Trong tiếng Anh, “Xăm môi” có nghĩa là lip tattoo với phiên âm /lɪp tuːˈtuː/
Một số từ liên quan đến “Xăm môi”
- Lip Tattooing – /lɪp tuːˈtuːɪŋ/: Phun xăm môi
- Lip Micropigmentation – /lɪp ˌmaɪ.kroʊˌpɪɡ.mɛnˈteɪ.ʃən/: Phun màu môi
- Permanent Lip Color – /ˈpɜːrmənənt lɪp ˈkʌlər/: Màu môi lâu dài
- Lip Blushing – /lɪp ˈblʌʃɪŋ/: Tô màu môi tự nhiên
- Cosmetic Lip Tattoo – /kəzˈmɛtɪk lɪp tuːˈtuː/: Phun xăm môi thẩm mỹ
- Lip Liner Tattoo – /lɪp ˈlaɪ.nər tuːˈtuː/: Phun xăm đường viền môi
- Color Enhancement – /ˈkʌlər ɪnˈhænsmənt/: Nâng cao màu sắc
- Natural Lip Pigmentation – /ˈnætʃərəl lɪp ˌpɪɡ.mɛnˈteɪ.ʃən/: Màu sắc tự nhiên của môi
- Mouth Tattoo – /maʊθ tuːˈtuː/: Xăm trên miệng
- Revitalizing Lip Ink – /riˈvaɪtəˌlaɪzɪŋ lɪp ɪŋk/: Mực làm mới màu môi
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Xăm môi” và dịch nghĩa
1. She decided to get a lip tattoo to enhance the natural color of her lips and add definition.
=> Cô ấy quyết định phun xăm môi để làm đậm màu tự nhiên của môi và tạo định hình.
2. Lip tattooing is a popular cosmetic procedure for those seeking a semi-permanent solution for fuller and more defined lips.
=> Phun xăm môi là một thủ tục thẩm mỹ phổ biến cho những người muốn có giải pháp bán trọn để có đôi môi đầy đặn và rõ nét hơn.
3. The lip tattoo artist carefully matched the pigment to her desired lip color, resulting in a subtle and natural-looking enhancement.
=> Nghệ sĩ phun xăm môi chọn mực một cách cẩn thận để phù hợp với màu môi mong muốn của cô ấy, tạo ra một sự cải thiện nhẹ nhàng và tự nhiên.
4. Some people choose lip tattooing for a lasting lip color that eliminates the need for daily lipstick application.
=> Một số người chọn phun xăm môi để có màu môi bền lâu và loại bỏ nhu cầu sử dụng son môi hàng ngày.
5. Before getting a lip tattoo, it’s important to discuss the desired lip shape and color with the cosmetic tattoo artist.
=> Trước khi phun xăm môi, quan trọng để thảo luận về hình dạng và màu môi mong muốn với nghệ sĩ phun xăm thẩm mỹ.
6. Lip tattoo procedures often involve numbing the lips to minimize discomfort during the tattooing process.
=> Quy trình phun xăm môi thường liên quan đến làm tê môi để giảm thiểu sự không thoải mái trong quá trình phun xăm.
7. After getting a lip tattoo, it’s crucial to follow the aftercare instructions to ensure proper healing and color retention.
=> Sau khi phun xăm môi, quan trọng để tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc sau để đảm bảo lành tốt và giữ màu.
8. Lip tattoo artistry allows for customization, with clients choosing everything from the lip shape to the intensity of the color.
=> Nghệ thuật phun xăm môi cho phép tùy chỉnh, với khách hàng chọn từ hình dạng môi đến độ sâu của màu sắc.
9. Natural-looking lip tattoos are achieved by skilled artists who can mimic the subtle variations in lip color and texture.
=> Phun xăm môi tự nhiên được đạt được bởi những nghệ sĩ tài năng có thể mô phỏng các biến thể tinh tế trong màu sắc và kết cấu môi.
10. Lip tattooing is a great option for individuals with uneven lip tones, providing a consistent and symmetrical appearance.
=> Phun xăm môi là một lựa chọn tuyệt vời cho những người có màu môi không đồng đều, mang lại một diện mạo đồng đều và đối xứng.