Trong tiếng Anh, “Phun xăm thẩm mỹ” có nghĩa là Inkjet tattoo với phiên âm /ˈɪŋkˌdʒɛt təˈtu/
Một số từ liên quan đến “Phun xăm thẩm mỹ”
- Micropigmentation – /ˌmaɪ.kroʊˌpɪɡ.mɛnˈteɪ.ʃən/: Phun màu nhỏ
- Permanent Makeup – /ˈpɜːrmənənt ˈmeɪkʌp/: Trang điểm lâu dài
- Microblading – /ˌmaɪ.krəʊˈbleɪ.dɪŋ/: Kỹ thuật phun lông mày
- Tattoo Artist – /tæˈtuː ˈɑːrtɪst/: Nghệ sĩ xăm hình
- Ink – /ɪŋk/: Mực xăm
- Needle – /ˈniːdəl/: Cây kim
- Dermis – /ˈdɜːrmɪs/: Lớp biểu bì của da
- Pigment – /ˈpɪɡmənt/: Màu, chất màu
- Healing Process – /ˈhiːlɪŋ ˈprɑːsɛs/: Quá trình lành của da sau khi phun xăm
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Phun xăm thẩm mỹ” và dịch nghĩa
1. Many people opt for Inkjet tattoo procedures to enhance their eyebrows and achieve a more defined look.
=> Nhiều người chọn phương pháp phun xăm thẩm mỹ để làm đẹp lông mày và đạt được diện mạo rõ nét hơn.
2. Inkjet tattooing is a popular choice for those who want long-lasting eyeliner without the need for daily application.
=> Phun xăm thẩm mỹ là lựa chọn phổ biến cho những người muốn có đường eyeliner bền lâu mà không cần phải sử dụng hàng ngày.
3. The Inkjet tattoo artist carefully selects pigments to match the client’s natural lip color for a subtle and natural-looking effect.
=> Nghệ sĩ phun xăm thẩm mỹ chọn mực cẩn thận để phù hợp với màu sắc tự nhiên của môi khách hàng, tạo ra hiệu ứng nhẹ nhàng và tự nhiên.
4. Some individuals choose Inkjet tattooing for scar camouflage, helping conceal scars with carefully applied pigments.
=> Một số người chọn phương pháp phun xăm thẩm mỹ để che đi vết sẹo, giúp che đi vết sẹo bằng các màu pigment được áp dụng cẩn thận.
5. Inkjet tattoo procedures for eyebrows often involve creating hair-like strokes to mimic the appearance of natural eyebrow hair.
=> Các quy trình phun xăm thẩm mỹ cho lông mày thường liên quan đến việc tạo ra những đường nét giống như lông mày tự nhiên.
6. The Inkjet tattooist uses specialized equipment to precisely apply pigments to the skin, ensuring a precise and artistic result.
=> Người phun xăm thẩm mỹ sử dụng thiết bị chuyên biệt để áp dụng màu pigment vào da một cách chính xác, đảm bảo kết quả chính xác và nghệ thuật.
7. Inkjet tattooing is gaining popularity as a semi-permanent makeup solution for those looking to enhance their facial features.
=> Phun xăm thẩm mỹ đang trở nên phổ biến như một giải pháp trang điểm bán trọn cho những người muốn làm đẹp đặc điểm khuôn mặt của họ.
8. Before getting an Inkjet tattoo, clients often have a consultation to discuss the desired outcome and choose the appropriate pigment colors.
=> Trước khi phun xăm thẩm mỹ, khách hàng thường có một cuộc tư vấn để thảo luận về kết quả mong muốn và chọn màu pigment phù hợp.
9. Inkjet tattoo artistry extends beyond eyebrows and lips, with some individuals opting for decorative designs on different body parts.
=> Nghệ thuật phun xăm thẩm mỹ không chỉ giới hạn ở lông mày và môi, mà còn có người chọn các thiết kế trang trí trên các phần cơ thể khác nhau.
10. Inkjet tattoo technology has evolved, allowing for more precise and natural-looking results in the field of cosmetic tattooing.
=> Công nghệ phun xăm thẩm mỹ đã phát triển, cho phép đạt được kết quả chính xác và tự nhiên hơn trong lĩnh vực phun xăm thẩm mỹ.