Trong tiếng Anh, “Xăm” có nghĩa là Tattoo với phiên âm Anh – Anh /təˈtuː/ và Anh – Mỹ /tæˈtuː/
Một số từ liên quan đến “Xăm”
- Tattoo Artist – /tæˈtuː ˈɑːrtɪst/: Nghệ sĩ xăm hình.
- Ink – /ɪŋk/: Mực xăm.
- Tattoo Studio – /tæˈtuː ˈstuːdioʊ/: Phòng xăm hình.
- Body Art – /ˈbɑːdi ɑːrt/: Nghệ thuật trên cơ thể.
- Permanent Tattoo – /ˈpɜːrmənənt tæˈtuː/: Xăm hình cố định.
- Tattoo Machine – /tæˈtuː məˈʃiːn/: Máy xăm hình.
- Flash Art – /flæʃ ɑːrt/: Nghệ thuật xăm hình sẵn có.
- Tattoo Sleeve – /tæˈtuː sliːv/: Hình xăm trải dài trên cánh tay.
- Cover-up Tattoo – /ˈkʌvər ʌp tæˈtuː/: Hình xăm che đi hình xăm cũ.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Xăm” và dịch nghĩa
1. She decided to get a small tattoo of a star on her wrist as a symbol of hope and guidance.
=> Cô ấy quyết định xăm một hình ngôi sao nhỏ ở cổ tay là biểu tượng của hy vọng và sự hướng dẫn.
2. The tattoo artist skillfully inked a vibrant dragon design on the client’s back.
=> Nghệ sĩ xăm hình một cách tài năng đã làm nổi bật một hình rồng sáng tạo trên lưng của khách hàng.
3. In many cultures, tattoos are seen as a form of self-expression and personal storytelling.
=> Trong nhiều văn hóa, hình xăm được coi là một hình thức tự diễn đạt và kể chuyện cá nhân.
4. The tattoo studio offers a wide range of designs, from traditional symbols to contemporary artwork.
=> Cửa hàng xăm hình cung cấp một loạt các mẫu từ các biểu tượng truyền thống đến nghệ thuật đương đại.
5. Her forearm was adorned with an intricate sleeve tattoo depicting a beautiful floral pattern.
=> Cánh tay của cô ấy được trang trí bởi một hình xăm đầy chi tiết mô tả một họa tiết hoa đẹp.
6. Getting a tattoo can be a transformative experience, symbolizing significant moments in one’s life.
=> Việc xăm hình có thể là một trải nghiệm biến đổi, tượng trưng cho những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống.
7. The tattoo parlor was buzzing with the sound of tattoo machines as artists worked on their creations.
=> Cửa hàng xăm hình rộn ràng với âm thanh của máy xăm hình khi các nghệ sĩ đang làm việc trên tác phẩm của họ.
8. He opted for a cover-up tattoo to conceal a previous design that held sentimental value but had faded over time.
=> Anh ấy chọn lựa hình xăm che đi để che giấu một hình xăm trước đó có giá trị tình cảm nhưng đã phai mờ theo thời gian.
9. Tribal tattoos often incorporate symbols and patterns inspired by indigenous cultures around the world.
=> Hình xăm bản địa thường tích hợp các biểu tượng và họa tiết được lấy cảm hứng từ văn hóa bản địa trên khắp thế giới.
10. The tattooist used a fine needle to create a delicate script tattoo on the client’s inner wrist.
=> Nghệ sĩ xăm hình sử dụng một cây kim tinh tế để tạo ra một hình xăm chữ cái tinh tế ở cổ tay bên trong của khách hàng