Trong tiếng Anh, “Thuốc kích thích” có nghĩa là Stimulants với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ /ˈstɪmjələnt/
Một số từ liên quan đến “Thuốc kích thích”
- Caffeine – /ˈkæfiːn/: Chất kích thích dạng caffeine
- Amphetamine – /ˈæmfɪˌtiːn/: Một loại chất kích thích có tác dụng tăng cường sự tỉnh táo và năng động.
- Methylphenidate – /ˌmɛθəlˈfɛnɪˌdeɪt/: Methylphenidate, một chất kích thích thường được sử dụng trong điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- Stimulate – /ˈstɪmjəˌleɪt/: Kích thích, làm cho tăng cường hoạt động.
- Alertness – /əˈlɜːrtnɪs/: Sự tỉnh táo, sự thức tỉnh.
- Energy booster – /ˈɛnərdʒi ˈbuːstər/: Chất kích thích tăng cường năng lượng.
- Performance enhancer – /pəˈfɔːrməns ɪnˈhænsər/: Chất kích thích tăng cường hiệu suất.
- Wakefulness – /ˈweɪkfəlnəs/: Tình trạng tỉnh thức, sự không buồn ngủ.
- Psychostimulant – /ˌsaɪkoʊˈstɪmjʊlənt/: Chất kích thích tác động lên tâm thần.
- Dopamine release – /ˈdoʊpəmiːn rɪˈlis/: Sự giải phóng dopamine, một neurotransmitter liên quan đến sự hạnh phúc và thưởng.
- Increased alertness – /ɪnˈkriːst əˈlɜːrtnɪs/: Sự tỉnh táo tăng lên.
10 câu tiếng Anh về “thuốc kích thích” và dịch nghĩa tương ứng
1. Caffeine is a common stimulant found in coffee and tea.
=> Caffe7ine là một thuốc kích thích phổ biến được tìm thấy trong cà phê và trà.
2. Many energy drinks contain stimulants to boost alertness.
=> Nhiều đồ uống năng lượng chứa thuốc kích thích để tăng cường sự tỉnh táo.
3. Amphetamines are powerful stimulants that affect the central nervous system.
=> Amphetamines là những thuốc kích thích mạnh mẽ ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
4. Methylphenidate is often prescribed as a stimulant for individuals with ADHD.
=> Methylphenidate thường được kê đơn như một thuốc kích thích cho những người có ADHD.
5. Exercise can act as a natural stimulant, increasing energy levels.
=> Việc tập thể dục có thể hoạt động như một thuốc kích thích tự nhiên, tăng cường mức năng lượng.
6. Some students use stimulants to stay awake and study for exams.
=> Một số sinh viên sử dụng thuốc kích thích để tỉnh táo và học cho kỳ thi.
7. The doctor prescribed a stimulant to help the patient combat fatigue.
=> Bác sĩ kê một loại thuốc kích thích để giúp bệnh nhân chống lại cảm giác mệt mỏi.
8. Nicotine, found in tobacco, is a stimulant that affects the nervous system.
=> Nicotine, có trong thuốc lá, là một thuốc kích thích ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
9. Stimulant medications are often used in the treatment of narcolepsy.
=> Các loại thuốc kích thích thường được sử dụng trong điều trị của bệnh ngủ gật.
10. Stimulant drugs can increase heart rate and blood pressure.
=> Các loại thuốc kích thích có thể tăng tần suất tim và áp huyết.