Trong tiếng Anh, “Thuốc lào” có nghĩa là Lao tobacco với phiên âm /laʊ təˈbæk.oʊ/
Ngoài ra, còn có makhorka với phiên âm /məˈkɔːrkə/
Một số cụm từ liên quan đến “Thuốc lào”
- Lao tobacco industry – /laʊ təˈbæk.oʊ ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp thuốc lào.
- Lao tobacco cultivation – /laʊ təˈbæk.oʊ ˌkʌltɪˈveɪʃən/: Việc trồng thuốc lào.
- Lao tobacco market – /laʊ təˈbæk.oʊ ˈmɑːrkɪt/: Thị trường thuốc lào.
- Lao tobacco leaf – /laʊ təˈbæk.oʊ lif/: Lá của thuốc lào.
- Lao tobacco flavor – /laʊ təˈbæk.oʊ ˈfleɪvər/: Hương vị thuốc lào.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Lao tobacco” và dịch nghĩa
1. Lao tobacco is known for its unique flavor and aroma.
=> Thuốc lào nổi tiếng với hương vị và mùi thơm độc đáo của nó.
2. The cultivation of Lao tobacco has been a traditional practice in the region for centuries.
=> Việc trồng thuốc lào đã là một thực hành truyền thống trong khu vực hàng thế kỷ.
3. The demand for Lao tobacco products has been increasing both domestically and internationally.
=> Nhu cầu về sản phẩm thuốc lào đã tăng cả trong nước lẫn quốc tế.
4. Lao tobacco is often used in traditional ceremonies and rituals in the country.
=> Thuốc lào thường được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống và lễ nghi ở đất nước này.
5. The Lao tobacco industry plays a significant role in the country’s economy.
=> Ngành công nghiệp thuốc lào đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.
6. Tourists often seek out the authentic taste of Lao tobacco when visiting the region.
=> Du khách thường tìm kiếm hương vị chân thật của thuốc lào khi đến thăm khu vực.
7. Lao tobacco leaves are carefully harvested and processed to maintain their quality.
=> Lá thuốc lào được thu hoạch và chế biến cẩn thận để duy trì chất lượng của chúng.
8. Lao tobacco farms contribute to the cultural heritage of the country.
=> Các trang trại thuốc lào đóng góp vào di sản văn hóa của đất nước.
9. The rich history of Lao tobacco is reflected in the craftsmanship of local tobacco artisans.
=> Lịch sử phong phú của thuốc lào được phản ánh trong nghệ thuật thủ công của các nghệ nhân thuốc lá địa phương.
10. Lao tobacco is often used in traditional smoking rituals among certain ethnic groups.
=> Thuốc lào thường được sử dụng trong các nghi lễ hút thuốc truyền thống giữa một số dân tộc.