Bạn muốn tìm hiểu về mẫu câu tiếng Anh giao tiếp? Bởi nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp tại Tphcm hiện đang rất lớn. Bạn có thể tự học hoặc đăng ký học tại những trung tâm uy tín tại tphcm giúp rút ngắn thời gian bạn có thể mau nói tiếng Anh lưu loát hơn. Trong chuyên mục này JES chia sẻ cho bạn một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất đó là học theo những câu nói thông dụng tiếng anh được tổng hợp dưới đây.
Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày trong cuộc sống
Mẫu câu | Ý nghĩa |
Go along with you | Biến đi |
Forget it! | Quên nó đi! |
Are you having a good time? | Bạn đi chơi vui chứ? |
Be good | Ngoan nào. |
Hell with haggling! | Kệ nó đi. |
Keep in touch | Hãy giữ liên lạc. |
Bored to death! | Chán quá. |
Enjoy your meal! | Chúc ngon miệng. |
It serves you right! | Đáng đời . |
No, not a bit | Không có gì. |
Boys will be boys! | Trẻ con vẫn là trẻ con. |
Good job! = well done! | Làm tốt lắm. |
Here we go | Đi thôi. |
Go straight ahead | Đi thẳng. |
Have a seat | Mời bạn ngồi. |
Say cheese! | Cười lên nào. |
Beggars can’t be choosers! | Được voi đòi tiên. |
Mind how you go | Đi cẩn thận nhé. |
Love me love my dog | yêu nhau yêu cả đường đi. |
Hit or miss | Được ăn cả ngã về không. |
Add fuel to the fire | Thêm dầu vào lửa. |
To eat well and can dress beautifully | Ăn ngon mặc đẹp |
Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right! = Not at all | Không có chi. |
What I’m going to do if…. | Tôi phải làm gì nếu…. |
No business is a success from the beginning | Vạn sự khởi đầu nan. |
How cute! | Đáng yêu quá. |
Don’t stick your nose into this. | Đừng can thiệp vào việc này. |
What? How dare you say such a thing to me | Cái gì? Con dám nói thế với mẹ à? . |
Watch/mind your steps | Đi đứng cẩn thận nhé. |
Women love through ears, while men love through eyes | Đàn bà yêu bằng lỗ tai, Đàn ông yêu bằng con mắt |
Take as it comes | Chuyện gì đến sẽ đến. |
Welcome back | Chào đón đã quay trở lại. |
Stop living in the past | Đừng nên sống trong quá khứ. |
Poor you/me/him/her! | Tội nghiệp cho bạn/tôi/anh ấy/cô ấy. |
You’d better stop dawdling | Tốt hơn là bạn không nên la cà . |
Mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông dụng khi giao tiếp trong cuộc sống phần 2
Mẫu câu | Ý nghĩa |
I’ll treat! | Để tôi lo. |
Out of sight out of mind! | Xa mặt cách lòng |
The God knows | Có Chúa mới biết. |
It’s (not) worth | (Không) đáng giá. |
It’s no good | Đồ vô ích. |
The same as usual! | Như mọi khi. |
It’s no use | Đồ vô dụng. |
Hit it off | Tâm đầu ý hợp. |
Mark my words! | Hãy nhớ lời tôi nói. |
Not likely! | Không đời nào. |
What on earth is this? | Chuyện quái gì thế này. |
I’ll be shot if I know | Biết chết liền . |
I’ll take you home | Để anh chở em về. |
Nothing’s happened yet | Không có chuyện gì xảy ra cả. |
Anything’s fine | Cái nào cũng được. |
Don’t get me wrong | Đừng hiểu sai ý tôi. |
It’s over | Chuyện đã qua rồi. |
I’ll say | Đồng ý. |
Either will do | Cái nào cũng tốt. |
Always the same | lúc nào cũng thế. |
What a jerk! | Thật là đáng ghét!. |
Almost! | Sắp xong rồi . |
It’s a kind of once-in-life | Cơ hội ngàn năm có một. |
to argue hot and long | Tranh luận gay gắt. |
Just for fun! | Chỉ vui thôi. |
Rain cats and dogs | Mưa tầm tã. |
Let me see | Để tôi xem sao. |
Long time no see | Lâu quá không gặp |
How does that sound to you? | Bạn thấy việc đó thế nào?. |
Hit the spot | Chính xác. |
Right on! | Chuẩn xác. |
Get your head out of your ass | Đừng có giả điên. |
Stop it right a way! | Chấm dứt tại đây được rồi. |
Don’t peep! | Không được nhìn lén. |
Go for it! | Phải liều thôi. |
35 câu nói tiếng anh thông dụng mà bạn có thể gặp ở bất cứ đâu
Mẫu câu | Ý nghĩa |
I did it! | Tôi làm được rồi |
Got a minute? | Bạn rảnh không? |
It won’t take but a minute | Mau thôi |
Nothing much | Không có gì mới. |
I was just thinking | Tôi chỉ nghĩ vẩn vơ thôi |
I was just daydreaming | Tôi đãng trí quá. |
It’s none of your business | Không phải việc của bạn. |
Help yourself! | Cứ tự nhiên |
Absolutely! | Chắc rồi |
What have you been doing? | Dạo này bạn đang làm gì?. |
What’s on your mind? | Bạn đang nghĩ gì vậy. |
Speak up! | Hãy nói lớn lên |
Have you Seen Mai? | Bạn có thấy Mai không? |
Come here | Đến đây nào. |
There’s no way to know | Làm sao biết được. |
I can’t say for sure | Tôi không chắc đâu. |
This is too good to be true! | Khó tin quá. |
Stop joking | Đừng giỡn nữa. |
I got it | Tôi hiểu rồi. |
This is the limit! | Đủ rồi |
Definitely! | Xác định rồi. |
Come over | Ghé chơi |
What a relief | Nhẹ nhõm quá. |
You’re a life saver | Bạn là cứu tinh của tôi. |
Strike | Trúng quả rồi. |
Scratch one’s head | Nghĩ nát cả óc. |
Take it or leave it! | Được thì mua không được thì thôi. |
Is that so? | Vậy sao? |
How come? | Làm thế nào vậy. |
Don’t go yet | Đừng đi nữa |
Of course! | Tất nhiên. |
In the nick of time | Đúng lúc quá. |
I guess so | Tôi đoán vậy. |
The more, the merrier! | Càng đông càng vui |
Make some noise! | Sôi động lên nào! |
XEM THÊM: 20 bài hát tiếng Anh hay nhất mọi thời đại
Vậy là JES đã chia sẻ cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng anh đơn giản. Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày này bạn có thể học mọi lúc mọi nơi. Mỗi ngày bạn có thể học từ 10 đến 20 câu.