Trong tiếng Anh, “Vóc dáng” có nghĩa là physique với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ /fɪˈziːk/
Ngoài ra, còn có build với phiên âm /bɪld/, body shape với phiên âm /ˈbɒdi ʃeɪp/
Một số từ liên quan đến “Vóc dáng”
- Silhouette – /ˌsɪl.uːˈet/: Hình dáng chung hoặc biểu tượng của một người hoặc vật.
- Frame – /freɪm/: Kích thước và hình dáng cơ bản của một người hoặc vật.
- Contour – /ˈkɒn.tʊər/: Đường nét, hình dáng bề mặt bên ngoài của một vật thể.
- Proportion – /prəˈpɔː.ʃən/: Tỉ lệ, sự cân đối giữa các phần của một vóc dáng.
- Posture – /ˈpɒs.tʃər/: Tư thế, tư duy, cách đứng hoặc ngồi.
- Curves – /kɜːvz/: Đường cong, sự cong của vóc dáng.
- Stature – /ˈstætʃ.ər/: Chiều cao và hình dáng tổng thể của một người.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Vóc dáng” và dịch nghĩa
1. He has a strong and muscular physique due to regular workouts at the gym.
=> Anh ấy có một vóc dáng mạnh mẽ và cơ bắp do tập luyện đều đặn ở phòng tập.
2. Her slender physique makes her an ideal candidate for modeling.
=> Vóc dáng thon gọn của cô ấy làm cho cô ấy trở thành ứng viên lý tưởng cho người mẫu.
3. A balanced diet and exercise contribute to maintaining a healthy physique.
=> Chế độ ăn cân đối và tập luyện đóng góp vào việc duy trì một vóc dáng khỏe mạnh.
4. The athlete’s impressive physique is a result of years of dedicated training.
=> Vóc dáng ấn tượng của vận động viên là kết quả của nhiều năm tập luyện tận tụy.
5. Despite his age, he maintains a remarkably fit and agile physique.
=> Mặc dù già, anh ấy duy trì một vóc dáng khỏe mạnh và linh hoạt đáng kể.
6. Yoga is known for its positive effects on both the mind and physique.
=> Yoga nổi tiếng với tác động tích cực của nó đối với cả tâm hồn và vóc dáng.
7. His tall and athletic physique caught the attention of many scouts during the sports event.
=> Vóc dáng cao và thể thao của anh ấy thu hút sự chú ý của nhiều nhà quan sát trong sự kiện thể thao.
8. The actor underwent rigorous training to achieve the perfect physique for his role in the movie.
=> Diễn viên trải qua một quá trình tập luyện khắc nghiệt để đạt được vóc dáng hoàn hảo cho vai diễn trong bộ phim.
9. Regular exercise not only enhances physique but also promotes overall well-being.
=> Việc tập luyện đều đặn không chỉ cải thiện vóc dáng mà còn thúc đẩy sức khỏe tổng thể.
10. People with a sedentary lifestyle often struggle to maintain a healthy physique.
=> Những người có lối sống ít vận động thường gặp khó khăn trong việc duy trì một vóc dáng khỏe mạnh.