Sơ thẩm tiếng Anh là gì

0
2719
Sơ thẩm tiếng Anh là gì

Sơ thẩm tiếng Anh là Court of First Instance/County Court.
Thực tế, chưa có quy định về định nghĩa của một phiên tòa sơ thẩm ở Việt Nam. Có thể hiểu đơn giản rằng, phiên tòa sơ thẩm dân sự là phiên tòa đầu tiên, là một giai đoạn độc lập trong thủ tục dân sự.
Một số từ vựng liên quan đến từ sơ thẩm trong tiếng Anh:

  • Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
  • Công tố viên (tiếng Anh là prosecutor)
  • Tòa án (tiếng Anh là court/law court/court of law)
  • Quan tòa (tiếng Anh là judge)
  • Bồi thẩm đoàn (tiếng Anh là jury)
  • Chánh án (tiếng Anh là tribunal president)
  • Cáo trạng (tiếng Anh là indictment)
  • Nguyên đơn (tiếng Anh là plaintiff)
  • Bị cáo (tiếng Anh là defendant)
  • Đối chất (tiếng Anh là cross-examination)
  • Văn bản pháp luật (tiếng Anh là legislation)
  • Đơn khởi kiện (tiếng Anh là lawsuit petition)
  • Khởi kiện (tiếng Anh là file a lawsuit (against somebody))
  • Hòa giải (tiếng Anh là mediate)
  • Thụ lý (tiếng Anh là handle a case in a lawsuit)
5/5 - (101 bình chọn)