Trong tiếng Anh, “Y tế cộng đồng” có nghĩa là Community health với phiên âm /kəmˈjunəti hɛlθ/
Một số từ liên quan đến “Y tế cộng đồng”
- Preventive Care – /prɪˈvɛntɪv kɛr/: Chăm sóc phòng ngừa.
- Health Education – /hɛlθ ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục sức khỏe
- Wellness Programs – /ˈwɛlnɪs ˈproʊɡræmz/: Các chương trình chăm sóc sức khỏe tổng thể
- Community Outreach – /kəˈmjuːnɪti aʊtˈriʧ/: Các hoạt động tiếp cận cộng đồng
- Primary Care – /ˈpraɪməri kɛr/: Chăm sóc cơ bản
- Community Health Worker – /kəˈmjuːnɪti hɛlθ ˈwɜrkər/: Người lao động y tế cộng đồng
- Epidemiology – /ˌɛpɪˌdimiˈɑlədʒi/: Dịch tễ học, nghiên cứu về sự phân bố và ảnh hưởng của bệnh tật trong cộng đồng.
- Health Equity – /hɛlθ ˈɛkwɪti/: Công bằng sức khỏe
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Y tế cộng đồng” và dịch nghĩa
1. Community health initiatives aim to improve overall well-being in neighborhoods.
=> Các sáng kiến về y tế cộng đồng nhằm cải thiện toàn diện sự thịnh vượng trong khu vực.
2. Community health workers provide valuable support in educating residents about preventive care.
=> Những người lao động y tế cộng đồng cung cấp sự hỗ trợ quý báu trong việc giáo dục cư dân về chăm sóc phòng ngừa.
3. The local community health clinic offers affordable healthcare services to residents.
=> Phòng mạch y tế cộng đồng địa phương cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá trị cho cư dân.
4. School programs play a vital role in promoting community health among students.
=> Các chương trình trường học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy y tế cộng đồng trong số học sinh.
5. Collaborative efforts among various organizations contribute to advancing community health goals.
=> Những nỗ lực hợp tác giữa các tổ chức đa dạng đóng góp vào việc thúc đẩy mục tiêu y tế cộng đồng.
6. Community health screenings identify potential health risks early on.
=> Các đợt kiểm tra y tế cộng đồng xác định rủi ro sức khỏe tiềm ẩn từ sớm.
7. The government allocates funds for projects aimed at enhancing community health infrastructure.
=> Chính phủ cung cấp nguồn lực cho các dự án nhằm nâng cao cơ sở hạ tầng y tế cộng đồng.
8. Grassroots organizations often spearhead initiatives for improving community health.
=> Các tổ chức cơ sở thường làm tiên phong trong các sáng kiến nhằm cải thiện y tế cộng đồng.
9. The clinic hosts regular workshops on nutrition as part of its community health outreach.
=> Phòng mạch tổ chức các hội thảo định kỳ về dinh dưỡng như một phần của chiến dịch mở rộng y tế cộng đồng.
10. Local residents actively participate in community health campaigns to create awareness.
=> Cư dân địa phương tích cực tham gia vào các chiến dịch y tế cộng đồng để tạo ra sự nhận thức.