Home Học tiếng Anh Thể lực tiếng Anh là gì? Cách đọc từ “Thể lực” trong tiếng Anh chuẩn nhất

Thể lực tiếng Anh là gì? Cách đọc từ “Thể lực” trong tiếng Anh chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “Thể lực” có nghĩa là physical strength có phiên âm là /ˈfɪzɪkəl strɛŋkθ/
Ngoài ra, còn có nghĩa khác như:

  • Physical fitness phiên âm là /ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnɪs/.
  • Physical force phiên âm là /ˈfɪzɪkəl fɔːrs/.

Một số từ liên quan đến “Thể lực” trong tiếng Anh

  • Exercise – /ˈɛksərsaɪz/: Tập luyện
  • Strength – /strɛŋθ/: Sức mạnh
  • Endurance – /ɪnˈdʊərəns/: Sức chịu đựng
  • Flexibility – /ˌflɛksɪˈbɪləti/: Linh động, sự linh hoạt
  • Agility – /əˈdʒɪləti/: Nhanh nhẹn
  • Cardiovascular – /ˌkɑːrdioʊˈvæskjələr/: Tim mạch
  • Muscle tone – /ˈmʌsəl toʊn/: Cơ bắp săn chắc
  • Physical activity – /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/: Hoạt động thể chất
  • Body composition – /ˈbɑdi kɑmpəˈzɪʃən/: Cấu trúc cơ thể
  • Sports performance – /spɔrts pərˈfɔrməns/: Hiệu suất thể thao

10 câu tiếng Anh có “physical strength” được dịch sang tiếng Việt:

1. He demonstrated impressive physical strength when lifting the heavy boxes.
=> Anh ấy thể hiện thể lực ấn tượng khi nâng những hộp nặng.

2. Physical strength is crucial for athletes in competitive sports.
=> Thể lực là quan trọng đối với các vận động viên trong các môn thể thao cạnh tranh.

3. Weightlifting requires a great deal of physical strength and endurance.
=> Môn cử tạ đòi hỏi rất nhiều thể lực và sức chịu đựng.

4. In martial arts, the development of physical strength goes hand in hand with mental discipline.
=> Trong võ thuật, sự phát triển của thể lực đồng điệu với kỷ luật tâm lý.

5. The construction worker’s job demands both skill and physical strength.
=> Công việc của công nhân xây dựng đòi hỏi cả kỹ năng và thể lực.

6. Physical strength alone is not enough; technique is equally important in many sports.
=> Thể lực một mình không đủ; kỹ thuật cũng quan trọng không kém trong nhiều môn thể thao.

7. She admired the gymnast’s incredible physical strength and flexibility.
=> Cô ấy ngưỡng mộ thể lực và sự linh hoạt tuyệt vời của người tập gym.

8. The soldier’s training focuses on developing both mental resilience and physical strength.
=> Đào tạo của binh sĩ tập trung vào việc phát triển cả sức mạnh tinh thần và thể lực

9. Physical strength is an asset in many outdoor activities such as hiking and climbing.
=> Thể lực là một tài sản trong nhiều hoạt động ngoại ô như leo núi và leo đá.

10. She proved her physical strength by completing a challenging obstacle course.
=> Cô ấy chứng minh thể lực của mình bằng cách hoàn thành một đường đua chướng ngại vật khó khăn.

Lê Anh Tiến là người sáng lập và chủ biên của trang web JES.EDU.VN. Từ năm 2011 tới nay ông làm việc trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và công nghệ thông tin. Quý đọc giả nếu có góp ý hoặc phản ánh vui lòng liên hệ qua fanpage của JES tại https://www.facebook.com/jes.edu.vn