Từ vựng tiếng Anh lớp 10 thực sự rất quan trọng và cần thiết đối với các bạn học sinh. Chính vì hiểu được điều ấy, JES đã tổng hợp danh sách những từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh lớp 10. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF……….
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Daily routine(n) | thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày |
2 | Bank(n) [bæηk] | bờ |
3 | Boil (v) [bɔil] | luộc, đun sôi(nước) |
4 | Plough(v) [plau] | cày( ruộng) |
5 | Harrow(v) [‘hærou] | bừa(ruộng) |
6 | Plot of land(exp) | thửa ruộng |
7 | Fellow peasant(exp) | bạn nông dân |
8 | Lead(v) [led] | dẫn, dắt(trâu) |
9 | Buffalo(n) [‘bʌfəlou] | con trâu |
10 | Field(n) [fi | đồng ruộng, cánh đồng |
11 | Pump(v) [pʌmp] | bơm(nước) |
12 | Chat (v) [t∫æt] = talk in a friendly way | nói chuyện phím, tán gẫu |
13 | Crop(n) [krɔp] | vụ, mùa |
14 | Do the transplanting(exp) [træns’plɑ | cấy( lúa) |
15 | Be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied with(exp)[‘sætisfaid] | hài lòng |
16 | Go off =ring(v) | reo leo, reng len( chuông) |
17 | Get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə] | chuẩn bị |
18 | Be disappointed with(exp) [disə’pɔint] | thất vọng |
19 | Be interested in(exp) [‘intristid] | thích thú, quan tâm |
20 | Local tobacco | thuốc lào |
21 | Cue(n) [kju | sự gợi ý, lời ám chỉ |
22 | Alarm(n) [ə’lɑ | đồng hồ báo thức |
23 | Break(n) [breik] | sự nghỉ |
24 | Take an hour’s rest | nghỉ ngơi 1 tiếng |
25 | Take a short rest(exp) | nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken) |
26 | Neighbor(n) [‘neibə] | người láng giềng |
27 | Option(n) [‘ɔp∫n] sự chọn lựa, quyền lựa chọn | – Option(n) [‘ɔp∫n] sự chọn lựa, quyền lựa chọn |
28 | Go and see(exp) = visit(v) [‘vizit] | viếng thăm |
29 | Occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n] = job(n) [dʒɔb] | nghề nghiệp, công việc. |
30 | Timetable(n) [‘taimtəbl]=schedule(n) [‘∫edju | thời gian biểu, thời khóa biểu |
31 | Weekly(n) [‘wi | hằng tuần |
32 | Civic education(n) [‘sivik edju | giáo dục công dân |
33 | Technology(n) [tek’nɔlədʒi] | công nghệ học |
34 | Maths(n) [mæθ] | tóan học |
35 | Music(n) [‘mju | nhạc, âm nhạc |
36 | Literature(n) [‘litrət∫ə] | văn chương, văn học |
37 | Information technology(n) [ infə’mei∫n tek’nɔlədʒi ] | công nghệ thông tin. |
38 | Geography(n) [dʒi’ɔgrəfi] | địa lý học |
39 | History(n) [‘histri] | lịch sử học |
40 | Chemistry(n) [‘kemistri] | hoá học |
41 | Class meeting [klɑ | sinh họat lớp |
42 | Informatics(n) [,infə | tin học |
43 | Lesson(n) [‘lesn] | bài học |
44 | Class(n) [klɑ | giờ học, buổi học |
45 | Physics(n) [‘fiziks] | vật lý học |
46 | Physical education (n) [‘fizikl edju | giáo dục thể chất |
47 | Biology(n) [bai’ɔlədʒi] | sinh vật học |
UNIT 2: SCHOOL TALKS
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | international(a) | thuộc về quốc tế |
2 | semester(n) | học kỳ |
3 | flat(n) | căn hộ |
4 | narrow(a) | chật chội |
5 | occasion(n) | dịp |
6 | corner shop | của hàng ở góc phố |
7 | occupation(n) | nghề nghiệp |
8 | marital status | tình trạng hôn nhân |
9 | applicable(a) | có thể áp dụng |
10 | stuck(a) | bị tắt, bị kẹt |
11 | attitude(n) | thái độ |
12 | opinion(n) | ý kiến |
13 | profession(n) | nghề nghiệp |
14 | marvellous(a) | kỳ lạ, kỳ diệu |
15 | nervous(a) | lo lắng |
16 | awful(a) | dễ sợ, khủng khiếp |
17 | improve(v) | cải thiện, cải tiến |
18 | headache(n) | đau đầu |
19 | consider(v) | xem xét |
20 | backache(n) | đau lưng |
21 | threaten(v) | sợ hãi |
22 | toothache(n) | đau răng |
23 | situation(n) | tình huống, hoàn cảnh |
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | Training(n) [‘treiniη] | đào tạo |
2 | General education | giáo dục phổ thông |
3 | Strongwilled(a) [‘strɔη’wild] | ý chí mạnh mẽ |
4 | Ambitious(a) [æm’bi∫əs] | khát vọng lớn |
5 | Intelligent(a) [in’telidʒənt] | thông minh |
6 | Brilliant(a) | sáng láng |
7 | Humane(a) [hju | nhân đạo |
8 | Mature(a) | chín chắn, trưởng thành |
9 | Harbour(v) | nuôi dưỡng(trong tâm trí) |
10 | Background(n) [‘bækgraund] | bối cảnh |
11 | Career(n) | sự nghiệp |
12 | Abroad(adv) | nước ngòai |
13 | Appearance(n) [ə’piərəns] | vẻ bên ngòai |
14 | Private tutor(n) | tə] gia sư |
15 | Interrupt(v) [,intə’rʌpt] | gián đọan |
16 | Primary school | trường tiểu học(từ lớp 1-5) |
17 | Realise(v) [‘riəlaiz] | thực hiện |
18 | Secondary school(n) | Trường trung học(từ lớp6-12) |
19 | Schoolwork(n) | công việc ở trường |
20 | A degree [di’gri | bằng cử nhân ngành vật Lý |
21 | Favorite(a) | ưa thích |
22 | With flying[‘flaiiη] colours | xuất sắc,hạng ưu |
23 | Foreign [‘fɔrin] language | môn ngọai ngữ |
24 | Architecture(n) | kiến trúc |
25 | From then on | từ đó trở đi |
26 | A PhD [,pi | bằng tiến sĩ |
27 | Tragic(a) [‘trædʒik] | bi thảm |
28 | Take(v) [teik] up | tiếp nhận |
29 | Office worker(n)[‘ɔfis ‘wə | k]nhân viên văn phòng |
30 | Obtain(v) | giành được, nhận |
31 | Professor(n) | giáo sư |
32 | Education(n) | sự giáo dục |
33 | To be awarded | được trao giải |
34 | Determine(v) | xác định |
35 | Experience(n) [iks’piəriəns] điều đã trải qua | điều đã trải qua |
36 | Ease(v) [i | giảm nhẹ, vơi bớt |
37 | Founding(n) [‘faundliη] | sự thành lập |
38 | Humanitarian(a) | nhân đạo |
39 | C.V(n) | bản sơ yếu lí lịch |
40 | Attend(v) [ə’tend] | tham dự, có mặt |
41 | Previous(a) | trước đây |
42 | Tourist guide(n) | hướng dẫn viên du lịch |
43 | Telephonist(n) [ti’lefənist] ng ười trực điện thoại | người trực điện thoại |
44 | Cue(n) [kju | gợi ý |
45 | Travel agency(n) [‘trævl’eidʒənsi] | văn phòng du lịch |
46 | Unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] thất nghiệp | thất nghiệp |
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | list(n) | danh sách |
2 | blind (n) | mù |
3 | deaf (n) | điếc |
4 | mute (n) | câm |
5 | alphabet (n) | bảng chữ cái |
6 | work out (v) | tìm ra |
7 | message (n) | thông điệp |
8 | doubt (n) | sự nghi ngờ |
9 | disabled (a) | tàn tật |
10 | dumb (a) | câm |
11 | mentally (adv) | về mặt tinh thần |
12 | retarded (a) | chậm phát triển |
13 | prevent sb from doing sth (exp.) ngăn cản ai làm gì | ngăn cản ai làm gì |
14 | proper (a) | thích đáng |
15 | schooling (n) | sự giáo dục ở nhà trường |
16 | opposition (n) | sự phản đối |
17 | gradually (adv) | từ từ |
18 | arrive (v) | đến |
19 | make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để làm gì | – make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để làm gì |
20 | time – comsuming (a) | ( tốn thời gian) |
21 | raise (v) | nâng, giơ |
22 | open up ( v) | mở ra |
23 | demonstration (n) | sự biểu hiện |
24 | add (v) | cộng |
25 | subtract (v) | trừ |
26 | be proud of st | tự hào về điều gì đó |
27 | be different from sth (exp) | không giống cái gì |
28 | Braille (n) | hệ thống chữ nổi cho người mù |
29 | infer sth to sth (exp.) [in’fə | suy ra |
Unit 5: Technology and You
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | illustration (n) | ví dụ minh họa |
2 | central processing | unit (CPU) (n) thiết bị xử lí trung tâm |
3 | keyboard (n) | bàn phím |
4 | visual display unit (VDU) (n) | thiết bị hiển thị |
5 | computer screen | (n) màn hình máy tính |
6 | floppy | disk (n) đĩa mềm |
7 | speaker (n) | loa |
8 | scenic (a) | thuộc cảnh vật |
9 | scenic beauty | (n) danh lam thắng cảnh |
10 | miraculous (a) | kì lạ |
11 | device (n) | thiết bị |
12 | appropriate (a) | thích hợp |
13 | hardware (n) | phần cứng |
14 | software (n) | phần mềm |
15 | be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng làm (cái gì) | – be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng làm (cái gì) |
16 | calculate (v) | tính tóan |
17 | speed up (v) | tăng tốc |
18 | calculation (n) | sự tính tóan, phép tính |
19 | multiply (n) | nhân |
20 | divide (v) | chia |
21 | with lightning speed | (exp.) với tốc độ chớp nhóang |
22 | perfect (a) | hòan thiện |
23 | accuracy (n) | độ chính xác |
24 | electronic (a) | thuộc về điện tử |
25 | storage (n) | sự lưu giữ |
26 | data (n) | dữ liệu |
27 | magical (a) | kì diệu |
28 | typewriter (n) | máy đánh chữ |
29 | memo (n) | bản ghi nhớ |
30 | request | for leave (exp.): đơn xin nghỉ |
31 | communicator (n) | người/ vật truyền tin |
32 | interact (v) | tiếp xúc |
33 | entertainment (n) | sự giải trí |
34 | link (v) | kết nối |
35 | act on (v) | ảnh hưởng |
36 | mysterious (a) | bí ẩn |
37 | physical (a) | thuộc về vật chất |
38 | invention (n) | sự phát minh |
39 | provide (v) | cung cấp |
40 | personal (a) | cá nhân |
41 | material (n) | tài liệu |
42 | search for (v) | tìm kiếm |
43 | scholarship (n) | học bổng |
44 | surf | on the net (exp.) lang thang trên mạng |
45 | effective (a) | hiệu quả |
46 | transmit (v) | truyền |
47 | distance (n) | khỏang cách |
48 | participant (n) | người tham gia |
49 | rank (v) | xếp hạng |
50 | foreign language (n) | ngọai ngữ |
51 | electric cooker (n) | nồi cơm điện |
52 | airconditioner (n) | máy điều hòa nhiệt độ |
53 | in vain (exp.) | vô ích |
54 | instruction (n) | lời chỉ dẫn |
55 | public telephone (n) | điện thọai công cộng |
56 | make a call | (exp.) gọi điện |
57 | operate (v) | vận hành |
58 | receiver (n) | ống nghe |
59 | dial tone (n) | tiếng chuông điện thọai |
60 | insert (v) | nhét vào |
61 | slot (n) | khe, rãnh |
62 | press (v) | nhấn |
63 | require (v) | yêu cầu |
64 | emergency (n) | sự khẩn cấp |
65 | fire service (n) | dịch vụ cứu hỏa |
66 | ambulance (n) | xe cứu thương |
67 | remote control (n) | điều khiển từ xa |
68 | adjust (v) | điều chỉnh |
69 | cord (n) | rắc cắm ti vi |
70 | plug in (v) | cắm vào |
71 | dial (v) | quay số |
72 | make sure | of sth/ that (exp.) đảm bảo |
Unit 6: An Excursion
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | in the shape of | có hình dáng |
2 | lotus (n) | hoa sen |
3 | picturesque (a) | đẹp như tranh vẽ |
4 | wonder (n) | kỳ quan |
5 | altitude (n) | độ cao |
6 | excursion (n) | chuyến tham quan |
7 | pine (n) | cây thông |
8 | forest (n) | rừng |
9 | waterfall (n) | thác nước |
10 | valley of love | thung lũng tình yêu |
11 | come to an end : kết thúc | kết thúc |
12 | have a day off | : có một ngày nghỉ |
13 | occasion (n) | dịp |
14 | cave (n) | động |
15 | formation (n) | hình thành, kiến tạo |
16 | besides (adv) | bên cạnh đó, với lại |
17 | instead (adv) | thay vào đó |
18 | sunshine (n) | ánh nắng ( mặt trời) |
19 | get someone’s permission | xin phép ai đó |
20 | stay the night away from home : ở xa nhà một đêm | ở xa nhà một đêm |
21 | persuade (v) | thuyết phục |
22 | destination (n) | điểm đến |
23 | prefer (v) | sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác. |
24 | anxious (a) | nôn nóng |
25 | boat trip | chuyến đi bằng tàu thủy |
26 | sundeck (n) | boang tàu |
27 | get sunburnt | bị cháy nắng |
28 | car sickness (n) | say xe |
29 | plenty of | nhiều |
30 | by one’s self : một mình | một mình |
31 | suitable (a) for sb | phù hợp với ai đó |
32 | refreshments (n) | bữa ăn nhẹ và đồ uống |
33 | occupied (a) | đã có người ( sử dụng) |
34 | stream (n) | dòng suối |
35 | sacred (a) | thiêng liêng |
36 | surface (n) | bề mặt |
37 | associated (a) | kết hợp |
38 | impressive (a) | hùng vĩ, gợi cảm |
39 | Botanical garden | Vườn Bách Thảo |
40 | glorious (a) | rực rỡ |
41 | merrily (adv) | say sưa |
42 | spacious (a) | rỗng rãi |
43 | grassland (n) | bãi cỏ |
44 | bring (v) along | mang theo |
45 | delicious (a) | ngon lành |
46 | sleep | ngủ say |
47 | pack (v) up | gói ghém |
48 | leftovers (n) | những thứ còn thừa lại |
49 | peaceful (a) | yên tĩnh |
50 | assemble (v) | tập hợp lại |
51 | confirmation (n) | xác nhận |
Unit 7 : The Mass Media
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | Mass [ mæs] (n) | số nhiều |
2 | Medium [‘mi | phương tiên truyền thông |
3 | Mass media (n) | phương tiện truyền thông đại chúng |
4 | Channel [‘t∫ænl] (n) | kênh truyền hình |
5 | Population and Development [,pɔpju’lei∫n] [di’veləpmənt] | dân số và phát triển |
6 | TV series (n) [‘siəri | fim truyền hình dài tập |
7 | Folk songs (n) [fouk] | nhạc dân tộc |
8 | New headlines (n) [‘hedlain] | điểm tin chính |
9 | Weather Forecast (n) | dự báo thời tiết |
10 | Quiz show [kwiz] | trò chơi truyề hình |
11 | Portrait of life (n) | chân dung cuộc sống |
12 | Documentary (n) [,dɔkju’mentri] | phim tài liệu |
13 | Present (v) [‘preznt] | trình bày |
14 | Effective (a)[‘ifektiv] | hữu hiệu |
15 | Entertain (v) [,entə’tein] | giải trí |
16 | Enjoyable (a) [in’dʒɔiəbl] | vui thích |
17 | Increase (v) [in’kri | tăng thêm |
18 | Popularity (n)[,pɔpju’lærəti] | tính đại chúng, tính phổ biến |
19 | Aware ( + of ) (a) [ə’weə] | nhận thấy |
20 | Global (a)[‘gləubl] | toàn cầu |
21 | Responsibility (n)[ris,pɔnsə’biləti] | trách nhiệm |
22 | Passive (a) [‘pæsiv] | thụ động |
23 | Brain (n)[brein] | não |
Unit 8: The Story Of My Village
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | crop (n) | vụ mùa |
2 | produce (v) | làm , sản xuất |
3 | harvest (v) | thu họach |
4 | rice field (n) | cánh đồng lúa |
5 | make ends meet (v) | kiếm đủ tiền để sống |
6 | to be in need of (a) | thiếu cái gì |
7 | straw (n) | rơm |
8 | mud (n) | bùn |
9 | brick (n) | gạch |
10 | shortage (n) | túng thiếu |
11 | manage | giải quyết , xoay sở. |
12 | villager (n) | dân làng |
13 | techical high school (n) | trường trung học kĩ thuật |
14 | result in (v) | đưa đến, dẫn đến. |
15 | introduce (v) | giới thiệu |
16 | farming method (n) | phương pháp canh tác |
17 | bumper crop (n) | mùa màng bội thu |
18 | cash crop (n) | vụ mùa trồng để bán |
19 | export (v) | xuất khẩu |
20 | thanks to (conj.) | nhờ vào |
21 | knowledge (n) | kiến thức |
22 | bring home : | mang về |
23 | lifestyle (n) | lối sống |
24 | better (v) | cải thiện, làm cho tốt hơn. |
25 | science (n) | khoa học |
26 | medical centre (n) | trung tâm y tế |
27 | canal (n) | kênh |
28 | lorry (n) | xe tải |
29 | resurface (v) | trải lại, thảm lại (mặt đường) |
30 | muddy (a) | lầy lội |
31 | flooded (a) | bị ngập lụt |
32 | cart (v) | chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo. |
33 | loads | of (n) nhiều |
34 | suburbs (n) | khu vực ngọai ô |
35 | pull down (v) | phá bỏ |
36 | cut down (v) | chặt bỏ |
37 | atmosphere (n) | bầu khộng khí |
38 | peaceful (a) | yên tĩnh |
39 | enclose (v) | gửi kèm |
40 | entrance (n) | lối vào, cổng vào |
41 | go straight | ahead (exp.) đi thẳng về phía trước |
42 | crossroads (n) | giao lộ, bùng binh |
XEM THÊM: 5 cách học từ vựng Tiếng Anh đơn giản và hiệu quả nhất
Tóm lại vấn đề
Trên đây là tất cả những từ vựng tiếng Anh lớp 10 thông dụng nhất. Hi vọng bạn đã tìm thấy những thông tin cần thiết trong bài viết mà JES cung cấp.