Vữa xi măng tiếng Anh là cement paste.
Vữa xi măng là hỗn hợp được tạo nên bởi hai thành phần là xi măng và nước. Vữa xi măng được dùng chủ yếu để đánh màu, chống thấm cho bể nước, cho nhà vệ sinh,…
Một số từ vựng liên quan đến vữa xi măng trong tiếng Anh:
- Bê tông (tiếng Anh là concrete)
- Thiết kế (tiếng Anh là design)
- Gạch ốp tường (tiếng Anh là wall tiles)
- Gạch lát nền (tiếng Anh là tile)
- Xi măng (tiếng Anh là cement)
- Móng đơn (tiếng Anh là isolated footing)
- Móng băng (tiếng Anh là strap footing)
- Thi công nội thất (tiếng Anh là interior construction)
- Công trình (tiếng Anh là construction)
- Công trường (tiếng Anh là site)
- Bản thiết kế (tiếng Anh là design)
- Xây thô (tiếng Anh là raw building)
- Hạng mục công trình (tiếng Anh là work)
- Mặt bằng thi công (tiếng Anh là construction ground)
- Tổng mặt bằng thi công (tiếng Anh là overall construction site plan)
- Bản vẽ mặt bằng (tiếng Anh là site plan)