Trong tiếng Anh, “Thực dưỡng” có nghĩa là macrobiotic có phiên âm Anh – Anh /ˌmækrəʊbaɪˈɒtɪk/, Anh – Mỹ /ˌmækrəʊbaɪˈɑːtɪk/
Một số từ liên quan đến “Thực dưỡng”
- Balanced diet – /ˈbælənst daɪət/ (n): Chế độ ăn uống cân đối
- Whole grains – /hoʊl greɪnz/ (n): Các loại ngũ cốc nguyên hạt
- Organic – /ɔrˈɡænɪk/ (adj): Hữu cơ
- Natural – /ˈnætʃərəl/ (adj): Tự nhiên
- Plant-based – /plænt beɪst/ (adj): Dựa vào thực phẩm từ cây cỏ
- Vegetarianb – /ˌvɛdʒəˈtɛriən/ (adj): Chay (người ăn chay)
7 câu ví dụ tiếng Anh với từ “thực dưỡng” có dịch sang tiếng Việt
1. The restaurant offers a variety of delicious macrobiotic dishes for health-conscious customers.
=> Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn thực dưỡng ngon miệng cho khách hàng quan tâm đến sức khỏe.
2. They attended a macrobiotic cooking class to learn how to prepare nutritious and balanced meals.
=> Họ tham gia một lớp nấu ăn thực dưỡng để học cách chuẩn bị những bữa ăn dinh dưỡng và cân bằng.
3. The macrobiotic lifestyle emphasizes mindfulness in food choices and overall well-being.
=> Lối sống thực dưỡng nhấn mạnh vào sự chú ý đến lựa chọn thức ăn và sức khỏe tổng thể.
4. For breakfast, she typically enjoys a macrobiotic bowl with brown rice, vegetables, and miso soup.
=> Buổi sáng, cô ấy thường thích thú với một tô thực dưỡng gồm cơm nâu, rau củ và canh miso.
5. The macrobiotic philosophy teaches the importance of balancing yin and yang energies in our lives.
=> Triết lý thực dưỡng giáo dục về tầm quan trọng của việc cân bằng năng lượng âm và dương trong cuộc sống của chúng ta.
6. The macrobiotic community promotes sustainable and holistic approaches to living in harmony with nature.
=> Cộng đồng thực dưỡng thúc đẩy các phương pháp bền vững và toàn diện để sống hòa mình với thiên nhiên.
7. Her glowing skin and vibrant energy are often attributed to her adherence to a macrobiotic lifestyle.
=> Làn da rạng rỡ và năng lượng sôi nổi của cô ấy thường được quy cho việc tuân thủ lối sống thực dưỡng.