Home Học tiếng Anh Từ vựng Ielts chủ đề Books và Movie

Từ vựng Ielts chủ đề Books và Movie

Từ vựng Ielts chủ đề Books và Movie

Chủ đề Books và Movie là chủ đề khá phổ biến trong đề thi Ielts. Vì thế, JES.edu.vn sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng phổ biến và hay nhất để giúp các bạn dễ dàng tổng hợp. Hy vọng bài viết “Từ vựng Ielts chủ đề Books và Movie” sẽ giúp ích cho các bạn.

STTTừ Vựngý nghĩa
1an action moviePhim hành động
2to be engrossed inMải mê, chìm đắm trong…
3bedtime readingSách đọc vào giờ đi ngủ
4to be a big readerNgười đọc nhiều sách
5to be based onĐược dựa trên…
6a box office hitMột bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận)
7to be heavy-goingĐọc thấy khó hiểu
8a blockbusterPhim bom tấn
9to catch the latest movieXem bộ phim mới ra mắt
10the central characterNhân vật chính
11a classicTác phẩm kinh điển
12to come highly recommendedĐược ai đó khen ngợi
13couldn’t put it downKhông thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn)
14an e-bookSách điện tử
15an e-readerMáy đọc sách điện tử
16to flick throughxem qua cuốn sách
17to get a good/bad reviewNhận được lời phê bình tốt/ xấu
18to go on general release(khi một bộ phim) được ra mắt khán giả
19hardbackSách bìa cứng
20a historical novelTiểu thuyết lịch sử
21a low budget filmMột bộ phim có kinh phí làm phim ít
22on the big screenChiếu tại rạp
23a page turnerMột cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
24paperbackSách bìa mềm
25plotKịch bản phim/ sách
26to read something from cover to coverĐọc một cuốn sách từ đầu đến cuối
27sci-fiKhoa học viễn tưởng
28to see a filmXem phim tại rạp
29the settingBối cảnh
30showingsSự trình chiếu một bộ phim
31soundtrackNhạc nền cho phim
32special effectsHiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên)
33to take out (a book from the library)Mượn một cuốn sách từ thư viện
34to tell the story ofKể lại câu chuyện về…
35to watch a filmXem phim trên TV
36sci-fi/ science-fiction(sách, phim) khoa học viễn tưởng
37non-fiction(sách/phim) hiện thực (n)
38novel: tiểu thuyết (n)
39action and adventure(sách/phim) hành động, phiêu lưu (n)
40romance(sách/phim) tình cảm, lãng mạn (n)
41comic book truyện tranh (n)
42journal tạp chí (n)
43mystery (sách/phim) kỳ bí (n)
44horror(sách/phim) kinh dị (n)
45historical noveltiểu thuyết lịch sử (n)
46thriller: (sách/phim) hồi hộp, giật gân (n)
47autobiographytự truyện (n)
48biograph tiểu sử (n)
49folk tale truyện dân gian (n)
50fairy tale truyện cổ tích (n)
51a volume in a seriesmột tập của bộ sách nhiều tập
52character nhân vật (n)
53bedtime reading đọc sách/báo trước giờ ngủ
54from cover to cover từ đầu tới cuối, không bỏ sót trang nào
55plot cốt truyện (n)
56It tells the story of…Nội dung kể về…
57paperbacksách bìa giấy, sách bìa thường (n)
58hardcoversách bìa cứng (n)
59e-booksách điện tử (n)
60addictivegây nghiện (adj)
61inspirationaltruyền cảm hứng (adj)
62a bookworm: mọt sách (n)
63a real big fan of (science fiction):fan hâm mộ của (thể loại khoa học viễn tưởng)
64to flick through lướt qua, lật qua một lượt (v)
65author tác giả (n)
66publish xuất bản (v)
67publishernhà xuất bản (n)
68a best-seller một tác phẩm bán chạy

XEM THÊM: Từ vựng IELTS chủ đề Job bạn cần biết

Trên đây là những từ vựng IELTS chủ đề Books và Movie thông dụng và được sử dụng phổ biến nhất. Hi vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin cần thiết mà bạn đang tìm kiếm