồ mang theo)? |
How can I get to (place’s name)? | Làm sao tôi đến được (tên địa điểm)? |
♠ Từ khóa thông dụng trong Hỏi đường
On the Right/ Turn to the Right | Nằm bên Phải/ rẽ Phải |
On the Left/ Turn to the Left | Nằm bên Trái/ rẽ trái |
Straight ahead | Đi thẳng |
Around the corner | Cuối phố |
About (number) blocks | Khoảng (số) dãy nhà nữa |
5. Mua sắm
Khi đến một địa điểm du lịch, bạn đều có nhu cầu mua sắm những đặc sản/ vật phẩm của nơi này để làm kỷ niệm hoặc làm quà tặng cho người thân phải không nào. Hãy cùng xem những câu giao tiếp về Mua sắm nhé
What time are you open/ close? | Cửa hàng mở cửa/ đóng cửa lúc mấy giờ? |
We are open from.. AM to … PM | Chúng tôi mở cửa từ.. sáng đến.. tối |
How can I help you? Do you need help? | Tôi có thể giúp bạn điều gì không? Bạn cần giúp đỡ không |
I’m just browsing, thanks | Cảm ơn, tôi đang xem đã |
How much is this/ How much does this cost? | Cái này bao nhiêu tiền? |
How much are these? | Những cái này bao nhiêu tiền? |
Sorry, we don’t sell them/ We don’t have that. | Xin lỗi, chúng tôi không bán những cái đó |
Have you got anything cheaper? | Bạn có cái nào rẻ hơn không? |
It’s not what I’m looking for | Đấy không phải thứ tôi đang tìm. |
Do you have this item in stock? | Bạn còn hàng loại này không? |
Do you know anywhere else I could try? | Bạn có biết nơi nào khác có bán không? |
Does it come with a guarantee? | Sản phẩm này có bảo hành không? |
It comes with a (number) year guarantee | Sản phẩm này được bảo hành trong (số) năm |
Do you deliver? | Bạn có giao hàng tận nơi không? |
6. Ăn uống
Mỗi quốc gia đều có phong tục khác nhau, các quốc gia phương Tây rất chú trọng văn hóa trên bàn ăn. Hãy chú ý những việc như: hạn chế nói to khi ăn, dùng tay ra hiệu để gọi phục vụ,… để trở thành một người du lịch văn minh bạn nhé
Are you ready to order? | Anh chị đã muốn gọi đồ chưa? |
Would you like any coffee or dessert? | Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không? |
Could I see the menu, please? | Cho tôi xem thực đơn được không? |
Do you have any specials? | Nhà hàng có món đặc biệt không? |
What do you recommend? | Anh/chị gợi ý món nào? |
What’s this dish? | Món này là món gì? |
I’m on a diet | Tôi đang ăn kiêng. |
I’m a vegan | Tôi là người ăn chay. |
I’m allergic to… | Tôi bị dị ứng với… |
Some more bread | Thêm ít bánh mì nữa |
Could I see the dessert menu? | Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không? |
This isn’t what I ordered | Đây không phải thứ tôi gọi |
We’ve been waiting a long time | Chúng tôi đợi lâu lắm rồi |
Could we have the bill, please? | Mang cho chúng tôi hóa đơn được không? |
Can I pay by card? | Tôi có thể trả bằng thẻ không? |
Do you take credit cards? | Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Is service included? | Đã bao gồm phí dịch vụ chưa? |
7. Khách sạn
Khi bạn đặt chân đến một địa điểm du lịch nào đó dù dài ngày hay ngắn ngày bạn đều phải có chỗ nghỉ ngơi (trừ khi ở nhà người quen). Hãy thuộc nằm lòng những câu đối thoại sau đây để có thể giao tiếp một cách tự tin nhé.
♠ Dành cho lễ tân
Do you have a reservation? | Quý khách đã đặt phòng trước chưa? |
How many nights? | Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm? |
Do you want a single room or a double room? | Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi? |
Do you want breakfast? | Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không? |
Sorry, we’re full/ Sorry, I don’t have any rooms available | Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng trống |
♠ Dành cho khách hàng
I’d like a room for 2 nights, please? | Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm |
Can I see the room, please? | Tôi có thể xem qua phòng được chứ? |
Do you have any vacancies? | Còn phòng trống không ạ? |
Is there anything cheaper? | Còn phòng nào rẻ hơn không? |
I’d like a single room | Tôi muốn đặt phòng đơn. |
Are meals included? | Có bao gồm bữa ăn hay không? |
What time is breakfast? | Bữa sáng bắt đầu khi nào? |
What time is check out? | Trả phòng trong khung thời gian nào? |
I’d like to check out, please | Tôi muốn trả phòng |
Như vậy, bài viết này đã tổng hợp Những câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn có thể áp dụng trong kì nghỉ của mình. Nếu có đóng góp gì về nội dung cần bổ sung cho bài viết, hãy bình luận ở bên dưới nhé. Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết