Home Học tiếng Anh Trẻ Hóa Da Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Đúng Nhất

Trẻ Hóa Da Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Đúng Nhất

Trong Tiếng Anh, Trẻ hóa da được gọi là Skin rejuvenation, có phiên âm cách đọc là /skɪn rɪˌdʒuː.vənˈeɪ.ʃən/.

Trẻ hóa da “Skin rejuvenation” là quá trình hoặc loạt các phương pháp được thực hiện để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, thường nhằm giảm các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, sự mất đàn hồi và mất đồng đều màu da.

1. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “trẻ hóa da” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Anti-aging: Chống lão hóa
  2. Wrinkle reduction: Giảm nếp nhăn
  3. Dermal filler: Chất làm đầy da
  4. Collagen induction therapy (CIT): Phương pháp kích thích tạo collagen
  5. Chemical peel: Tẩy tế bào da hóa học
  6. Laser resurfacing: Làm mới da bằng laser
  7. Microdermabrasion: Làm đẹp da
  8. Hydration treatment: Phương pháp dưỡng ẩm
  9. Exfoliation: Tẩy tế bào
  10. Facial rejuvenation: Làm trẻ hóa khuôn mặt

2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Skin rejuvenation” với nghĩa là “trẻ hóa da” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Skin rejuvenation treatments aim to reduce wrinkles and promote a more youthful appearance.
    => Các liệu pháp trẻ hóa da nhằm giảm nếp nhăn và thúc đẩy vẻ ngoại hình trẻ trung hơn.
  2. Many people opt for skin rejuvenation to address the effects of aging and improve skin texture.
    => Nhiều người chọn phương pháp trẻ hóa da để giải quyết tác động của quá trình lão hóa và cải thiện kết cấu da.
  3. Dermal fillers are commonly used in skin rejuvenation to restore volume and reduce sagging.
    => Chất làm đầy da thường được sử dụng trong trẻ hóa da để khôi phục độ đầy và giảm chảy xệ.
  4. Regular exfoliation is a key part of any skincare routine focused on skin rejuvenation.
    => Tẩy tế bào đều đặn là một phần quan trọng của mọi chu trình chăm sóc da tập trung vào trẻ hóa da.
  5. Skin tightening procedures help improve elasticity and contribute to overall skin rejuvenation.
    => Các quy trình làm săn chắc da giúp cải thiện tính đàn hồi và đóng góp vào quá trình trẻ hóa da tổng thể.
  6. Cosmetic dermatology offers a range of options for individuals seeking skin rejuvenation.
    => Thẩm mỹ da liễu cung cấp nhiều lựa chọn cho những người muốn trẻ hóa làn da.
  7. PRP therapy is gaining popularity as a natural approach to skin rejuvenation.
    => Phương pháp điều trị bằng huyết thanh giàu tiểu cầu đang trở nên phổ biến như một cách tiếp cận tự nhiên cho trẻ hóa da.
  8. Skin rejuvenation creams often contain ingredients like retinol and hyaluronic acid.
    => Kem trẻ hóa da thường chứa các thành phần như retinol và axit hyaluronic.
  9. The goal of skin rejuvenation is to achieve a more vibrant and youthful complexion.
    => Mục tiêu của trẻ hóa da là đạt được một làn da sáng bóng và trẻ trung hơn.
  10. Skin rejuvenation treatments such as laser resurfacing and chemical peels help improve skin elasticity, reduce wrinkles, and bring a youthful glow to the skin.
    => Các phương pháp trẻ hóa da như tái tạo bề mặt da bằng laser và lột da bằng hóa chất giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và mang lại làn da tươi sáng trẻ trung.
Vân Nhi tốt nghiệp khoa Ngữ Văn Anh trường Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn, đạt chứng chỉ TOEIC tại IIG Việt Nam. Cô hiện tại đang là giảng viên tại 1 trung tâm tiếng anh ở TPHCM