Home Học tiếng Anh Phân biệt “injure”, “damage” và “harm” trong tiếng Anh

Phân biệt “injure”, “damage” và “harm” trong tiếng Anh

Phân biệt “injure”, “damage” và “harm” trong tiếng Anh

Bài học hôm nay giúp bạn phân biệt “injure”, “damage” và “harm” trong tiếng Anh. Hãy theo dõi hết bài viết để có thể diễn đạt “làm hại” và “tổn thương” một cách chính xác nhé
Xem thêm:


Injure – /ˈɪn.dʒɜː/

1.”injure” (verb) mang ý nghĩa “gây ra những thương tổn về thể xác“. Những tổn thương đó thường bị gây ra bởi tai nạn.
2.”injure” (Noun) mang ý nghĩa “những vi trí bị tổn thương trên cơ thể” của con người, con vật và cây cối.
Ví dụ:

  • If carefully conducted, tapping does not injure the tree.- (Nếu tiến hành cẩn thận, việc khai thác sẽ không làm tổn thương cây)
  • Four people were killed and nine were injured in the accident.- (Bốn người chết và chín người bị thương trong vụ tai nạn).

3.”injure” còn có ý nghĩa làm hỏng thanh danh của ai đó
Ví dụ:

  • Malicious gossip seriously injured her reputation. (Những chuyện bà tám có ác ý đã xúc phạm danh dự của cô ấy một cách nặng nề)

Damage – /ˈdæ.mɪdʒ/

1.”Damage” (Verb) diễn đạt việc “phá hủy“, “phá hoại“, gây ra thiệt hại cho cái gì đó. Ngoài ra, “damage” diễn tả một “tác đông tiêu cực” lên tài sản vật chất, vấn đề tâm lý, danh tiếng.
Ví dụ:

  • Many buildings were badly damaged during the earthquake.- (Nhiều toà nhà bị thiệt hại nghiêm trọng trong trận động đất).

2. “damage” (Noun) nói đến sự “thiệt hại”
Ví dụ:

  • Strong winds had caused serious damage to the house.- (Những cơn gió mạnh gây ra các thiệt hại nghiêm trọng cho căn nhà).

Harm –  /ˈhɑːrm/

harm” mang ý nghĩa trừu tượng diễn đạt sự tổn hai, gây tổn hại hoặc tổn thương cho người hoặc vật về các vấn đề như hạnh phúc, cuộc sống, sức khỏe,…
1. “harm” (Noun):

  • A mistake like that will do her credibility a lot of harm.(Những sai lầm như vậy sẽ gây gây tổn hại đến sự tín nhiệm của anh ta).
  • Missing a meal once in a while never did anyone any harm. (Thỉnh thoảng bỏ lỡ một bữa ăn không gây tổn hại đến ai).

2. “harm” (Verb):

  • Thankfully no one was harmed in the accident.(Cám ơn trời, không ai bị thương trong vụ tai nạn).
  • The government’s reputation has already been harmed by a series of scandals. (Uy tín của chính phủ đã bị tổn hại sau một chuỗi các vụ bê bối).

Hãy theo dõi thêm nhiều bài viết thú vị khác của tác giả TẠI ĐÂY nhé! Chúc bạn học thật tốt!

Vân Nhi tốt nghiệp khoa Ngữ Văn Anh trường Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn, đạt chứng chỉ TOEIC tại IIG Việt Nam. Cô hiện tại đang là giảng viên tại 1 trung tâm tiếng anh ở TPHCM