Trong tiếng Anh, “Thẩm mỹ viện” có nghĩa là beauty salon với phiên âm /ˈbjuːti səˌlɒn/
Một số từ liên quan đến “Thẩm mỹ viện”
- Hair Salon – /hɛər səˌlɒn/: Tiệm làm tóc
- Nail Salon – /neɪl səˌlɒn/: Tiệm làm móng
- Esthetician – /ˌɛs.θəˈtɪʃ.ən/: Chuyên viên làm đẹp, chăm sóc da
- Cosmetology – /ˌkɒz.məˈtɒl.ə.dʒi/: Ngành làm đẹp
- Makeup Artist – /ˈmeɪkʌp ˈɑː.tɪst/: Nghệ sĩ trang điểm
- Facial Treatment – /ˈfeɪ.ʃəl ˈtriːt.mənt/: Điều trị da mặt
- Waxing Studio – /ˈwæk.sɪŋ ˈstuː.di.oʊ/: Phòng làm sạch lông bằng sáp
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Thẩm mỹ viện” và dịch nghĩa
1. I have an appointment at the beauty salon for a haircut and styling before the event tonight.
=> Tôi có một cuộc hẹn tại thẩm mỹ viện để cắt tóc và làm tóc trước sự kiện tối nay.
2. Many women enjoy spending time at the beauty salon, getting pampered with facials, massages, and manicures.
=> Nhiều phụ nữ thích dành thời gian tại thẩm mỹ viện, được chăm sóc với các liệu pháp da mặt, mát-xa và làm móng.
3. The beauty salon offers a range of services, including hair coloring, waxing, and makeup application.
=> Thẩm mỹ viện cung cấp một loạt dịch vụ, bao gồm tô màu tóc, làm sạch lông và trang điểm.
4. She opened her own beauty salon to create a welcoming space for people to enhance their beauty and confidence.
=> Cô ấy mở một thẩm mỹ viện riêng để tạo ra một không gian chào đón cho mọi người nâng cao vẻ đẹp và sự tự tin.
5. At the beauty salon, they specialize in bridal makeup and hairstyling for weddings and special occasions.
=> Tại thẩm mỹ viện, họ chuyên về trang điểm cô dâu và làm tóc cho đám cưới và các dịp đặc biệt.
6. The beauty salon has a team of experienced estheticians who provide personalized skincare consultations and treatments.
=> Thẩm mỹ viện có đội ngũ các chuyên viên làm đẹp có kinh nghiệm cung cấp tư vấn và điều trị da cá nhân hóa.
7. For a relaxing weekend, treat yourself to a spa day at the beauty salon, indulging in massages, facials, and more.
=> Cho một cuối tuần thư giãn, hãy tự thưởng cho mình một ngày spa tại thẩm mỹ viện, thưởng thức mát-xa, liệu pháp da mặt và nhiều hơn nữa.
8. The beauty salon uses organic and cruelty-free products to ensure clients receive high-quality and ethical beauty treatments.
=> Thẩm mỹ viện sử dụng sản phẩm hữu cơ và không thử nghiệm trên động vật để đảm bảo khách hàng nhận được liệu pháp làm đẹp chất lượng cao và có đạo đức.
9. Local residents frequent the beauty salon not only for hair and skincare but also for the friendly and welcoming atmosphere.
=> Các cư dân địa phương thường xuyên ghé thăm thẩm mỹ viện không chỉ để làm tóc và làm đẹp da mà còn để tận hưởng không khí thân thiện và chào đón.
10. The beauty salon offers a bridal package that includes pre-wedding consultations, trial sessions, and wedding day services.
=> Thẩm mỹ viện cung cấp một gói dịch vụ cô dâu bao gồm tư vấn trước ngày cưới, buổi thử nghiệm và dịch vụ trong ngày cưới.