Quyền hạn tiếng Anh là authority.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Quyền hạn tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm (tiếng Anh là Accredit)
- Có trách nhiệm (tiếng Anh là Accountable)
- Thẩm quyền phúc thẩm (tiếng Anh là Appellate jurisdiction)
- Sự lập luận, lý lẽ (tiếng Anh là Argument)
- Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản (tiếng Anh là Bill of attainder)
- Khiếu kiện (tiếng Anh là Complaint)
- Quyền hiến định (tiếng Anh là Constitutional rights)
- Khoản đền bù thiệt hại (tiếng Anh là Damages)
- Tranh chấp, tranh luận (tiếng Anh là Dispute)
- Ý kiến phản đối (tiếng Anh là Dissenting opinion)
- Phân công (tiếng Anh là Designates)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Quyền hạn tiếng Anh là gì ở đầu bài.