Xây lắp tiếng anh là Build.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Xây lắp tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp (tiếng Anh là Engineering Procuring Costruction)
- Thiết bị (tiếng Anh là Equipment)
- Đặc tính kỹ thuật tương ứng (tiếng Anh là Equivalent Specifications)
- Hồ sơ kinh nghiệm (tiếng Anh là Experience record)
- Xây lắp công trình (tiếng Anh là Civil works)
- Chu trình Dự án (tiếng Anh là Project Cycle)
- Công ty Dự án (tiếng Anh là Project Company)
- Thông tin dự án (tiếng Anh là Project Information)
- Tài trợ dự án (tiếng Anh là Project finance)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Xây lắp tiếng Anh là gì ở đầu bài.