Trong tiếng Anh, “Say máy bay” có nghĩa là airsickness với phiên âm Anh – Anh /ˈeəsɪknəs/ và Anh – Mỹ /ˈersɪknəs/
Ngoài ra, còn có airsick với phiên âm Anh – Anh /ˈeəsɪk/ và Anh – Mỹ /ˈersɪk/
Một số từ liên quan đến “say máy bay”
- Travel sickness – /ˈtrævəl ˈsɪknɪs/: Tình trạng cảm giác buồn nôn và mệt mỏi khi đi lại.
- Nausea – /ˈnɔːziə/: Cảm giác buồn nôn, một trong những triệu chứng chính của say máy bay.
- Vestibular system – /vɛˈstɪbjʊlər ˈsɪstəm/: Hệ thống cảm giác giúp duy trì sự ổn định và cân bằng trong cơ thể
- Anti-nausea medication – /ˈæntiˈnɔziə ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc chống buồn nôn
- Inner ear – /ˈɪnər ɪr/: Tai nội
- Ginger tea – /ˈdʒɪndʒər tiː/: Trà gừng
- Aviation nausea bag – /ˌeɪviˈeɪʃən ˈnɔziə bæɡ/: Túi buồn nôn trong máy bay
- Spatial disorientation – /ˈspeɪʃəl ˌdɪsˌɔriɛnˈteɪʃən/: Sự mất hướng không gian
10 câu ví dụ tiếng Anh về “say máy bay” và dịch nghĩa
1. I always experience airsickness during long flights.
=> Tôi luôn gặp cảm giác say máy bay khi đi máy bay thời gian dài.
2. The child suffered from airsickness on the turbulent plane ride.
=> Đứa trẻ đã phải chịu đựng cảm giác say máy bay khi đi trên chiếc máy bay đang giữa trận động đất.
3. Airsickness can be alleviated by focusing on a fixed point outside the aircraft.
=> Cảm giác say máy bay có thể được giảm nhẹ bằng cách tập trung vào một điểm cố định bên ngoài máy bay.
4. Passengers are advised to inform the flight attendants if they experience airsickness.
=> Hành khách được khuyến cáo thông báo với tiếp viên nếu họ gặp cảm giác say máy bay.
5. She took anti-nausea medication to prevent airsickness during the turbulent weather.
=> Cô ấy đã uống thuốc chống buồn nôn để ngăn chặn cảm giác say máy bay trong thời tiết động đất.
6. The pilot adjusted the altitude to minimize the effects of airsickness.
=> Phi công điều chỉnh độ cao để giảm thiểu tác động của cảm giác say máy bay.
7. The pilot announced turbulence, warning passengers about the possibility of airsickness.
=> Phi công thông báo có động đất, cảnh báo hành khách về khả năng gặp cảm giác say máy bay.
8. Despite taking precautions, some passengers still succumbed to airsickness.
=> Mặc dù đã thận trọng, một số hành khách vẫn không tránh khỏi cảm giác say máy bay.
9. Ginger candies are recommended for those prone to airsickness.
=> Kẹo gừng được khuyến nghị cho những người dễ bị cảm giác say máy bay.
10. Some individuals are more susceptible to airsickness than others.
=> Một số người dễ bị cảm giác say máy bay hơn so với người khác.