Trong tiếng Anh, “Sắc tố” có nghĩa là Pigment với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ /ˈpɪɡmənt/
Một số từ liên quan đến “Sắc tố”
- Coloration – /ˌkʌl.əˈreɪ.ʃən/: Sự tạo màu.
- Melanin – /ˈmel.ə.nɪn/: Một loại sắc tố chịu trách nhiệm cho màu của da, tóc và mắt.
- Chromophore – /ˈkroʊ.məˌfɔːr/: Một phần của phân tử có khả năng hấp thụ và phát lại ánh sáng.
- Dye – /daɪ/: Chất nhuộm, chất làm màu.
- Hue – /hjuː/: Màu sắc, sắc thái.
- Shade – /ʃeɪd/: Bóng, bóng tối, sắc đen.
- Tint – /tɪnt/: Màu pha trắng, màu nhạt.
- Intensity – /ɪnˈtɛn.sə.ti/: Độ sáng, độ nồng.
- Tone – /toʊn/: Sự kết hợp của màu sắc, sự biến đổi màu sắc.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Sắc tố” và dịch nghĩa
1. The artist mixed different pigments to create a vibrant and colorful painting.
=> Nghệ sĩ đã pha trộn các sắc tố khác nhau để tạo ra một bức tranh sống động và đầy màu sắc.
2. Melanin is the pigment responsible for the color of our skin, hair, and eyes.
=> Melanin là sắc tố chịu trách nhiệm về màu sắc của da, tóc và mắt của chúng ta.
3. Certain fruits and vegetables contain natural pigments that give them their distinctive colors.
=> Một số loại trái cây và rau củ chứa sắc tố tự nhiên tạo nên màu sắc đặc trưng của chúng.
4. The red pigment in tomatoes is called lycopene and is known for its health benefits.
=> Sắc tố đỏ trong cà chua được gọi là lycopene và nổi tiếng với những lợi ích cho sức khỏe.*
5. The production of pigments in the skin can be influenced by exposure to sunlight.
=> Sự sản xuất sắc tố trong da có thể bị ảnh hưởng bởi sự tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
6. Art restorers carefully study the chemical composition of old paintings, including the types of pigments used.
=> Người phục hồi nghệ thuật nghiên cứu một cách cẩn thận thành phần hóa học của bức tranh cũ, bao gồm các loại sắc tố được sử dụng.
7. The deep blue pigment extracted from certain flowers was used to dye fabrics in ancient civilizations.
=> Sắc tố màu xanh đậm chiết xuất từ một số loại hoa đã được sử dụng để nhuộm vải trong các nền văn minh cổ đại.
8. Inkjet printers use a combination of colored pigments to produce high-quality prints.
=> Máy in phun sử dụng một kết hợp của các sắc tố màu để tạo ra các bản in chất lượng cao.
9. The vibrant autumn leaves get their brilliant colors from the breakdown of chlorophyll and the presence of other pigments.
=> Những chiếc lá mùa thu sống động lấy màu sắc tuyệt vời của chúng từ quá trình phân hủy chlorophyll và sự hiện diện của các sắc tố khác.
10. Excessive exposure to the sun can lead to the accumulation of skin pigments, causing dark spots and freckles.
=> Tiếp xúc quá mức với ánh sáng mặt trời có thể dẫn đến sự tích tụ của sắc tố trên da, gây nên những đốm đen và tàn nhang.