Trong tiếng Anh, “Triệt lông vĩnh viễn” có nghĩa là Permanent hair removal với phiên âm /ˈpɜːmənənt hɛr rɪˈmuːvəl/
Một số từ liên quan đến “Triệt lông vĩnh viễn”
- Hair Removal – /hɛr rɪˈmuːvəl/: Loại bỏ lông.
- Permanent – /ˈpɜːmənənt/: Vĩnh viễn, không thay đổi.
- Electrolysis – /ɪˌlɛkˈtrɒlɪsɪs/: Phương pháp triệt lông bằng cách sử dụng dòng điện.
- Laser Treatment – /ˈleɪzər ˈtriːtmənt/: Điều trị bằng laser
- Smooth Skin – /smuːð skɪn/: Da mịn màng, không có lông.
- Hair Follicle – /hɛr ˈfɒlɪkəl/: Nang lông.
- Depilation – /ˌdɛpɪˈleɪʃən/: Sự loại bỏ lông.
- Smooth Appearance – /smuːð əˈpɪərəns/: Diện mạo mịn màng.
- Hair-Free – /hɛr friː/: Không có lông.
- Waxing – /ˈwæksɪŋ/: Phương pháp triệt lông bằng sáp nóng hoặc lạnh.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Triệt lông vĩnh viễn” và dịch nghĩa
1. She decided to undergo permanent hair removal to eliminate the need for constant shaving.
=> Cô ấy quyết định thực hiện việc triệt lông vĩnh viễn để loại bỏ nhu cầu cạo lông liên tục.
2. After several sessions of laser treatment, she achieved permanent hair removal on her legs.
=> Sau một số buổi điều trị bằng laser, cô ấy đạt được việc triệt lông vĩnh viễn trên chân.
3. Permanent hair removal is a popular choice for those seeking long-term solutions to unwanted hair.
=> Triệt lông vĩnh viễn là sự lựa chọn phổ biến cho những người tìm kiếm giải pháp lâu dài cho tình trạng lông không mong muốn.
4. The electrolysis method is known for its effectiveness in achieving permanent hair removal.
=> Phương pháp điện giải được biết đến với hiệu suất của nó trong việc triệt lông vĩnh viễn.
5. He was thrilled with the results of his permanent hair removal treatment, feeling more confident in his appearance.
=> Anh ấy rất vui mừng với kết quả của liệu pháp triệt lông vĩnh viễn, cảm thấy tự tin hơn về diện mạo của mình.
6. Permanent hair removal is a convenient solution for individuals with busy lifestyles who want to save time on grooming routines.
=> Triệt lông vĩnh viễn là một giải pháp tiện lợi cho những người có lối sống bận rộn muốn tiết kiệm thời gian cho các bước chăm sóc cá nhân.
7. The spa offers a range of services, including permanent hair removal using advanced laser technology.
=> Spa cung cấp một loạt dịch vụ, bao gồm cả triệt lông vĩnh viễn sử dụng công nghệ laser tiên tiến.
8. She invested in permanent hair removal treatments as a long-term investment in her self-care routine.
=> Cô ấy đầu tư vào các liệu pháp triệt lông vĩnh viễn như một đầu tư lâu dài cho chuỗi chăm sóc bản thân.
9. The spa’s reputation grew as clients experienced the effectiveness of their permanent hair removal services, attracting customers from neighboring cities.
=> Danh tiếng của spa tăng lên khi khách hàng trải nghiệm sức mạnh của dịch vụ triệt lông vĩnh viễn của họ, thu hút khách hàng từ các thành phố lân cận.
10. Permanent hair removal is especially beneficial for individuals with conditions such as hirsutism, providing a lasting solution.
=> Triệt lông vĩnh viễn đặc biệt hữu ích cho những người có các điều kiện như tăng lông, cung cấp một giải pháp lâu dài.