Đồi với người mới bắt đầu học tiếng Anh thì từ vựng là vô số kể, vì vậy khi học chúng ta thường chia ra chủ đề để học và bắt đầu từ những từ đơn giản, phổ biến nhất. Đối với các loại từ khác cũng vậy, danh từ, động từ,… đặc biệt là tính từ (adjectives), cách thông minh nhất là học những từ cơ bản, được hầu hết mọi người sử dụng. Và trong bài viết dưới đây Jes.edu.vn sẽ giúp bạn tổng hợp lại các tính từ thông dụng trong tiếng anh.
1. Tính từ (Adjective) là gì?
Định nghĩa đơn giản nhất của tính từ (adjective) là từ những từ mô tả hoặc làm rõ danh từ (danh từ có thể là người, vật hay nơi chốn). Tính từ mô tả danh từ bằng cách cung cấp một số thông tin về hình dạng, kích thước, tính chất,… của đối tượng.
- Tính từ có thể đứng sau động từ tobe
Ví dụ: He is handsome. (Anh ta thì rất đẹp trai)
- Hoặc bổ nghĩa cho danh từ trong cụm danh từ (Noun phrase)
Ví dụ: My friend is a nice girl. (Bạn tôi là một cô gái dễ thương)
=> Tính từ “nice” bổ nghĩa cho danh từ “girl” để làm rõ cô gái ấy thì rất dễ thương.
- Tính từ đứng sau các Liên động từ (Linking verbs) như: become, get, look, keep, remain, fell, make,….để bổ ngữ
Ví dụ:
– I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt)
– He makes me cry too much. (Anh ấy làm tôi khóc quá nhiều)
2.Cách xác định tính từ (Adjective)
Ngữ pháp tiếng Anh cũng khá đa dạng nên sẽ có những trường hợp ngoại lệ đối với các quy tắc, vì vậy chúng ta cần phải sử dụng một cách cẩn thận, không phải lúc nào cũng theo quán tính được. Nhưng nói chung, bạn sẽ tìm thấy tính từ trong tiếng Anh thường kết thúc với các hậu tố sau đây:
Hậu tố |
Ví dụ |
-able, -ible |
comfortable (thoải mái), responsible (chịu trách nhiệm), incredible (đáng kinh ngạc), invisible (vô hình) |
-al, -ial |
comical (lố bịch), normal (bình thường), musical (âm nhạc), industrial (công nghiệp), presidential (tổng thống) |
-ful |
beautiful (xinh đẹp, harmful (gây hại), peaceful (yên bình), wonderful (tuyệt vời) |
-ic |
classic (cổ điển), economic (thuộc về kinh tế), heroic (anh hùng), romantic (lãng mạn) |
-ical |
magical (huyền diệu), alphabetical (chữ cái), political (chính trị) |
-ish |
British (người Anh), childish (ấu trĩ), foolish (khờ dại) |
-ive, -ative |
active (hành động), alternative (thay thế), creative (sáng tạo), talkative (lắm lời), informative (đầy thông tin) |
-less |
careless (bất cẩn), homeless (vô gia cư), priceless (vô giá), timeless (vô tận) |
-eous, -ious, -ous |
cautious (dè dặt), enormous (to lớn), ambitious (đầy tham vọng), anxious (lo lắng), dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng) |
-y |
angry (tức giận), busy (bận rộn), healthy (khỏe mạnh), windy (có gió) |
3. Phân loại tính từ
Tính từ trong tiếng Anh cũng giống với tính từ trong tiếng Việt, được chia thành 2 loại: tính từ miêu tả, tính từ giới hạn
-
Tính từ miêu tả
– Tính từ miêu tả (descriptive adjective) là những tính từ dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng, đặc trưng. Tính từ trong loại này có thể là tính từ chỉ về màu sắc, hình dáng, thái độ, mức độ,….. Một số tính từ tiêu biểu trong thể loại này gồm:
– Bên cạnh đó, vị trí của tính từ trong một câu cũng cần được quan tâm. Nếu trong một câu có quá nhiều tính từ, thì việc sắp xếp trật tự các tính từ vô cùng quan trọng:
Trật tự đúng của tính từ:
O-S-SH-A-C-O-M
(Viết tắc của các từ: Opinion-Size-Shape-Age-Color-Orgin-Material)
- Opinion: nhận xét, ý kiến: Ví dụ: useful, beautiful, lovely, expensive, gorgeous, broken, delicious, ugly…
- Size: kích cỡ: Ví dụ: small, large, huge, tiny, .…
- Shape: hình dạng: Ví dụ: long, short, round, flat, cubic,…
- Age: tuổi: Ví dụ: young, old, new, antique, …
- Color: màu sắc:Ví dụ: pink, yellow, blue,…
- Orgin: nguồn gốc: Ví dụ: Vietnamese, Indian, Canadian,…
- Material: chất liệu: Ví dụ: silk, gold, silver, plastic, wooden, .…
Ví dụ:
– a beautiful long black hair. (một mái tóc dài, đen,đẹp)
– My beautiful, big, circular, antique, brown, English, wooden coffee table was broken in the move. (Cái bàn cà phê đẹp, to, tròn, cổ làm bằng gỗ từ nước Anh của tôi bị hỏng khi di chuyển)
-
Tính từ giới hạn
Tính từ giới hạn (limiting adjective) là những tính từ dùng để chỉ số lượng, khoảng cách, sở hữu
+ Tính từ số đếm: one, two, three,…
+ Tính từ số thứ tự: first, second, third,…
+ Tính từ sở hữu: my, his, her,…
+ Tính từ số lượng: many, much, few, little,…
3. Các tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ (adjectives) | Nghĩa (meaning) | Tính từ (adjectives) | Nghĩa (meaning) |
important | quan trọng | serious | nghiêm trọng |
every | mỗi | huge | lớn, khổng lồ |
large | lớn | rare | hiếm |
different | khác nhau | technical | kỹ thuật |
various | khác nhau | typical | điển hình |
used | được sử dụng | competitive | cạnh tranh |
available | có sẵn | critical | chỉ trích |
popular | phổ biến | electronic | điện tử |
impossible | không thể | immediate | ngay lập tức |
able | thể | aware | nhận thức |
basic | cơ bản | educational | giáo dục |
known | được biết đến | environmental | môi trường |
difficult | khó khăn | global | tòan cầu |
several | nhiều | legal | hợp pháp |
united | thống nhất | relevant | có liên quan |
historical | lịch sử | accurate | chính xác |
hot | nóng | dangerous | nguy hiểm |
cold | lạnh | dramatic | kịch tính |
old | cũ | efficient | hiệu quả |
useful | hữu ích | powerful | mạnh mẽ |
mental | tinh thần | foreign | nước ngoài |
scared | sợ hãi | psychological | tâm lý |
additional | thêm | unusual | bất thường |
emotional | cảm xúc | suitable | thích hợp |
political | chính trị | pleasant | dễ chịu |
similar | tương tự | fair | công bằng |
healthy | khỏe mạnh | unfair | bất công |
financial | tài chính | excellent | xuất sắc |
medical | y tế | terrible | kinh khủng |
traditional | truyền thống | nasty | bẩn thỉu |
federal | liên bang | tight | chặt |
entire | toàn bộ | loose | lỏng |
strong | mạnh mẽ | full | đầy |
actual | thực tế | empty | trống rỗng |
significant | đáng kể | alive | còn sống |
successful | thành công | dead | đã chết |
electrical | điện | loud | ầm ĩ |
expensive | đắt | quite | im lặng |
intelligent | thông minh | hard | cứng |
interesting | thú vị | soft | mềm |
poor | nghèo | thick | dày |
happy | hạnh phúc | thin | mỏng |
responsible | chịu trách nhiệm | narrow | hẹp |
cute | dễ thương | wide | rộng |
helpful | hữu ích | sexual | tình dục |
recent | gần đây | asleep | ngủ |
willing | sẵn sàng | confident | tự tin |
nice | đẹp | conscious | có ý thức |
wonderful | tuyệt vời | lonely | cô đơn |
Hy vọng qua những gì Jes.edu.vn cung cấp cho các bạn thì các bạn sẽ thành công trong việc sử dụng được các tính từ này. Học tiếng Anh không khó, mỗi ngày chúng ta hãy dành khoảng 30 phút ra để học nhé! Xem thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay tại Jes.edu.vn nhé!