Bài viết này jes.edu.vn sẽ mang đến “tất tần tật” thông tin về kỳ thi IELTS cho những bạn đang có nhu cầu thi IELTS. Nội dung bài viết bao gồm: Lệ phí thi IELTS, Địa điểm thi IELTS và Lịch thi IELTS
1. Lệ phí thi IELTS
Đây là bảng lệ phí thi IELTS và các mục thí sinh có yêu cầu thêm khi tham gia kì thi.
Hạng mục | Lệ phí |
Lệ phí thi:
|
|
Thêm 01 Bảng điểm IELTS | 100.000 VNĐ |
Phí chuyển phát nhanh trường hợp gửi bảng điểm IELTS đi nước ngoài | 1.300.000 VNĐ/ bảng điểm |
Bộ đề thi mẫu IELTS tham khảo | 360.000 VNĐ/ bộ |
Đổi ngày thi | 450,000 VNĐ |
Chấm phúc khảo bài thi IELTS | 2.310.000 VNĐ |
Chấm phúc khảo IELTS for UKVI | 2.900.000 VNĐ |
Phúc khảo IELTS Life Skills | 2.175.000 VNĐ |
In thêm kết quả thứ 2 để gửi đến các trường/tổ chức | 200.000 VNĐ/ bản |
==> XEM THÊM “Các bước đăng ký thi IELTS tại Việt Nam”
2. Địa điểm thi IELTS tại TPHCM và Hà Nội
2.1 Địa điểm thi IELTS của Hội đồng Anh (British Council)
a. Hà Nội: Khách sạn Fortuna, số 6B Láng Hạ, quận Ba Đình
b. TP. Hồ Chí Minh:
- Khách sạn Windsor, số 1 Sư Vạn Hạnh, quận 6
- Khách sạn Đồng Khởi, số 8 Đồng Khởi, quận 1
2.1 Địa điểm thi IELTS của IDP
a. Địa điểm thi IELTS tại IDP: được chỉ định bởi IDP, thường là những khách sạn, hội trường lớn với chất lượng tốt nhất. Thí sinh được làm bài thi trong môi trường chuyên nghiệp và thoải mái nhất. Địa điểm sẽ được thông báo cho thí sinh lúc đăng ký thi.
- Nếu thí sinh chọn thi trên giấy, IDP sẽ thông báo ngày thi nói diễn ra trước hoặc sau 3 kỹ năng kia.
- Nếu thí sinh chọn thi trên giấy, thì thí sinh sẽ thi 4 kỹ năng trong cùng một ngày.
b. Thông tin liên hệ trung tâm IDP:
Hà Nội:
|
TP. Hồ Chí Minh:
|
3. Lịch thi IELTS 2019 của BC (cập nhật liên tục)
==> XEM THÊM “Các bước đăng ký thi IELTS tại Việt Nam”
3.1 Lịch thi IELTS của BC tại TPHCM và Hà Nội (năm 2019)
Lịch thi IELTS của BC tại TPHCM và Hà Nội |
|
Tháng |
Ngày thi |
1 |
5*, 12, 17, 19* |
2 |
9*, 14*, 23 |
3 |
2*, 9, 14, 23* |
4 |
6*, 18, 20, 27* |
5 |
4, 11*, 18, 23* |
6 |
1*, 13, 22, 29* |
7 |
6*, 18, 20, 27* |
8 |
1*, 10, 17*, 24 |
9 |
7*, 12, 14, 28* |
10 |
10, 12*, 19, 26* |
11 |
2, 7*, 16, 23*, 30 |
12 |
7*, 12, 14* |
Lưu ý:dấu (*) là ngày thi hình thức Academic và General. Các ngày còn lại là ngày thi với hình thức Academic
Thông tin liên hệ trung tâm Hội đồng Anh:
Hà Nội:
|
TPHCM:
|
3.2 Lịch thi IELTS của BC tại các tỉnh miền Bắc (năm 2019)
Lịch thi IELTS của BC tại các tỉnh miền Bắc |
||||
Tháng |
Ngày thi |
|||
Hải Phòng | Huế | Đà Nẵng |
Nha Trang |
|
1 |
5*, 12, 19*, 23 | 19* | 19*, 5* | 14, 23* |
2 | 23 | |||
3 |
9, 23* | 9, 23* | 2*, 23* | |
4 | 6*, 27* | 6*, 27* |
6*, 27* |
|
5 |
11*, 23* | 18 | 11*, 18 | 23* |
6 |
13, 29* | 1*, 22 | 1*, 22 |
1* |
7 | 18, 27* | 6*, 27* | 6*, 27* |
27* |
8 |
10, 24 | 10, 24 | 17*, 24 | |
9 | 12, 28*, 14 | 7*, 28* | 14, 28* |
14, 28* |
10 |
12*, 26*, 19 | 12*, 26* | 12*, 26* | |
11 | 7*, 23*, 30 | 16, 30 | 16, 30 |
7*, 23* |
12 | 7*, 14* | 14* |
7*, 14* |
Lưu ý: dấu (*) là ngày thi hình thức Academic và General. Các ngày còn lại là ngày thi với hình thức Academic
Thông tin liên hệ trung tâm ĐỐI TÁC của Hội đồng Anh tại miền Bắc:
Hải Phòng:
|
Đà Nẵng:
|
Huế:
|
Nha Trang:
|
3.3 Lịch thi IELTS của BC tại các tỉnh miền Nam (năm 2019)
Lịch thi IELTS của BC tại các tỉnh miền Nam |
|||||
Tháng |
Ngày thi |
||||
Đà Lạt | Vũng Tàu | Biên Hòa | Cần Thơ |
Bình Dương |
|
1 |
5*, 12 | 5* | |||
2 | 23 | 23 | |||
3 |
23* | 23 | 23* | 23* | |
4 | 27* | 27* | 27* | 6* | |
5 |
11* | 18 | |||
6 | 29* | 29* | 29* |
22 |
|
7 |
20 | 27* | |||
8 | 1*, 17* | 10, 17* | 17* | 17* | |
9 |
28* | 28* | 7* | ||
10 | 26* | 26* | 26* | ||
11 |
23*, 30* | 2, 23* | 13* | ||
12 | 14* | 14* | 14* |
7* |
Lưu ý: dấu (*) là ngày thi hình thức Academic và General. Các ngày còn lại là ngày thi với hình thức Academic
Thông tin liên hệ trung tâm ĐỐI TÁC của Hội đồng Anh tại miền Nam:
Đà Lạt:
|
Vũng Tàu:
|
Biên Hòa, Đồng Nai:
|
Cần Thơ:
|
Bình Dương:
|
4. Lịch thi IELTS 2019 của IDP (cập nhật liên tục)
==> XEM THÊM “Các bước đăng ký thi IELTS tại Việt Nam”
4.1 Lịch thi IELTS của IDP tại các tỉnh miền Bắc và miền Trung (2019)
Lịch thi IELTS của IDP tại các tỉnh miền Bắc và miền Trung |
|||||||
Tháng |
Ngày thi |
||||||
Hải Phòng |
Thái Nguyên | Hạ Long | Lạng Sơn | Vinh | Huế |
Đà Nẵng |
|
1 | 5*, 19* | 12 | 17 | 5* | 5*, 12, 19* | ||
2 | 23 | 23 | 14* | 14*, 23 | |||
3 | 09, 23* | 23* | 9 | 2* | 2*, 9, 23* | ||
4 | 13, 25 | 13 | 6* | 6*, 13, 27* | |||
5 | 4, 23* | 23* | 11 | 4 | 4, 11*, 18 | ||
6 | 13, 22* | 1* | 1*, 13, 29* | ||||
7 | 6, 27* | 6* | |||||
8 | 10, 24 | 17* | |||||
9 | 7*, 28* | 7* | |||||
10 | 12*, 26* | 12* | |||||
11 | 7*, 23* | 16 | |||||
12 | 7*, 14* | 7* |
Lưu ý:dấu (*) là ngày thi hình thức Academic và General. Các ngày còn lại là ngày thi với hình thức Academic
Thông tin liên hệ trung tâm ĐỐI TÁC của IDP tại các tỉnh miền Bắc và Trung:
Đà Nẵng
|
Hải Phòng
|
Hạ Long
|
|
Thái Nguyên
|
4.2 Lịch thi IELTS của IDP tại các tỉnh miền Nam (năm 2019):
Lịch thi IELTS của IDP tại các tỉnh miền Nam |
||||
Tháng |
Ngày thi |
|||
Cần Thơ |
Đà Lạt | Vũng Tàu |
Bình Dương |
|
1 |
5*, 19* | 12 | 12 | |
2 | 23 | 2 | ||
3 |
9, 23* | 23* | 2* |
9 |
4 |
13, 27* | 6* |
13 |
|
5 |
18 | 11* | ||
6 |
1*, 22 | 22 |
29* |
|
7 |
6*, 27* | 20 | 27* | |
8 |
17* | 24 |
10 |
|
9 |
7* | 14 | ||
10 |
12*, 26* | 26* | ||
11 |
16, 30 | 23* |
23* |
|
12 |
14* | 7* |
Lưu ý: dấu (*) là ngày thi hình thức Academic và General. Các ngày còn lại là ngày thi với hình thức Academic
Thông tin liên hệ trung tâm ĐỐI TÁC của IDP tại các tỉnh miền Nam:
Cần Thơ:
|
Vũng Tàu:
|
Bình Dương
|
Đà Lạt
|
Xem thêm: https://top10tphcm.com/top-10-trung-tam-luyen-thi-ielts-tot-nhat-o-tphcm
Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết cho kỳ thi IELTS. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm Cách đăng ký dự thi tại link ở dưới bài. Mong các bạn hoàn tất việc đăng ký nhanh chóng và có một kỳ thi thành công.
==> XEM THÊM “Các bước đăng ký thi IELTS tại Việt Nam”