Spa tiếng Anh là Spa.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Spa tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Mát xa toàn thân (tiếng Anh là Body massage)
- Tắm hơi (tiếng Anh là A sauna)
- Tẩy tế bào chết (tiếng Anh là Scrub)
- Gói chăm sóc (tiếng Anh là Spa packages)
- Da nhờn (tiếng Anh là Oily skin)
- Mát xa đá (tiếng Anh là Rock massage)
- Chăm sóc da (tiếng Anh là Skin care)
- Mụn trứng cá (tiếng Anh là Acne)
- Sữa rữa mặt (tiếng Anh là Cleanser)
- Da bị khô (tiếng Anh là Dry skin)
- Xoa bóp thư giãn tay (tiếng Anh là Hand massage)
- Tàn nhan (tiếng Anh là Freckle)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Spa tiếng Anh là gì ở đầu bài.