Trong tiếng Anh, “Xông hơi” có nghĩa là sauna với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ /ˈsɔːnə/ hoặc /ˈsaʊnə/
Ngoài ra, khi nói đến “Xông hơi” còn có Steam bath với phiên âm /stiːm bæθ/
Một số từ liên quan đến “Xông hơi”
- Steam room – /stiːm ruːm/: Phòng xông hơi sử dụng hơi nước nóng.
- Sweat – /swɛt/: Mồ hôi
- Relaxation – /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/: Sự thư giãn, làm dịu nhẹ.
- Heat – /hiːt/: Nhiệt độ cao, sự nóng.
- Hydration – /haɪˈdreɪʒən/: Sự cung cấp nước, duy trì lượng nước trong cơ thể.
- Aromatherapy – /əˌroʊ.məˈθer.ə.pi/: Phương pháp chăm sóc sức khỏe sử dụng mùi hương từ các dầu thiên nhiên.
- Towel – /taʊəl/: Khăn
- Steam generator – /stiːm ˈdʒɛnəˌreɪtər/: Máy tạo hơi nước nóng trong phòng xông hơi.
- Thermostat – /ˈθɛr.məˌstæt/: Bộ điều chỉnh nhiệt độ, thiết bị đo và kiểm soát nhiệt độ.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Xông hơi” và dịch nghĩa
1. I love spending time in the sauna after a workout to relax my muscles.
=> Tôi thích dành thời gian trong xông hơi sau buổi tập để giãn cơ.
2. The spa’s luxurious facilities include a state-of-the-art sauna for ultimate relaxation.
=> Các tiện nghi sang trọng của spa bao gồm một xông hơi hiện đại nhất để mang lại sự thư giãn tối đa.
3. In Finland, taking a sauna is a cultural tradition deeply ingrained in daily life.
=> Ở Phần Lan, việc tận hưởng xông hơi là một truyền thống văn hóa chặt chẽ trong cuộc sống hàng ngày.
4. The hotel’s wellness center features a panoramic sauna with stunning views of the surrounding mountains.
=> Trung tâm sức khỏe của khách sạn có một xông hơi toàn cảnh với tầm nhìn tuyệt vời về những ngọn núi xung quanh.
5. After a dip in the cold lake, nothing beats the warmth of a traditional wood-fired sauna.
=> Sau khi tắm trong hồ lạnh, không có gì bằng sự ấm áp từ một xông hơi truyền thống sử dụng củi.
6. Some people prefer an infrared sauna for its gentle heat and therapeutic benefits.
=> Một số người thích xông hơi hồng ngoại vì nhiệt độ nhẹ nhàng và lợi ích thể chất.
7. During the spa retreat, guests can indulge in the healing properties of the herbal sauna.
=> Trong kỳ nghỉ tại spa, khách hàng có thể thưởng thức các tính chất chữa lành của xông hơi thảo mộc.
8. In Scandinavian countries, the sauna is seen as a social gathering place for friends and family.
=> Ở các nước Scandinavia, xông hơi được xem như một nơi tập trung xã hội cho bạn bè và gia đình.
9. The resort offers a unique ice sauna experience, where guests alternate between hot and cold treatments.
=> Khu nghỉ cung cấp một trải nghiệm xông hơi độc đáo với đối soát giữa các liệu pháp nhiệt độ.
10. After a long day of skiing, unwinding in the cozy cabin’s private sauna is pure bliss.
=> Sau một ngày dài trượt tuyết, thư giãn trong xông hơi riêng tư của căn nhà nhỏ là niềm hạnh phúc tột cùng.