Sơ thẩm trong tiếng Anh là Court of First Instance
Ví dụ: Helen wants the court of first instance to take place as quickly as possible. (Helen muốn phiên sơ thẩm diễn ra càng nhanh càng tốt)
Một số từ vựng tiếng Anh về pháp lý:
- Luật sư: lawyer
- Công tố viên: prosecutor
- Tòa án: court/law court/court of law
- Bồi thẩm đoàn: jury
- Chánh án: tribunal president
- Nguyên đơn: plaintiff
- Bị cáo: defendant